300 cụm từ đồng nghĩa thi THPT Quốc gia 2024 môn Tiếng Anh Cụm từ đồng nghĩa thường gặp trong đề thi

300 cụm từ đồng nghĩa Tiếng Anh thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia 2024 giúp các em học sinh nắm chắc các từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh, để áp dụng vào bài thi của mình hiệu quả.

Từ đồng nghĩa Tiếng Anh là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Qua đó, giúp các em học sinh ôn tập thật tốt từ đồng nghĩa, mở rộng vốn từ, biết cách sử dụng vào bài thi THPT Quốc gia năm 2024 của mình. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Những cụm từ đồng nghĩa thi THPT Quốc gia 2024 môn Tiếng Anh

300 cụm từ đồng nghĩa tiếng Anh thi THPT Quốc gia 2024

TỪ ĐỒNG NGHĨA DỊCH
1. a matter of speculation = supposition (n) 1. dự đoán
2. abroad = oversea (adv) 2. nước ngoài
3. abrupt = sudden (adj) 3. đột ngột
4. abstract = recondite (adj) 4. trừu tượng khó hiểu
5. absurd = ridiculous 5. vô lý
6. acceleration = speeding up 6. tăng tốc
7. accentuate = emphasize 7. làm nổi bật = nhấn mạnh
8. acceptable = permissible 8. chấp nhận được = cho phép
9. accessible = easy to reach 9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được
10. accommodate = adjust to 10. điều chỉnh
11. accommodate = allow for 11. chứa = cho phép
12. accompany = join 12. đi cùng = tham gia
13. accomplished = achieved 13. hoàn thành = đạt
14. accorded = granted 14. dành được
15. accordingly = consequently 15. một cách tương ứng = do đó
16. account for = explain 16. giải thích
17. accumulate = collect 17. tích lũy = thu thập
18. accumulate = build up 18. tích lũy = xây dựng
19. accurately = precisely 19. chính xác
20. achieve = subject to 20. đạt = hướng tới
21. acknowledge = concede 21. thừa nhận
22. acquire = obtain 22. đạt được
23. actually = truly 23. thực sự
24. adapted = modified 24. thích ứng/ làm rõ
25. added = extra 25. thêm
26. adhere = stick together 26. bám/ dính vào nhau
27. adjacent = nearby 27. liền kề = lân cận
28. adjunction = appendage 28. hỗ trợ = phụ
29. adjusted = modificated 29. điều chỉnh
30. admit = let in 30. nhận = cho phép vào trong
31. adorn = decorate 31. tô điểm = decorate
32. advance = improvement 32. cải thiện
33. advanced = progressive 33. tiên tiến
34. advent = arrival 34. đến
35. advent = introduce 35. giới thiệu
36. adverse = negative 36. tiêu cực
37. adverse = unfavorable 37. xấu = không thuận lợi
38. advocating = recommending 38. ủng hộ = gợi ý
39. affection = fondness 39. tình cảm/ có hứng thú
40. affluence = wealth 40. sung túc = giàu
41. afford = provide/ purchase/ originate/ require 41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì
42. afluence = wealth 42. giàu
43. aggravating = irritating 43. khó chịu
44. agile = nimble 44. nhanh nhẹn
45. agitated = disturbed 45. quấy rầy
46. alarming = upsetting 46. báo động/ gây khó chịu
47. allocates = designates 47. phân bổ = chỉ định
48. altered = changed 48. thay đổi
49. alternative = different 49. thay thế/ khác nhau
50. alternative = option 50. thay thế = tùy chọn
51. ambition = goal 51. mục tiêu = tham vọng
52. amenity = facilities 52. cơ sở hạ tầng
53. ample = abundant 53. dồi dào phong phú
54. amusement = entertainment 54. vui chơi giải trí
55. analogous = similar 55. tương tự
56. analysis = examination 56. phân tích = kiểm tra
57. anchor = hold in a place 57. giữ ở một nơi
58. annoying = bothersome 58. phiền toái khó chịu
59. annually = yearly 59. hàng năm
60. antecedent = predecessor 60. tiền thân = trước
61. anticipated = expected 61. dự đoán dự kiến
62. anticipated = predicted 62. dự đoán
63. antiquated = outmoded 63. cũ/ đã lạc hậu
64. anxious = eager 64. lo lắng = háo hức
65. apart from = except 65. ngoài = trừ
66. apparently = seemingly 66. dường như/ có vẻ
67. apparently = visibly 67. dường như/ rõ ràng
68. appeal = attraction/popularity 68. hấp dẫn = thu hút/ phổ biến
69. inbabitants = population 69. dân cư = dân số
70. appealing= alluring 70. hấp dẫn quyến rũ
71. appearance = turn up 71. xuất hiện
