-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Tiếng Anh 10 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Tourism sách Chân trời sáng tạo
Từ vựng Unit 7 lớp 10 sách Chân trời sáng tạo tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Tourism giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 7: Tourism được biên soạn bám sát theo nội dung trong SGK Tiếng Anh lớp 10 sách Chân trời sáng tạo bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 10. Vậy sau đây là nội dung chi tiết Từ vựng Unit 7 lớp 10, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Từ vựng Unit 7 lớp 10 Tourism
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ankle |
n |
/ˈæŋkl/ |
Mắt cá chân |
Aquarium |
n |
/əˈkweəriəm/ |
Thuỷ cung |
Atmospheric |
adj |
/ˌætməsˈferɪk/ |
Gây hứng thú, gây xúc động |
Bag drop |
n |
/bæɡ drɒp/ |
Nơi kí gửi hành lí đi máy bay |
Botanical garden |
n |
/bəˈtænɪkl ˈɡɑːdn/ |
Vườn thực vật |
Bumpy |
adj |
/ˈbʌmpi/ |
Xóc |
Cathedral |
n |
/kəˈθiːdrəl/ |
Nhà thờ lớn, nhà thờ chánh toà |
Come across |
v |
/kʌm əˈkrɒs/ |
Gặp/ tìm thấy tình cờ |
Departure lounge |
n |
/dɪˈpɑːtʃə(r) laʊndʒ/ |
Phòng chờ khởi hành |
Dive |
v |
/daɪv/ |
Lặn |
Ecotourism |
n |
/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ |
Du lịch sinh thái |
Entry |
n |
/ˈentri/ |
Mục, bài viết |
Habitat |
n |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống/ sinh trưởng |
Harvest |
v |
/ˈhɑːvɪst/ |
Gặt hái, thu hoạch, bắt |
Idyllic |
adj |
/ɪˈdɪlɪk/ |
Thanh bình, đẹp, hoàn hảo |
Jungle |
n |
/ˈdʒʌŋɡl/ |
Rừng nhiệt đới |
Queue |
v |
/kjuː/ |
Xếp hàng |
Roadworks |
n |
/ˈrəʊdwɜːks/ |
Công việc sửa đường |
Ruins |
n |
/ˈruːɪn/ |
Tàn tích |
Sanctuary |
n |
/ˈsæŋktʃuəri/ |
Khu bảo tồn |
Wildlife |
n |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |

Chọn file cần tải:
-
Tiếng Anh 10 Unit 7: Từ vựng Tải về
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Tài liệu tham khảo khác
Lớp 10 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Báo cáo thu, nộp Đảng phí - Mẫu báo cáo thu, nộp Đảng phí mới nhất
10.000+ -
Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên Giáo viên phổ thông 2024
100.000+ -
Bài tập cuối khóa Mô đun 9 THCS (9 môn)
10.000+ -
Tác phẩm Cây tre Việt Nam - Tác giả Thép Mới
100.000+ 1 -
Đề Tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng
10.000+ -
Đoạn văn nghị luận về giữ gìn vệ sinh trường lớp (7 Mẫu)
50.000+ -
Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương III Đại số lớp 7 có ma trận đề thi
10.000+ -
Tả một cảnh đẹp của Việt Nam (12 mẫu)
10.000+ -
Chia đa thức cho đa thức: Lý thuyết & bài tập
10.000+ -
Viết bài văn nghị luận so sánh cảm hứng chiều thu của Anh Thơ và Tế Hanh
10.000+