Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Lesson Five Unit 4 trang 36 Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Five Unit 4: We have English! trang 36 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.
Soạn Unit 4: We have English! - Lesson Five lớp 4 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 4. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Vậy chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn nhé:
Bài 1
Look at the picture. What school subjects can you see? (Nhìn vào những bức tranh. Những môn học bạn có thể nhìn thấy?)
Trả lời:
I can see:
Math (môn toán)
English (môn tiếng Anh)
Music (môn âm nhạc)
Art (môn mỹ thuật)
Bài 2
Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài nghe:
At our school, we have a big computer room. We have 40 computers in the room, one for every student.
In the computer room, the students can practice English, Vietnamese, and math. They have art here, too. Students can’t play computer games, but they can draw and color pictures with the computer.
The children come to the computer room every Tuesday and Thursday.
Hướng dẫn dịch:
Ở trường của chúng tôi, chúng tôi có một phòng máy tính lớn. Chúng tôi có 40 máy tính trong phòng, một máy tính cho mỗi học sinh.
Trong phòng máy tính, các em có thể thực hành tiếng Anh, tiếng Việt và toán. Họ cũng có nghệ thuật ở đây. Học sinh không thể chơi trò chơi trên máy tính, nhưng họ có thể vẽ và tô màu các bức tranh bằng máy tính.
Các em đến phòng máy vào thứ 3 và thứ 5 hàng tuần.
Bài 3
Read again and answer the questions. (Đọc một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)
1. Do you have a computer room?
2. Is it big or small?
3. What do you have here?
4. What can you do here?
Trả lời:
1. Do you have a computer room? (Trường bạn có phòng máy tính không?)
Yes, we do. (Đúng vậy.)
2. Is it big or small? (Nó to hay nhỏ?)
It’s big. (Nó to.)
3. What do you have here? (Trường của bạn có cái gì ở đấy nữa?)
We have art here. (Chúng tôi có thể học vẽ ở đấy.)
4. What can you do here? (Bạn có thể làm gì ở đấy?)
We can draw and color pictures with the computer. (Chúng tôi có thể vẽ và tô màu các bức tranh bằng máy tính.)
Bài 4
What’s your favorite room in your school? Why? (Phòng học nào bạn yêu thích ở trường? Vì sao?)
Trả lời:
My favorite room in my school is the computer room because we can practice English, Vietnamese, and Math in the computer room.
Hướng dẫn dịch:
Phòng yêu thích của tôi ở trường là phòng máy tính vì chúng tôi có thể thực hành tiếng Anh, tiếng Việt và toán trong phòng máy tính.