Tiếng Anh 7 Unit 12: Communication Soạn Anh 7 trang 128, 129 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Soạn Tiếng Anh 7 Unit 12: Communication giúp các em học sinh lớp 7 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 128, 129 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống bài Unit 12: English Speaking Countries.
Soạn Unit 12 English Speaking Countries còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 7 - Global Success. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây của Download.vn nhé:
Bài 1
Listen and read the conversations, paying attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc các đoạn hội thoại, chú ý đến những phần được đánh dấu)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1. Mark: Scottish men wear kilts, short skirts at their traditional festivals.
Lan: Wow ... I didn't know that!
2. Lan: In 2019, Walt Disney World in California attracted nearly 21 million visitors.
Tom: Amazing!
Hướng dẫn dịch:
1. Mark: Đàn ông Scotland mặc ki-lô-mét, váy ngắn tại các lễ hội truyền thống của họ.
Lan: Wow ... Tôi không biết điều đó!
2. Lan: Năm 2019, Walt Disney World ở California đã thu hút gần 21 triệu lượt khách.
Tom: Thật kinh ngạc!
Bài 2
Work in pairs. Make similar dialoques with the following situations, using expressions of amazement. (Làm việc theo cặp. Tạo dấu hiệu tương tự với các tình huống sau, sử dụng biểu hiện của sự kinh ngạc)
1. New Zealand has the cleanest and safest air on the planet.
2. There are no snakes in New Zealand.
3. More than half of all the lakes in the world are in Canada.
Gợi ý:
1. Minh: New Zealand has the cleanest and safest air on the planet.
Nam: Amazing!
2. Minh: There are no snakes in New Zealand.
Nam: Wow...I didn't know that!
3. Minh: More than half of all the lakes in the world are in Canada.
Nam: Really? ...I didn't know that!
Dịch:
1. Minh: New Zealand có không khí sạch và an toàn nhất hành tinh.
Nam: Thật tuyệt vời!
2. Minh: Không có rắn ở New Zealand.
Nam: Wow ... Tôi không biết điều đó!
3. Minh: Hơn một nửa số hồ trên thế giới là ở Canada.
Nam: Thật ư? ... Tôi không biết điều đó
Bài 3
Work in groups. Discuss and write the name of the country next to the fact. (Làm việc nhóm. Thảo luận và viết tên quốc gia bên cạnh các sự thật)
1. This country is famous for its kangaroos.
2. This country has a large population, only smaller than that of China and India.
3. This country lies close to the North Pole and is very cold in winter.
4. This country is famous for its royal family.
5. This is a small island country in the Pacific Ocean.
Đáp án:
1. Australia
2. The USA
3. Canada
4. The UK
5. New Zealand
Hướng dẫn dịch:
1. Đất nước này nổi tiếng với những chú chuột túi. – Úc.
2. Đất nước này có dân số đông, chỉ nhỏ hơn Trung Quốc và Ấn Độ. - Hoa Kỳ.
3. Đất nước này nằm sát Bắc Cực và rất lạnh vào mùa đông. – Canada.
4. Đất nước này nổi tiếng với gia đình hoàng gia của nó. - Vương quốc Anh.
5. Đây là một quốc đảo nhỏ ở Thái Bình Dương. - New Zealand.
Bài 4
Work in pairs. Read some facts about English-speaking countries and tick the column true for you. Then role play by one person saying one statement aloud and the other responding to it. (Làm việc theo cặp. Đọc một số thông tin thực tế về các quốc gia nói tiếng Anh và đánh dấu vào cột đúng với bạn. Sau đó, đóng vai bằng cách một người nói to một câu và người kia trả lời câu đó.)
1. There are more sheep than people in New Zealand, around 6 sheep per person.
2. The Statue of Liberty is in New York.
3. Canada has the longest coastline in the world.
4. About 90% of Australians live on the coast.
5. Football is the most popular sport in England.
Gợi ý:
A: New York is the biggest city but not the capital of the USA
B: I know this.
A: The state of Alaska in the USA has over 2,600 islands.
B: This is new to me.
Hướng dẫn dịch:
A: New York là thành phố lớn nhất nhưng không phải là thủ đô của Hoa Kỳ.
B: Tôi biết điều này.
A: Bang Alaska của Hoa Kỳ có hơn 2.600 hòn đảo.
B: Điều này là mới đối với tôi.
Bài 5
Work in groups. Share with your group some interesting facts you know about English-speaking countries. The group takes notes and presents their findings to the class. (Làm việc nhóm. Chia sẻ với nhóm của bạn một số thông tin thú vị mà bạn biết về các quốc gia nói tiếng Anh. Nhóm ghi chép và trình bày kết quả của họ trước lớp.)
Gợi ý:
- The United States doesn’t have an official language.
- 80% of the animals are unique to Australia.
- New Zealand was the last country in the world to be inhabited by humans.
- New Zealand is the first country to see the sunrise.
- Six Canadian cities have more than 1 million residents.
- There are millions of lakes in Canada.
Hướng dẫn dịch:
- Hoa Kỳ không có ngôn ngữ chính thức.
- 80% các loài động vật là duy nhất của Úc.
- New Zealand là quốc gia cuối cùng trên thế giới có con người sinh sống.
- New Zealand là quốc gia đầu tiên nhìn thấy mặt trời mọc.
- Sáu thành phố của Canada có hơn 1 triệu cư dân.
- Có hàng triệu hồ ở Canada.