72. aquatic = marine 72. thủy = biển
73. arbitrarily = without any order 73. tùy tiện/ không cần bất kỳ thứ tự
74. arbitrary = haphazard 74. tùy ý = lung tung
75. archaic = ancient 75. cổ xưa
76. arid = dry 76. khô/ cằn khô
77. array = range 77. phạm vi
78. as well = in addition 78. cũng = ngoài ra
79. ascribed to = assumed to be true of 79. gán cho = giả định là đúng
80. assess = evaluate 80. đánh giá = đánh giá
81. assigned = specified/studied specified 81. xác định/ được nghiên cứu/ được quy định
82. assortments = selections 82. chủng loại
83. astounding = astonishing 83. đáng kinh ngạc
84. astute = perceptive 84. khôn ngoan sâu sắc
85. at bay >< under control 85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát
86. at least = at the minimum 86. ít nhất = tối thiểu
87. atmosphere = air 87. bầu không khí
88. attachment to = preference for 88. kèm theo = ưu tiên cho
89. attain = reach 89. đạt = đạt
90. attendant = accompanying 90. đi kèm
91. attest = give evidence to 91. đưa ra bằng chứng
92. attributed = credited 92. đóng góp/ là do cái gì
93. attribution = character 93. nhân vật
94. authorized = empowered 94. uỷ quyền trao quyền
95. autonomous = independent 95. tự trị/ độc lập
96. available = obtainable 96. sẵn = đạt được
97. avenue = means 97. địa điểm = phương tiện
98. avert >< avid 98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì
99. baffle = puzzle 99. trở ngại/ thách thức
100. banks = edges 100. bờ/ rìa
101. barge = trade 101. thương mại
102. barging = trading 102. vận tải thủy = giao dịch
103. barren = empty 103. trống rỗng/ ko có kết quả gì
104. barrier = obstacle 104. rào cản trở ngại
105. barter = trading 105. giao dịch
106. basking = lying 106. phơi = nằm
107. be designed to = intended to 107. được thiết kế để = dành cho
108. bears = produces 108. sản xuất
109. beckon = invite 109. gật đầu ra hiệu = mời
110. beckoning = inviting 110. vẫy tay gọi mời
111. beneficial = advantageous 111. lợi = thuận lợi
112. benefit = assistance 112. lợi ích/ hỗ trợ
113. biting = sharp 113. sắc sảo/ sắc nét
114. blocked = confined 114. chặn/ giới hạn
115. blurred = clouded 115. không rõ nét/che phủ
116. boost = raise 116. tăng
117. boosts = promotes 117. làm tăng = khuyến khích
118. boundary = border 118. ranh giới = biên giới
119. boom = expansion 119. tăng vọt = mở rộng
120. break up >< increasing rapidly 120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng
121. break through=improving 121. đột phá = nâng cao
122. breed=reproduce 122. giống / sinh sản
123. brief=fleeting 123. ngắn = thoáng qua
124. bright=brilliant 124. tươi sáng rực rỡ
125. brilliance=radiance 125. ánh sáng chói lọi
126. brilliant=bright 126. rực rỡ tươi sáng
127. broad=general 127. rộng / chung chung
128. broaden=enlarge 128. Mở rộng = phóng to
129. budding=pubescent 129. vừa chớm nở = dậy thì
130. budding >< by-product 130. chớm nở >< sản phẩm phụ/ phế phẩm
131. burgeoning=thriving 131. đang phát triển/ thịnh vượng
132. bustling=active 132. nhộn nhịp / hoạt động
133. by-product=unexpected 133. sản phẩm phụ / không mong muốn
134. caliber=quality 134. tầm cỡ = chất lượng
135. camouflage=hide 135. ngụy trang = giấu
136. capable of using=able to use 136. khả năng sử dụng = có thể sử dụng
137. cases=situations 137. trường hợp = tình huống
138. catastrophic=extreme 138. thảm họa = cùng cực
139. cautioned=warned 139. cảnh báo
140. cautions=careful 140. cảnh báo cẩn thận
141. celebrated=famous 141. nổi tiếng
142. celebrated=renowned 142. nổi tiếng
143. chaotic=disorganized 143. hỗn loạn vô tổ chức
144. characterisitic=typical 144. điển hình
145. charisma=appeal 145. uy tín = hấp dẫn
146. chiefly=mostly 146. chủ yếu
147. chisel=carve 147. đục = khắc
148. choicest=best/expensive best 148. tốt nhất / đắt tiền nhất
149. circle=process 149. quá trình
150. classic=typical 150. điển hình
151. clustering=gathering 151. thu thập
152. coarse=rough 152. thô = thô
153. coherent =logical 153. mạch lạc/ logic
154. coil=wire 154. cuộn dây
155. colonize=habited 155. Xâm chiếm / thuộc địa
