Tiếng Anh 12 Unit 4: Communication and culture/Clil Soạn Anh 12 Kết nối tri thức trang 57, 58
Giải Communication and culture Clil Unit 4 lớp 12 Global success giúp các em học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải các câu hỏi trang 57, 58 bài Urbanisation được dễ dàng thuận tiện hơn.
Soạn Tiếng Anh 12 Unit 4 Communication and culture Clil trang 57, 58 hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa rất chi tiết. Hy vọng rằng tài liệu sẽ giúp các em học sinh học tốt môn Tiếng Anh 12. Đồng thời các thầy cô giáo, bậc phụ huynh có thể sử dụng tài liệu để hướng dẫn các em khi tự học ở nhà được thuận tiện hơn. Vậy sau đây là trọn bộ tài liệu soạn Tiếng Anh 12 Unit 4 Communication and culture Clil tập 1 mời các bạn cùng theo dõi.
Soạn Unit 4 Lớp 12: Communication and culture Clil trang 57, 58
Everyday English
Making complaints and responding to them
(Phàn nàn và phản hồi lại lời phàn nàn)
Bài 1
Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
A. I promise (Tôi hứa)
B. I want to complain about (Tôi muốn phàn nàn về)
C. I'm sorry to have to say this (Tôi rất tiếc khi phải nói điều này)
D. there's nothing we can do about it (chúng tôi Không thể làm gì để giải quyết vấn đề này)
1.
Ms Lan: Hi, Μai. (1) ___________, but there is always loud music coming from your flat very late at night. I can't sleep because of the noise.
Mai: Oh, I'm so sorry, Ms Lan. (2) ___________ this will never happen again.
2.
Nam: Excuse me, (3) ___________ the bus services in the neighbourhood. Buses are always running late, especially during rush hour.
Conductor: I'm sorry, but (4) ___________. There are so many vehicles on the roads now that traffic moves very slowly.
Gợi ý đáp án
1.
Ms Lan: Hi, Μai. I'm sorry to have to say this, but there is always loud music coming from your flat very late at night. I can't sleep because of the noise.
(Cô Lan: Chào, Μai. Cô rất tiếc phải nói điều này, nhưng luôn có tiếng nhạc lớn phát ra từ căn hộ của cháu vào đêm khuya. Cô không thể ngủ được vì tiếng ồn.)
Mai: Oh, I'm so sorry, Ms Lan. I promise this will never happen again.
(Ồ, cháu xin lỗi, cô Lan. Cháu hứa điều này sẽ không bao giờ xảy ra nữa.)
2.
Nam: Excuse me, I want to complain about the bus services in the neighbourhood. Buses are always running late, especially during rush hour.
(Xin lỗi, tôi muốn phàn nàn về dịch vụ xe buýt ở khu vực lân cận. Xe buýt luôn chạy muộn, đặc biệt là trong giờ cao điểm.)
Conductor: I'm sorry, but there's nothing we can do about it. There are so many vehicles on the roads now that traffic moves very slowly.
(Người bán vé: Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi không thể làm gì được. Hiện tại có rất nhiều phương tiện trên đường nên xe cộ di chuyển rất chậm.)
Bài 2
Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions to help you.
1. A has recently moved to a busy urban area. He/She is attending a community meeting chaired by B, who is an urban planner. A is complaining to B about the frequent traffic jams in the area. B is giving a response.
2. B is attending a talk by A, a local government official, who is discussing problems in their city. B is complaining to A about the city's overcrowded living conditions. A is giving a response.
Useful expressions |
Making complaints (Đưa ra lời phàn nàn) |
• I'm afraid I have a complaint to make… (Tôi e rằng tôi phải khiếu nại…) • Excuse me, I want to complain about ... (Xin lỗi, tôi muốn khiếu nại về ...) • I'm afraid there's a problem with/about… (Tôi e rằng có vấn đề với/về…) • I'm sorry to say this, but… (Tôi rất tiếc phải nói điều này, nhưng…) • I'm angry about... (Tôi tức giận về...) |
Positive response to complaints (Phản hồi tích cực đối với lời phàn nàn) |
• I'm so sorry, but this will never occur/ happen again. (Tôi rất tiếc nhưng điều này sẽ không bao giờ xảy ra nữa.) • I'm sorry. We promise never to make the same mistake again. (Tôi xin lỗi. Chúng tôi hứa sẽ không bao giờ phạm sai lầm tương tự nữa.) |
Negative response to complaints (Phản hồi tiêu cực đối với lời phàn nàn) |
• Sorry, there is nothing we can do about it. (Xin lỗi, chúng tôi không thể làm gì được.) • I'm afraid, there isn't much we can do about it. (Tôi e rằng chúng ta không thể làm được gì nhiều về điều đó.) |
Gợi ý đáp án
1.
A: Excuse me, I want to complain about the frequent traffic jams in the area. It affects the mutual space in our area, especially during rush hours.
B: I'm so sorry, but this will never occur again. We are currently working on a comprehensive traffic management plan to address these concerns.
2.
B: I'm afraid I have a complaint to make, A. The living conditions in our city have become unbearable due to overcrowding. It's getting difficult to find affordable housing, and the infrastructure is strained.
A: Sorry, there is nothing we can do about it. Many people move to our city out of control.
Culture/ CLIL
Bài 1
Read the text and complete the table.
(Đọc văn bản và hoàn thành bảng.)
Gợi ý đáp án
Urbanisation in Malaysia (Đô thị hóa ở Malaysia) | Urbanisation in Australia (Đô thị hóa ở Úc) | |
Started (Bắt đầu) | In the early 1970s (Vào đầu những năm 1970) | (1) At the end of the 19th century (Vào cuối thế kỷ 19) |
Urban population when urbanisation started (Dân số đô thị khi bắt đầu đô thị hóa) | (2) Around 26 per cent (Khoảng 26%) | Over 60 per cent (Hơn 60%) |
Urban population growth (Tăng trưởng dân số đô thị) | Rapid growth (Tăng trưởng nhanh) | (3) Gradual growth (Tăng trưởng dần) |
At present (Hiện tại) | (4) One of the most urbanised countries in East Asia and one of the most rapidly urbanised regions around the world. (Một trong những quốc gia đô thị hóa nhất ở Đông Á và là một trong những khu vực đô thị hóa nhanh nhất trên thế giới.) | One of the most urbanised countries in the world (Một trong những quốc gia đô thị hóa nhất thế giới) |
Current urban population (Dân số đô thị hiện tại) | Over 77 per cent (Hơn 77%) | (5) Almost 90 per cent (Gần 90%) |
Bài 2
Work in groups. Compare urbanisation in Viet Nam with that in Malaysia and/or Australia. Use the information in Writing and Culture/CLIL and the questions below to help you.
(Làm việc nhóm. So sánh quá trình đô thị hóa ở Việt Nam với Malaysia và/hoặc Australia. Sử dụng thông tin trong phần Viết và Văn hóa/CLIL và các câu hỏi bên dưới để giúp bạn.)
• Was the proportion of urban population in Viet Nam higher or lower than that in Malaysia/Australia in the 1970s?
• Which country has a faster urbanisation rate?
• Which one is more urbanised?
• What is the overall trend in urbanisation in each country?