Tiếng Anh lớp 5 Review 1 Review 1 trang 26 Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Giải Tiếng Anh lớp 5 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 5 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Review 1 trang 26 sách Tiếng Anh lớp 5 Chân trời sáng tạo.
Soạn Review 1 lớp 5 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 5. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 5. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Bài 1
Listen and match the children to the food and drink. There is one extra. (Nghe và nối tên bạn học sinh với món ăn hoặc đồ uống. Có một đáp án thừa.)
Bài 2
Read about Mai’s trip to the supermarket. Write 2 words for each answer. (Đọc về chuyến đi của Mai tới siêu thị. Viết 2 từ cho mỗi câu trả lời.)
Every Saturday, my mom and I go to the supermarket. Mom often makes chicken rice at the weekend, so we buy some chicken, two cucumbers, and some onions.
We usually have rice and fish sauce at home. We buy some other things, too. Dad sometimes helps Mom to cook dinner. It’s always delicious.
1. Mai and her mother go to the supermarket ________.
2. Mom often make _______ at the weekend.
3. They buy some chicken, some onions, and _________.
4. Dad sometimes _______ to coook dinner.
5. The meal is _______.
Trả lời:
1. on Saturdays
2. chicken rice
3. two cucumbers
4. helps Mom
5. very delicious
1. Mai and her mother go to the supermarket on Saturdays.
(Mai và mẹ cô ấy đi siêu thị mỗi thứ 7.)
2. Mom often makes chicken rice at the weekend.
(Mẹ thường làm món cơm gà vào cuối tuần.)
3. They buy some chicken, some onions, and two cucumbers.
(Họ mua thịt gà, vài củ hành tây và hai quả dưa chuột.)
4. Dad sometimes helps Mom to cook dinner.
(Bố thỉnh thoảng giúp mẹ nấu bữa tối.)
5. The meal is very delicious.
(Bữa ăn rất ngon.)
Bài 3
Circle the odd one out. (Khoanh tròn từ khác loại.)
Trả lời:
1. rides | 2. loves | 3. writes |
4. cookies | 5. catches | 6. listens |
Bài 4
Describe your routines. (Miêu tả thói quen hàng ngày của bạn.)
Trả lời:
1. What do you usually do in the morning?
(Bạn thường làm gì vào buổi sáng?)
I usually get up early and get ready for school.
(Tôi thường dậy sớm và chuẩn bị đến trường.)
2. What do you usually do after school?
(Bạn thường làm gì sau giờ học?)
I often have a snack and do my homework.
(Tôi thường ăn vặt và làm bài tập về nhà.)
3. Where do you often go at the weekend?
(Bạn thường đi dâu vào cuối tuần?)
I often go to the supermarket with my family.
(Tôi thường đi siêu thị cùng với gia đình.)
4. Do you sometimes go to the park?
(Bạn có thỉnh thoảng đến công viên không?)
Yes, I do. I go there with my friends.
(Có. Tôi đến đó cùng với bạn.)
Bài 5
What do you and your family usually do in the evening? Write a paragraph of 30 – 40 words. (Bạn và gia đình thường làm gì vào buổi tối? Viết đoạn văn 20-40 từ.)