156. comeback=reappearance 156. tái xuất hiện
157. common=shared 157. chung = chia sẻ
158. commonplace=standard 158. phổ biến tiêu chuẩn
159. comparatively=relatively 159. tương đối
160. compelled=forced 160. buộc
161. compelled=obliged 161. nghĩa vụ
162. compelling=powerful 162. hấp dẫn mạnh mẽ
163. complement=supplement 163. bổ sung
164. complex=intricate 164. phức tạp
165. component=part. 165. phần = một phần .
166. components=elements 166. thành phần nguyên tố
167. components=parts 167. thành phần
168. concealed=hid 168. che giấu
169. conceivably=possibly 169. có thể hình dung được
170. conceiving=imagining 170. tưởng tượng
171. confidential=secret 171. bí mật
172. confine=limit 172. Nhốt = giới hạn
173. confirms=proves 173. xác nhận = chứng minh
174. consequently=therefore/ thus 174. do đó
175. considerable=important 175. đáng kể = quan trọng
176. consist of=be make up of consistently 176. bao gồm = được tạo nên một cách nhất quán
177. conspicuous=noticeable 177. dễ thấy = đáng chú ý
178. constant=continued 178. liên tục
179. constant=continuous 179. liên tục
180. constant=stable 180. liên tục ổn định
181. constantly=regularly 181. liên tục = thường xuyên
182. constituent=component 182. thành = thành phần
183. constitutes=consists of 183. tạo thành = gồm
184. constituting=composing 184. cấu thành = tạo nên
185. constraint=restriction 185. hạn chế
186. contaminated=polluted 186. ô nhiễm
187. contemporary=current 187. đương đại = hiện tại
188. contend=maintain 188. duy trì
189. contexts=settings 189. bối cảnh
190. continual = constant 190. liên tục
191. convenient=practical 191. thuận tiện = thực tế
192. conventional=traditional 192. thông thường = truyền thống
193. convert=transform 193. chuyển đổi
194. conveys=communicate 194. chuyển tải = giao tiếp
195. core=chief 195. lõi = trưởng
196. correspondence=harmonies 196. sự hòa hợp
197. counter of=in the opposition of 197. trong sự phản đối của
198. counterpart=style 198. đối = phong cách
199. counterpart=version 199. bản sao đối chiếu = phiên bản
200. couple=associate 200. kết hợp với
201. couple with=combine with 201. đôi với = kết hợp với
202. couple=associate 202. cộng sự / cặp đôi
203. coveted=desired 203. thèm muốn mong muốn
204. cracks=fractures 204. vết nứt gãy
205. created=produced 205. tạo ra / sản xuất
206. credence=credibility 206. niềm tin = uy tín
207. creep=crawl 207. sởn gai ốc
208. critical=essential critical=important 208. quan trọng thiết yếu = quan trọng
209. critical=significant, crucial 209. quan trọng
210. crush=grind 210. nghiền= xay
cultivated=grown trồng
curative=healing chữa bệnh
211. curious=peculiar 211. tò mò đặc biệt
212. currency=money 212. tiền tệ
213. dangle=hang 213. treo đung đưa
214. daring=bold 214. táo bạo cả gan
215. dawdle= waste time 215. lãng phí thời gian
216. debate=argue 216. cuộc tranh luận
217. debilitating=weakening 217. suy nhược = suy yếu
218. deceptive=misleading 218. lừa đảo = gây hiểu lầm
219. deceptively=noticeably 219. giả vờ = đáng chú ý
220. decrease=decline 220. giảm = suy giảm
221. deem=consider 221. xét thấy = xem xét
222. deep=thorough 222. sâu
223. defying=resisting 223. bất chấp / chống
224. delineate=trace 224. phác họa = dấu vết
225. delusion=can not concentrate 225. không thể tập trung
226. demand=need 226. nhu cầu cần thiết
227. demise=decline 227. sụp đổ = suy giảm
228. demonstrations=displays 228. thể hiện = hiển thị
229. dense=thick 229. dày đặc = dày
230. depicted=presented 230. mô tả
231. deposit=place 231. gửi tiền / đặt
232. depredation=destruction 232. cướp phá = phá hủy
233. depth=thoroughness 233. tỉ mỉ = triệt để
234. derive=origin 234. Rút ra = nguồn gốc
235. deterioration=decline 235. suy giảm = suy thoái
236. determining=calculating 236. xác định tính toán
237. detractor=critic 237. phỉ báng = phê bình
238. detriment=harmful 238. có hại
239. devoid=empty 239. trống rỗng
240. devoted to=concentrated on 240. tập trung vào
