Tiếng Anh 12 Review 2: Skills Soạn Anh 12 Kết nối tri thức trang 74, 75
Soạn Tiếng Anh 12 Review 2: Skills Global Success là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo để biết cách giải các câu hỏi trang 74, 75.
Giải Review 2: Skills Tiếng Anh 12 trang 74, 75 được trình bày cẩn thận, giải thích chi tiết, rõ ràng kèm bản dịch, nhằm cung cấp cho bạn đọc đầy đủ kiến thức theo bài. Qua đó các bạn hiểu sâu sắc nhất những nội dung kiến thức quan trọng và chuẩn bị bài tốt trước khi đến lớp.
Listening
Bài 1
Listen to a talk about a city. What is it about?
(Nghe một bài nói chuyện về một thành phố. Nó nói về cái gì?)
A. How Dream City has changed.
B. The modern facilities in Dream City.
C. Why people want to live in Dream City.
Bài 2
Listen again and complete the note with no more than TWO words for each answer.
(Nghe lại và hoàn thành phần ghi chú không quá HAI từ cho mỗi câu trả lời.)
• Housing: (Nhà ở)
- pulling down (1) _______
- building new (2) _______ and blocks of flats
- getting higher rents and home prices
• Facilities: (Cơ sở vật chất)
- better schools and universities with more education opportunities
- more supermarkets, shopping centres and convenience stores
- (3) _______ struggling to survive
• Transport: (Phương tiện)
- more (4) _______ and comfortable bus and train services
- busy roads with (5) _______ during rush hour
Speaking
Bài 1
Work in pairs. Discuss the impact of urban development on people's life and complete the following table.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về tác động của phát triển đô thị đến đời sống người dân và hoàn thành bảng sau.)
Urban development | Positive and/or negative impact on urban life |
1. Growing population | Housing shortage, higher rents and home prices |
2. More schools and universities | |
3. Expanded roads | |
4. More shops, restaurants, and supermarkets |
Gợi ý đáp án
Urban development (Phát triển đô thị) | Positive and/or negative impact on urban life (Tác động tích cực và/hoặc tiêu cực đến đời sống đô thị) |
1. Growing population (Dân số ngày càng tăng) | Housing shortage, higher rents and home prices (thiếu nhà ở, giá thuê và giá nhà cao hơn) |
2. More schools and universities (Nhiều trường học và trường đại học hơn) | better-educated workforce, educational opportunities (lực lượng lao động được giáo dục tốt hơn, cơ hội giáo dục tốt hơn) |
3. Expanded roads (Mở rộng đường) | transportation efficiency, environmental concerns, land use changes (hiệu quả giao thông, mối quan tâm về môi trường, thay đổi việc sử dụng đất) |
4. More shops, restaurants, and supermarkets (Thêm cửa hàng, nhà hàng, siêu thị) | variety of goods, economic growth, traffic jams (hàng hóa đa dạng, kinh tế tăng trưởng, ùn tắc giao thông) |
Bài 2
Discuss in groups. Which change in 1 do you think has the most positive impact, and which one has the most negative impact on urban life? Then report the group's answers to the class.
Gợi ý đáp án
- I think the change “more schools and universities” has the most positive impact on urban life because this contributes to the development of a well-educated workforce, fostering economic growth, innovation, and social progress.
- I think the change “growing population” has the most negative impact on urban life because this could result in increased homelessness and a decline in overall living standards.
Reading
Bài 1
Read the text. Match each section (A-C) with a heading (1-5). There are TWO extra headings.
(Đọc văn bản. Nối mỗi phần (A-C) với tiêu đề (1-5). Có HAI tiêu đề dư.)
1. Boosting students' confidence
2. Building their professional network for future careers
3. Improving their study results in class
4. Developing students' skills for future jobs
5. Helping students to enjoy the work environment
Bài 2
Read the text again. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer.
(Đọc lại văn bản. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng.)
1. Which of the following skills is not mentioned?
A. Communication skills.
B. Marketing skills.
C. Teamwork skills.
D. Problem-solving skills.
2. The word 'equipped' in Section A is closest in meaning to ______.
A. supported
B. improved
C. provided
D. produced
3. The word 'they' in Section B refers to ______.
A. parents
B. groups of people
C. teachers
D. students
4. Why does the writer mention 'a teaching assistant' in Section B?
A. To introduce a new job for students who want to work.
B. To give an example of developing confidence for working students.
C. To explain why students want to work as teaching assistants.
D. To show the challenges of becoming a teaching assistant.
5. Which of the following is true about the text?
A. Having a part-time job may develop students' relationship.
B. Students should not work while they are at school.
C. If students start working part-time, they may be punished.
D. It's difficult for working students to talk to someone because they are so busy.
Writing
Work in pairs. Read the advert below and write a letter of application (150-180 words) to the Human Resource Department.
(Làm việc theo cặp. Đọc quảng cáo bên dưới và viết thư xin việc (150-180 từ) gửi Phòng Nhân sự.)
NOW RECRUITING: AN ENGLISH TUTOR
Are you looking for a job that impacts the life of children? Are you enthusiastic about teaching English? Join us as an English tutor to make a difference in children's education.
We offer flexible working hours and you can choose to teach morning, afternoon or evening classes. You will be responsible for planning and presenting your lessons, and marking students' assignments. If you want to be considered for this position, please contact:
The Human Resource Department, Language School
1150 Hang Dau Str., Ha Noi