Tiếng Anh 7 Unit 5: Looking Back Soạn Anh 7 trang 58 sách Kết nối tri thức
Giải Tiếng Anh 7 Unit 5: Looking Back cung cấp cho các em học sinh lớp 7 những kinh nghiệm quý báu, giúp các em nhanh chóng trả lời các câu hỏi Unit 5: Food and Drink SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống trang 58.
Với lời giải chi tiết, bám sát chương trình SGK Global Success 7 - Tập 1, còn giúp học sinh nắm vững kiến thức cần thiết để học tốt tiếng Anh 7. Qua đó, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Bài 1
Add the words and phrases you have learnt in the correct columns. (Thêm các từ và cụm từ bạn đã học vào các cột chính xác.)
Dishes | Ingredients | Units of measurement |
pancakes | flour | gram (g) |
Compare with your partner’s. Who has more words and phrases? Add any that you did not write.
(So sánh với bạn của bạn. Ai có nhiều từ và cụm từ hơn? Thêm từ mà bạn không viết.)
Trả lời:
Dishes | Ingredients | Units of measurement |
Pancakes Cakes Rice Pho beefsteak | Rice Rice noodle Beef Meat | Gram Litre Tablespoon Teaspoon |
Hướng dẫn dịch:
Món ăn | Thành phần | Đơn vị đo lường |
Bánh xèo Bánh Cơm Phở bò nướng | Gạo Mì gạo Thịt bò Thịt | Gram Lít Muỗng canh Teaspoon |
Bài 2
Read the recipe and write sentences as in the example. (Đọc công thức và viết các câu như trong ví dụ.)
Example: We need two tablespoons of cold water.
Trả lời:
- We need two tomatoes.
(Chúng ta cần 2 quả cà chua.)
- We need five eggs.
(Chúng ta cần 5 quả trứng)
- We need forty grams of butter.
(Chúng ta cần 40 gam bơ.)
- We need five grams of onion.
(Chúng ta cần 5 gam hành tây.)
- We need one teaspoon of salt.
(Chúng ta cần 1 thìa cà phê muối.)
- We need one teaspoon of pepper.
(Chúng ta cần 1 thìa cà phê hạt tiêu.)
Bài 3
Complete the sentences. Write some, any, much, or a lot of/ lots of. (Hoàn thành các câu. Viết some, any, much, hoặc a lot of/ lots of.)
1. I have to go to the market now. There isn't ____ food for our dinner.
2. Would you like _____ sugar for your coffee?
3. There are ____ trees in our village, so the air here is very fresh.
4. I'm very busy, I have _____ things to do today.
5. We didn't have ____ beef left, so we had ____ fish for lunch.
Trả lời:
1. any | 2. some | 3. lots of/ a lot of | 4. lots of/ a lot of | 5. any - some |
1. I have to go to the market now. There isn't any food for our dinner.
(Tôi phải đi chợ bây giờ. Không có thức ăn cho bữa tối của chúng ta.)
Giải thích: Ngữ cảnh trong câu trước là “I have to go to the market now.” (Tôi phải đi chợ bây giờ). Đồng thời, câu sau đang để ở dạng phủ định “isn’t” nên người học cần điền “any” vào chỗ trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “There isn't any food for our dinner.” (Không có bất kỳ thức ăn nào cho bữa tối của chúng tôi).
2. Would you like some sugar for your coffee?
(Bạn có muốn một ít đường cho cà phê của bạn không?)
Giải thích: Vì câu trên là câu đề nghị “Would you like…” nên người học cần điền “some” vào chỗ trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “Would you like some sugar for your coffee?” (Bạn có muốn một ít đường cho cà phê của bạn không?).
3. There are lots of/ a lot of trees in our village, so the air here is very fresh.
(Có rất nhiều cây xanh trong làng của chúng tôi, vì vậy không khí ở đây rất trong lành.)
Giải thích: Câu khẳng định, xét về nghĩa chọn "a lot of/ lots of" (nhiều) .
4. I'm very busy, I have a lot of/ lots of things to do today.
(Tôi rất bận, hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm.)
Giải thích: Câu khẳng định, xét về nghĩa chọn "a lot of/ lots of" (nhiều) .
5. We didn't have any beef left, so we had some fish for lunch.
(Chúng tôi không còn thịt bò, vì vậy chúng tôi đã có một ít cá cho bữa trưa.)
Giải thích: Mệnh đề đầu có "didn't" mang nghĩa phủ định nên chọn "any", mệnh đề sau câu khẳng định và xét về nghĩa chọn "some" (một số/ một vài) .
Bài 4
Make questions with How many/ How much for the underlined words in the following sentences. (Đặt câu hỏi với How many/ How much cho các từ được gạch dưới trong các câu sau.)
Example: Minh has three apples. (Minh có ba quả táo.)
How many apples does Minh have? (Minh có mấy quả táo.)
1. There are six bottles of juice in the fridge.
(Có sáu chai nước trái cây trong tủ lạnh.)
2. I need some butter for my pancakes.
(Tôi cần một ít bơ cho bánh kếp của tôi.)
3. We have only one bottle of fish sauce.
(Chúng tôi chỉ có một chai nước mắm.)
4. We need ten chairs for the party.
(Chúng tôi cần mười chiếc ghế cho bữa tiệc.)
5. She put a lot of sugar in her lemonade.
(Cô ấy đã cho rất nhiều đường vào nước chanh của mình.)
Trả lời:
1. How many bottles of juice are there in the fridge?
(Có bao nhiêu chai nước trái cây trong tủ lạnh?)
Giải thích: "bottles" (chai) là danh từ số nhiều => how many
2. How much butter do you need for your pancakes?
(Bạn cần bao nhiêu bơ cho món bánh kếp của mình?)
Giải thích: "butter" (bơ) là danh từ không đếm được => how much
3. How many bottles of fish sauce do you have?
(Bạn có bao nhiêu chai nước mắm?)
Giải thích: "bottle" (chai) là danh từ số nhiều => how many
4. How many chairs do you need for the party?
(Bạn cần bao nhiêu chiếc ghế cho bữa tiệc?)
Giải thích: "chair" (ghế) là danh từ số nhiều => how many
5. How much sugar does she put in her lemonade?
(Cô ấy cho bao nhiêu đường vào ly nước chanh của mình?)
Giải thích: "sugar" (đường) là danh từ không đếm được => how much