241. devoted to=dependent on/concentrated on/related to242. dichotomy=division 241. cống hiến to = phụ thuộc vào / tập trung vào
242. bộ phận / rẽ đôi
243. diffuse=travel 243. khuếch tán = truyền tin
244. diffusion=dissemination 244. khuếch tán
245. dim=faint 245. mờ mờ
246. dimension=size 246. chiều = kích thước
247. diminished=reduced 247. giảm giảm
248. disappear=vanish, fade 248. biến mất = tan biến, mờ dần
249. discern=ascertain 249. xác định
250. discharge=release 250. xả = tung ra
251. discovers=learns 251. phát hiện ra = nghe tin
252. disguise=concealment 252. ngụy trang che giấu
253. dislodge=remove 253. đánh bật = loại bỏ
254. dispersal=distribution 254. tán = phân phối
255. dispersed=scattered 255. phân tán rải rác
256. display=exhibit 256. hiển thị = trưng bày
257. dispute=argument 257. tranh chấp = tranh luận
258. dispute=disagree with 258. không đồng ý với / quyết tranh chấp
259. disregarded=overlooked 259. bỏ qua
260. disruptive=disturbing 260. gây rối làm phiền
261. dissemination=spread 261. phổ biến = lan rộng
262. distinct=definite 262. phân biệt / xác định
263. distinguish=discriminate 263. phân biệt = phân biệt đối xử
264. distribute=spread 264. phân phối = lan rộng
distribution=dispensing phân phối = phân phát
265. disturb=upset 265. làm phiền = gây buồn phiền
266. diverge=move apart 266. phân kỳ = rẽ ra
267. diverse=different 267. đa dạng khác nhau
268. diversity=varied 268. đa dạng
269. documented=proven 269. được ghi chép tài liệu = chứng minh
270. documented=verified 270. xác minh làm rõ
dominate=rule, control, govern quy luật, kiểm soát, chi phối
271. dormant=inactive 271. im / không hoạt động
272. dose=measure 272. liều = biện pháp
273. drab=colorless 273. xám xịt không màu
274. drab=dull 274. nâu xám xỉn
275. dramatic=emotional 275. kịch tính = cảm xúc
drive=excursion = tham quan/ chuyến đi
276. driven=pushed 276. hướng/ đẩy
277. durable=lasting 277. bền lâu dài
278. dwellings=abodes 278. nhà ở
279. dwindle=decrease 279. suy nhược = giảm
280. element=component 280. Yếu tố = thành phần
281. element=feature 281. Yếu tố = Tính năng
282. eliminated=deleted 282. loại bỏ / xóa
283. elsewhere=in other places 283. nơi khác = ở những nơi khác
284. embedded=encased 284. nhúng = bọc
285. emerge=appear 285. nổi = xuất hiện
286. emerge=come out 286. xuất hiện = đi ra
287. emit=release, Send out, discharge 287. phát ra = phát hành, gửi ra, xả ra
288. emphasize=press 288. nhấn mạnh = nhấn vào
289. emphasize=stress 289. nhấn mạnh
290. employ=use 290. Tuyển dụng = sử dụng
291. enable=permit 291. cho phép = giấy phép
292. encircles=surroundings 292. bao quanh = môi trường xung quanh
293. enclave=community 293. vùng đất = cộng đồng
294. enclosure=surrounding 294. bao vây xung quanh
295. encompass=include 295. bao gồm
296. encouraged=promoted 296. khuyến khích = thăng chức
297. encroachment=invasion 297. lấn = xâm lược
298. endangered >< abundant 298. tuyệt chủng >< dồi dào
299. ensue=follow 299. theo sau
300. endure=persevere 300. chịu đựng kiên trì

Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

1. Let’s wait here for her; I’m sure she’ll turn up before long.

A. enter
B. arrive
C. return
D. visit

2. According to Freud, dreams can be interpreted as the fulfillment of wishes.

A. performance
B. completion
C. attainment
D. conclusion

3. Ha Long Bay is well-known for its beauty. That’s why it receives many visitors every year.

A. nationwide
B. idolized
C. famous

D. ideal

4. A wedding is a meaningful event.

A. sad
B. unimportant
C. sorrowful
D. important

5. Most bears spend the better part of winter in a continual state of hibernation.

A. perception
B. country
C. danger
D. condition

ĐÁP ÁN

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

1 - B; 2 - B; 3 - C; 4 - D; 5 - D;

Giải thích

1. turn up = arrive: đến, xuất hiện

2. fulfillment = completion: sự hoàn thành

3. well-known = famous: nổi tiếng

4. Important: quan trọng = meaningful: có ý nghĩa

5. State = condition: tình trạng, trạng thái

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ Twitter
Đóng