-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Tiếng Anh 6 Unit 6: Từ vựng Sports - Chân trời sáng tạo
Tiếng Anh 6 Unit 6: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 6: Sports sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 6 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Từ vựng Unit 6 lớp 6: Sports - Friends Plus Student Book
Unit 6: Sports
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
athlete |
n |
/ˈæθ.liːt/ |
vận động viên điền kinh |
athletics |
n |
/æθˈlet.ɪks/ |
môn điền kinh |
battle |
n |
/ˈbæt.əl/ |
trận đánh, chiến trận |
break a record |
v |
/breɪk ə ˈrek.ɔːd/ |
phá kỉ lục |
brilliant |
adj |
/ˈbrɪl.jənt/ |
kiệt xuất, tuyệt vời |
bronze medal |
n |
/brɒnz ˈmed.əl/ |
huy chương đồng |
career |
n |
/kəˈrɪər/ |
sự nghiệp |
champion |
n |
/ˈtʃæm.pi.ən/ |
nhà vô địch |
compete |
v |
/kəmˈpiːt/ |
thi đấu |
competitor |
n |
/kəmˈpet.ɪ.tər/ |
đấu thủ |
event |
n |
/ɪˈvent/ |
môn thi đấu |
gold medal |
n |
/ˌɡəʊld ˈmed.əl/ |
huy chương vàng |
gymnastics |
n |
/dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
môn thể dục dụng cụ |
marathon |
n |
/ˈmær.ə.θən/ |
cuộc chạy đua đường dài |
medallist |
n |
/ˈmed.əl.ɪst/ |
người được tặng thưởng huy chương |
messenger |
n |
/ˈmes.ɪn.dʒər/ |
sứ giả |
moment |
n |
/ˈməʊ.mənt/ |
khoảnh khắc |
rugby |
n |
/ˈrʌɡ.bi/ |
môn bóng bầu dục |
spectator |
n |
/spekˈteɪ.tər/ |
khán giả (xem thể thao) |
sprint |
n |
/sprɪnt/ |
môn chạy nước rút |
war |
n |
/wɔːr/ |
chiến tranh, cuộc chiến |
wrestling |
n |
/ˈres.lɪŋ/ |
môn đấu vật |
Culture
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
championship |
n |
/ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ |
giải vô địch |
Extra Listening and Speaking
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
action |
n |
/ˈæk.ʃən/ |
hành động |
character |
n |
/ˈkær.ək.tər/ |
nhân vật |
complicated |
adj |
/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ |
phức tạp |
create |
v |
/kriˈeɪt/ |
tạo ra, sáng tạo |
graphics |
n |
/ˈɡræf.ɪks/ |
đồ họa |
simulation |
n |
/ˌsɪm.jəˈleɪ.ʃən/ |
sự giả vờ, sự bắt chước |
strategy |
n |
/ˈstræt.ə.dʒi/ |
chiến lược |
violent |
adj |
/ˈvaɪə.lənt/ |
dữ dội, mãnh liệt |

Chọn file cần tải:
-
Tiếng Anh 6 Unit 6: Từ vựng 46 KB Tải về
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Tài liệu tham khảo khác
Lớp 6 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề kinh doanh (Từ vựng + 7 Mẫu)
10.000+ -
Nghị luận về tình trạng nói dối ở giới trẻ
100.000+ -
Sơ đồ tư duy bài Chiếc thuyền ngoài xa
50.000+ -
Đoạn văn cho biết em yêu thích nhân vật nào trong một câu chuyện (bộ phim)
50.000+ -
Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên Mầm non
50.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Đoạn văn nghị luận về vấn đề rác thải nhựa (Dàn ý + 6 Mẫu)
50.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Tổng hợp mở bài về tác phẩm Rừng Xà Nu hay nhất (76 mẫu)
100.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Cảm nhận về Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm
100.000+ -
Báo cáo kết quả Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên
100.000+ -
Công thức tính đường cao trong tam giác
10.000+