Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 3: Community Service cho các em học sinh lớp 7 có thêm vốn từ vựng thật tốt.
Từ vựng Unit 3 Community Service bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 7, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Download.vn:
| Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
| 1. around | /əˈraʊnd/ | xung quanh |
| 2. board game | (n) /bɔːd ɡeɪm/ | chơi cờ |
| 3. clean | (v) /kliːn/ | dọn dẹp, lau chùi |
| 4. clean-up activity | (phr) /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ | hoạt động dọn rửa |
| 5. collect | (v) /kəˈlekt/ | thu thập, sưu tập |
| 6. community | (n) /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng |
| 7. community activity | (n) /kəˈmjuːnəti ækˈtɪvəti/ | hoạt động cộng đồng |
| 8. community service | (n) /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ cộng đồng |
| 9. develop | (v) /dɪˈveləp/ | phát triển |
| 10. donate | (v) /dəʊˈneɪt/ | quyên góp |
| 11. elderly | (adj) /ˈeldəli/ | lớn tuổi, cao tuổi |
| 12. exchange | (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
| 13. flooded | (adj) /ˈflʌdɪd/ | bị lũ lụt |
| 14. homeless | (adj) /ˈhəʊmləs/ | vô gia cư |
| 15. mountainous | (adj) /ˈmaʊntənəs | vùng núi |
| 16. nursing | (n) /ˈnɜːsɪŋ/ | chăm sóc, điều dưỡng |
| 17. nursing home | (n) /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | viện dưỡng lão |
| 18. orphanage | (n) /ˈɔːfənɪdʒ/ | trại trẻ mồ côi |
| 19. plant | (v) /plɑːnt/ | trồng cây |
| 20. protect | (v) /prəˈtekt/ | bảo vệ |
| 21. pick up | /pɪk ʌp/ | nhặt |
| 22. proud | (v) /praʊd/ | tự hào |
| 23. provide | (v) /prəˈvaɪd/ | cung cấp |
| 24. recycle | (v) /ˌriːˈsaɪkl/ | tái chế |
| 25. rural area | (n) /ˈrʊərəl ˈeəriə/ | vùng nông thôn |
| 26. skill | (n) /skɪl/ | kĩ năng |
| 27. teenager | (n) /ˈtiːneɪdʒə(r)/ | thanh thiếu niên |
| 28. tutor | (v) /ˈtjuːtə(r)/ | dạy kèm, gia sư |
| 29. volunteer | (v)/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | tình nguyện |
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Mở khóa quyền truy cập vào hàng ngàn tài liệu độc quyền và nhận hỗ trợ nhanh chóng từ đội ngũ của chúng tôi.