Thông báo Mới
Tiếng Anh 10 Unit 2: Từ vựng Adventure sách Chân trời sáng tạo
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo Tìm hiểu thêm
Mua ngay
Tặng 1 tháng khoá học Trắc nghiệm khi mua gói M9, M12Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Adventure theo chương trình tiếng Anh 10 Friends Global. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 2 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global Adventure mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Friends Global.
Từ vựng Unit 2 lớp 10 Adventure
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
2A | ||||
1 | adventure | /ədˈventʃə(r)/ | (n) | cuộc phiêu lưu |
2 | landscapes | /ˈlænskeɪps/ | (n) | phong cảnh |
3 | cliff | /klɪf/ | (n) | vách đá |
4 | desert | /ˈdezət/ | (n) | sa mạc |
5 | hill | /hɪl/ | (n) | ngọn đồi |
6 | shore | /ʃɔː(r)/ | (n) | bờ biển |
7 | valley | /ˈvæli/ | (n) | thung lũng |
8 | volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | (n) | núi lửa |
9 | waterfall | /ˈwɔːtəfɔːl/ | (n) | thác nước |
10 | narrow | /ˈnærəʊ/ | (adj) | chật hẹp |
11 | shallow | /ˈʃæləʊ/ | (adj) | nông cạn |
12 | rocky | /ˈrɒki/ | (adj) | đá |
13 | equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | (n) | trang thiết bị |
2B | ||||
14 | narrator | /nəˈreɪtə(r)/ | (n) | người kể chuyện |
15 | backpack | /ˈbækpæk/ | (n) | balo |
16 | platfrom | /ˈplætfɔːm/ | (n) | sân ga |
17 | quietly | /ˈkwaɪətli/ | (adv) | lặng lẽ, nói nhỏ |
18 | brightly | /ˈbraɪtli/ | (adv) | chói chang |
19 | square | /skweə(r)/ | (n) | hình vuông |
20 | pavement | /ˈpeɪvmənt/ | (n) | vỉa hè |
21 | vendor | /ˈvendə(r)/ | (n) | bán hàng rong |
22 | argue | /'ɑ:gju:/ | (v) | tranh cãi |
23 | tourist | /ˈtʊərɪst/ | (adj) | du lịch |
2C - Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global: Adventure | ||||
24 | junkie | /ˈdʒʌŋki/ | (n) | nghiện |
25 | athletic | /æθˈletɪk/ | (adj) | khỏe mạnh |
26 | brave | /breɪv/ | (adj) | dũng cảm |
27 | risky | /ˈrɪski/ | (adj) | rủi ro |
28 | spectacular | /spekˈtækjələ(r)/ | (adj) | hùng vĩ, ngoạn mục |
29 | terrifying | /ˈterɪfaɪɪŋ/ | (adj) | kinh hoàng |
30 | thrilling | /ˈθrɪlɪŋ/ | (adj) | kịch tính |
31 | courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | (adj) | can đảm |
32 | venue | /ˈvenjuː/ | (n) | địa điểm |
33 | breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | (adj) | ngoạn mục |
2D | ||||
34 | sequence | /ˈsiːkwəns/ | (n) | phối hợp |
35 | raincoat | /ˈreɪnkəʊt/ | (n) | áo mưa |
36 | interruption | /ˌɪntəˈrʌpʃn/ | (n) | gián đoạn |
37 | argument | /ˈɑːɡjumənt/ | (n) | tranh luận |
38 | scream | /skriːm/ | (v) | la hét |
39 | helicopter | /'helikɒptə[r]/ | (n) | trực thăng |
40 | gunshot | /ˈɡʌnʃɒt/ | (n) | tiếng súng |
2E | ||||
41 | dictionary | /ˈdɪkʃənri/ | (n) | từ điển |
42 | entry | /ˈentri/ | (n) | nhập vào |
43 | attempt | /əˈtempt/ | (n) | nỗ lực |
44 | circumnavigate | /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/ | (v) | đi vòng quanh |
45 | exploration | /ˌekspləˈreɪʃn/ | (n) | khám phá |
46 | adult | /ˈædʌlt/ | (n) | người lớn |
47 | accomplish | /əˈkʌmplɪʃ/ | (v) | hoàn thành |
2F | ||||
48 | survival | /səˈvaɪvl/ | (n) | tồn tại |
49 | nightmare | /ˈnaɪtmeə(r)/ | (n) | ác mộng |
50 | sink | /sɪŋk/ | (v) | chìm |
51 | brilliant | /ˈbrɪliənt/ | (adj) | tuyệt vời |
52 | rescue | /ˈreskjuː/ | (v) | giải thoát |
53 | exhausted | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | (adj) | kiệt sức |
54 | tragic | /ˈtrædʒɪk/ | (adj) | bi thảm |
55 | safety | /ˈseɪfti/ | (n) | sự an toàn |
2G - Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global: Adventure | ||||
56 | speculate | /ˈspekjuleɪt/ | (v) | suy đoán |
57 | dinghy | /ˈdɪŋɡi/ | (n) | xuồng ba lá |
58 | paddle | /ˈpædl/ | (n) | mái chèo |
59 | rucksack | /ˈrʌksæk/ | (n) | ba lô |
60 | harness | /ˈhɑːnɪs/ | (n) | kéo |
61 | basically | /ˈbeɪsɪkli/ | (adv) | cơ bản |
Chia sẻ bởi:
Trịnh Thị Thanh

Bài sau
Liên kết tải về
Tiếng Anh 10 Unit 2: Từ vựng 107,2 KB Tải về
Chọn file cần tải:
- Tiếng Anh 10 Unit 2: Từ vựng Tải về
Sắp xếp theo

Tài liệu tham khảo khác
Lớp 10 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Tập làm văn lớp 5: Tả cảnh mặt trời mọc trên quê hương em
100.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Đoạn văn nghị luận về Sống tức là thực hiện một cuộc hành trình không thể trì hoãn
10.000+ -
Đoạn văn nghị luận về tinh thần hợp tác với mọi người (Dàn ý + 12 Mẫu)
100.000+ -
Thông tư 20/2017/TT-BGDĐT - Quy định mới về thăng hạng chức danh nghề nghiệp giáo viên
10.000+ -
Văn mẫu lớp 9: Nghị luận xã hội về giá trị của thời gian
100.000+ -
Chia sẻ suy nghĩ của bạn về một công dân toàn cầu bằng tiếng Anh
10.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Nghị luận suy nghĩ về người phụ nữ xưa và nay (Dàn ý + 13 mẫu)
100.000+ -
Văn mẫu lớp 10: Thuyết minh về một vùng quê (9 mẫu)
50.000+ -
Dẫn chứng về lòng khoan dung - Ví dụ về lòng khoan dung trong cuộc sống
50.000+ -
Bài luận tiếng Anh về việc duy trì bản sắc văn hóa trong thế giới toàn cầu hóa (4 Mẫu)
10.000+
Mới nhất trong tuần
Tiếng Anh 10 - Chân trời sáng tạo
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: info@meta.vn. Bản quyền © 2025 download.vn.