Thông báo Mới
-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng Hobbies - Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm
Mua ngay
Tặng thêm 30 ngày khi mua gói 9 tháng trở lên.Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Hobbies chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 1 lớp 7 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 7 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 7.
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 Hobbies - Global Success
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. amazing | (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ | hết sức ngạc nhiên, kinh ngạc |
2. arrange | (v) /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp, sắp đặt |
3. belong to | (v) /bɪˈlɒŋ tə/ | thuộc về |
4. benefit | (n) /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích |
5. bird-watching | (v) /ˈbɜːdwɒtʃɪŋ/ | ngắm chim |
6. board games | (n) /ˈbɔːd ɡeɪmz/ | trò chơi trên bàn cờ |
7. bored (with) | (adj) /bɔːd wɪð/ | chán (cái gì) |
8. build | (v) /bɪld/ | xây dựng |
9. bug | (n) /bʌɡ/ | con bọ |
10. carve | (v) /kɑːv/ | điêu khắc |
11. cardboard | (n) /ˈkɑːdbɔːd/ | bìa cứng |
12. cheap | (adj) /tʃiːp/ | rẻ |
13. creativity | (n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | sáng tạo |
14. common | (adj) /ˈkɒmən/ | chung, thông thường |
15. competition | (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi |
16. collect | (v) /kəˈlekt/ | sưu tầm |
17. collage | (n) /ˈkɒlɑːʒ/ | một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ |
18. collect | (v) /kəˈlekt/ | sưu tầm |
19. coin | (n) /kɔɪn/ | xu |
20. cost | (v) /kɒst/ | tốn (tiền), có giá |
21. decorate | (v) /ˈdekəreɪt/ | trang trí |
22. defeat | (v) /dɪˈfiːt/ | đánh bại |
23. dislike | (v) /dɪsˈlaɪk/ | không thích |
24. display | (v,n) /dɪˈspleɪ/ | trưng bày, sự trưng bày |
25. dollhouse | (n) /ˈdɒlhaʊs/ | nhà búp bê |
26. enjoy | (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích |
27. foreign | (adj) /ˈfɒrən/ | nước ngoài |
28. game (against) | (n) /ɡeɪm əˈɡeɪnst/ | trận đấu (để đấu lại ai) |
29. gardening | (n) /ˈɡɑːdnɪŋ/ | làm vườn |
30. glue | (n) /ɡluː/ | hồ/ keo dán |
31. good (at) | (adj) /ɡʊd æt/ | giỏi (về) |
32. jogging | (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ | chạy bộ |
33. horse riding | (n) /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa |
34. insect | (n) /ˈɪnsekt/ | côn trùng |
35. interest | (n) /ˈɪntrəst/ | sở thích |
36. jogging | (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ | đi/ chạy bộ thư giãn |
37. like | (v) /laɪk/ | thích |
38. lyrics | (n) /ˈlɪrɪks/ | lời bài hát |
39. make models | (v) /meɪk ˈmɒdlz/ | làm mô hình |
40. maturity | (n) /məˈtʃʊərəti/ | sự trưởng thành |
41. patient | (adj) /ˈpeɪʃnt/ | kiên nhẫn, nhẫn nại |
42. popular | (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ | được nhiều người ưu thích |
43. responsibility | (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | sự chịu trách nhiệm |
44. set | (v) /set/ | (mặt trời) lặn |
45. teddy bear | (n) /ˈtedi beə(r)/ | gấu bông |
Chia sẻ bởi:
Lê Thị tuyết Mai

Bài sau
Liên kết tải về
Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng
116,9 KB
Tải về
Chọn file cần tải:
-
Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng 53 KB Tải về
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
1 Bình luận
Sắp xếp theo

-
Thuý ThếThích · Phản hồi · 1 · 16/01/23
Tài liệu tham khảo khác
Lớp 7 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Ôn tập cuối học kì II môn Toán lớp 3 năm 2023 - 2024
50.000+ -
Bài tập Toán lớp 2: Phép trừ có nhớ
100.000+ -
Bộ đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 11 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
50.000+ -
Viết bài văn tả một vườn rau hoặc một luống rau
100.000+ 8 -
Cách chứng minh tam giác vuông - Chứng minh tam giác vuông
100.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Nghị luận câu nói Sách mở ra trước mắt tôi những chân trời mới
50.000+ -
Bộ đề thi học kì 2 môn Hóa học lớp 9 năm 2023 - 2024
100.000+ -
Nghị luận về tình trạng ô nhiễm nguồn nước hiện nay
1.000+ -
Thuyết minh về nhà thơ Xuân Diệu (Dàn ý + 3 mẫu)
10.000+ -
Bộ đề thi học kì 2 môn Vật lý lớp 9 năm 2023 - 2024
100.000+ 4
Mới nhất trong tuần
Tìm bài trong mục này
-
Unit 1: Hobbies
-
Unit 2: Healthy Living
-
Unit 3: Community Service
-
Review 1
-
Unit 4: Music and Arts
-
Unit 5: Food and Drink
-
Unit 6: A visit to a School
-
Review 2
-
Unit 7: Traffic
-
Unit 8: Films
-
Unit 9: Festivals around the world
-
Review 3
-
Unit 10: Energy Sources
-
Unit 11: Travelling in the future
-
Unit 12: English Speaking Countries
-
Review 4
- Không tìm thấy
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này!
Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo!
Tìm hiểu thêm
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021.
Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META.
Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: info@meta.vn.
Bản quyền © 2025 download.vn.