Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: Từ vựng Từ vựng In the park - Chân trời sáng tạo

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 9 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài In the park chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 5 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 9 lớp 5 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 5 Chân trời sáng tạo - Family and Friends 5 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 5.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 In the park

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
Bushn/bʊʃ/Bụi cây, bụi rậm
Catchv/kætʃ/Bắt kịp
Chasev/tʃeɪs/Rượt đuổi
Crossv/krɒs/Băng qua
Flowern/flaʊər/Hoa
Followv/ˈfɒl.əʊ/Theo
Fountainn/ˈfaʊn.tɪn/Đài phun nước
Garbage cann/ˈɡɑː.bɪdʒ ˌkæn/Thùng rác
Grassn/ɡrɑːs/Cỏ
Hardadj/hɑːd/Chăm chỉ
Hardadv/hɑːd/Một cách chăm chỉ
Littern/ˈlɪt.ər/Rác thải
Loudadj/laʊd/Ồn ào
Loudlyadv/ˈlaʊd.li/Một cách ồn ào
Neatlyadv/ˈniːt.li/Một cách rõ ràng/ gọn gàng
Pathn/pɑːθ/Đường mòn
Politeadj/pəˈlaɪt/Lịch sự
Politelyadv/pəˈlaɪt.li/Một cách lịch sự
Quickadj/kwɪk/Nhanh chóng
Quicklyadv/ˈkwɪk.li/Một cách nhanh chóng
Quietadj/ˈkwaɪ.ət/Yên lặng
Quietlyadv/ˈkwaɪət.li/Một cách yên lặng
Shoutv/ʃaʊt/La, hét
Slowadj/sləʊ/Chậm rãi
Slowlyadv/ˈsləʊ.li/Một cách chậm rãi
Sunn/sʌn/Mặt trời
Treen/triː/Cây
Volleyballn/ˈvɒl.i.bɔːl/Bóng chuyền
Wash handsv phr/wɒʃ ˈhændz/Rửa tay
Welladv/wel/Tốt
Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt xem: 04
  • Dung lượng: 112,4 KB
Liên kết tải về

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo