Tiếng Anh 10 Unit I: IC Vocabulary Soạn Anh 10 trang 8 sách Chân trời sáng tạo

IC Vocabulary Unit I lớp 10 Friends Global là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh lớp 10 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải các câu hỏi trang 8 bài Unit I: Introduction được nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Tiếng Anh 10 Friends Global Unit I: IC Vocabulary được trình bày rõ ràng, cẩn thận, dễ hiểu nhằm giúp học sinh nhanh chóng biết cách làm bài, đồng thời là tư liệu hữu ích giúp giáo viên thuận tiện trong việc hướng dẫn học sinh học tập. Giải Unit I: IC Vocabulary lớp 10 là tài liệu cực kì hữu ích hỗ trợ các em học sinh trong quá trình giải bài tập.

Giải Tiếng Anh 10 Unit I: IC Vocabulary

Bài 1

Look at the photos of famous film characters. Match them with the names below. What films do they appear in? Do you know who the actors are?

(Nhìn vào những bức hình của những nhân vật trong các bộ phim nổi tiếng. Nối các bức ảnh với tên bên dưới. Những nhân vật đó xuất hiện trong bộ phim nào? Bạn có biết những diễn viên trên là ai không?)

Gợi ý đáp án

A. Katniss Everdeen, stared by Jennifer Lawrence, is in the Hunger Games films.

(Katniss Everdeen, thủ vai bởi Jennifer Lawrence, xuất hiện trong loạt phim Đấu trường sinh tử.)

B. Newt Scamander, stared by Eddie Redmayne, is in the Fantastic Beasts: The Crimes of Grindelwald.

(Newt Scamander, thủ vai bởi Eddie Redmayne, xuất hiện trong phim Sinh vật huyền bí: Tội ác của Grindelwald.)

C. James Bond, stared by Daniel Crag, is in the James Bond films.

(James Bond, thủ vai bởi Daniel Crag, xuất hiện trong loạt phim về James Bond.)

D. Black Widow, stared by Scarlett Johansson, is in the Avengers films.

(Góa phụ đen, thủ vai bởi Scarlett Johansson, xuất hiện trong loạt phim Avengers.)

E. Maleficent, played by Angelina Jolie, is in the Maleficent films.

(Maleficent, thủ vai bởi Angelina Jolie, xuất hiện trong loạt phim Tiên hắc ám.)

Bài 2

Match the sentence beginnings (1-4) with the endings (a-d). Then match the descriptions with four of the characters in exercise 1.

(Nối các phần đầu của câu (1-4) với phần đuôi (a-d). Sau đó nối các mô tả với bốn nhân vật trong Bài 1.)

1. _____ has got long brown hair. She's wearing _____

2. _____ has got long wavy hair. She's wearing _____

3. _____ has got short curly hair. He's wearing _____

4. _____ has got short fair hair. He's wearing _____

a. a black jacket and black trousers.

b. a brown jacket and a black T-shirt.

c. a suit and a tie.

d. a waistcoat, a bow tie and a long coat.

1. Katniss Everdeen has got long brown hair. She's wearing a brown jacket and a black T-shirt.

(Katniss Everdeen có mái tóc dài màu nâu. Cô ấy đang mặc một áo khoác nâu và áo thun đen.)

2. Black Widow has got long wavy hair. She's wearing a black jacket and black trousers.

(Góa phụ đen có một mái tóc dài gợn sóng. Cô ấy đang mặc một cái áo khoác đen và quần âu đen.)

3. Newt Scamander has got short curly hair. He's wearing a waistcoat, a bow tie and a long coat.

(Newt Scamander có một mái tóc xoăn ngắn. Anh ấy đang mặc một cái áo gi-lê, một chiếc nơ, và một cái áo khoác dài.)

4. James Bond has got short fair hair. He's wearing a suit and a tie.

(James Bond có một mái tóc ngắn màu vàng hoe. Anh ấy mặc một bộ com lê và một chiếc cà vạt.)

Gợi ý đáp án

1. Katniss Everdeen

2. Black Widow

3. Newt Scamander

4. James Bond

Bài 3

Add the adjectives below to the table. Note the order of the adjectives.

(Thêm các tính từ bên dưới vào trong bảng. Để ý thứ tự của tính từ.)

Describing hair (Miêu tả tóc)

black brown fair red long medium-length straight wavy

Gợi ý đáp án

length (độ dài) : long (dài) , medium-length (dài vừa)

style (phong cách) : straight (thẳng) , wavy (gợn sóng)

colour (màu sắc) : black (đen) , brown (nâu) , fair (hoe vàng) , red (đỏ)

Bài 4

Work in pairs. How many different items of clothing can you write down? Include all the ones in exercise 2. Put them into groups A and B below.

(Làm việc theo cặp. Có bao nhiêu thứ quần áo khác nhau mà bạn có thể viết ra? Bao gồm tất cả những loại quần áo trong bài 2. Đặt chúng vào các nhóm A và B bên dưới.)

A. Top half: jacket, shirt, …

B. Bottom half: trousers, shoes, …

Gợi ý đáp án

A. Top half (Nửa trên) : jacket (áo khoác) , shirt (áo sơ mi) , coat (áo khoác gió) , T-shirt (áo thun) , hat (nón) , …

B. Bottom half (Nửa dưới) : trousers (quần âu) , shoes (giày) , jeans (quần jeans) , trainers (giày thể thao) , socks (tất) , …

Bài 5

5. In your notebook, write a description of some of your classmates.

(Viết một đoạn miêu tả về một vài người bạn cùng lớp của bạn vào vở.)

Gợi ý đáp án

Dương has got short black hair. He’s wearing a red T-shirt with jeans.

(Dương có bộ tóc ngắn màu đen. Cậu ấy đang mặc một cái áo thun màu đỏ và quần jeans.)

James has got brown curly hair. He’s wearing a white shirt with black trousers.

(James có bộ tóc xoăn nâu. Cậu ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi trắng với quần tây đen.)

Mai has got long blond hair. She’s wearing a colorful dress.

(Mai có một bộ tóc dài màu vàng. Cô ấy đang mặc một cái đầm sặc sỡ.)

Bài 6

SPEAKING Tell your partner what clothes you usually wear when:

(Nói cho bạn cùng bàn biết đồ bạn thường mặc khi)

a. you are at school. (bạn ở trường.)

b. you go out with friends. (bạn đi ra ngoài với bạn bè.)

c. you are relaxing at home. (bạn nghỉ ngơi ở nhà.)

d. you do sport. (bạn chơi thể thao.)

Gợi ý đáp án

 a. When I’m at school, I usually wear a white shirt with dark blue trousers and a leather belt.

 b. I often wear a colorful T-shirt with jeans and a hoodie while hanging out with my friends.

 c. I wear a tank top and short when I relax at home.

 d. I often wear trainers when I do sport.

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 10
  • Lượt xem: 2.053
  • Dung lượng: 133,3 KB
Liên kết tải về

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo