Tiếng Anh 8 Unit 2: Từ vựng Từ vựng Life in the Country i-Learn Smart World
Bài trước
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 2: Life in the Country cho các em học sinh lớp 8 có thêm vốn từ vựng thật tốt.
Từ vựng Unit 2 Life in the Country bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 i-Learn Smart World, với các từ vựng, phiên âm, phân loại, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Download.vn:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Life in the Country
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) | giải trí |
2. nature | tự nhiên | |
3. noise | /nɔɪz/ (adj) | ồn ào |
4. fresh | /freʃ/ (adj) | tươi, trong lành |
5. facility | /fəˈsɪləti/ (n) | cơ sở |
6. peace | /piːs/ (n) | hòa bình |
7. vehicle | /ˈviːəkl/ (n) | phương tiện |
8. quiet | /ˈkwaɪət/ (adj) | yên tĩnh |
9. herd buffalo | / hɜːd ˈbʌfələʊ/ (v) | chăn trâu |
10. tug of war | /ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/ (n) | kéo co |
11. jump rope | /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ (v) | nhảy dây |
12. spinning top | /ˈspɪnɪŋ tɒp / (n) | trò con quay |
13. folk game | /ˈfəʊk ɡeɪm/ (n) | trò chơi dân gian |
14. hometown | /ˈhəʊmtaʊn/ (n) | quê hương |
15. traditional | /trəˈdɪʃənl/ (adj) | truyền thống |
16. room | /ruːm/ (n) | phòng, chỗ |
17. pick | /pɪk/ (v) | nhặt |
18. eve | /i:v/ (n) | đêm |
19. candied | /ˈkændid/ (adj) | ngào đường |
20. take place | /teɪk pleɪs/ (v) | diễn ra |
21. take part in | /teɪk pɑːt ɪn/ (v) | tham gia |
22. announcement | /əˈnaʊnsmənt/ (n) | thông báo |
23. People's Committee | /ˈpiːpl kəˈmɪti/ | ủy ban nhân dân |
24. parade | /pəˈreɪd/ (n) | diễu hành |
25. village | /ˈvɪlɪdʒ/ (n) | làng |
26. folk | /fəʊk/ (n) | dân gian |
27. post | /pəʊst/ (v) | đăng tải |
28. celebrate | /ˈselɪbreɪt/ (v) | kỉ niệm |
29. candied fruit | /ˈkæn.did fruːt/ (n) | kẹo trái cây |
30. lion dance | /ˈlaɪən/ /dɑːns/ (n) | múa lân |
31. festival | /ˈfestɪvl/ (n) | lễ hội |
32. event | /ɪˈvent/ (n) | sự kiện |
33. lantern | /ˈlæntən/ (n) | lồng đèn |
34. airport | /ˈeəpɔːt/ (n) | sân bay |
35. loud | /laʊd/ (adj) | ồn ào |
36. hospital | /ˈhɒspɪtl/ (n) | bệnh viện |
37. pollution | /pəˈluːʃn/ (n) | sự ô nhiễm |
38. public transportation | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ (n) | phương tiện công cộng |
39. stomach | /ˈstʌmək/ (n) | dạ dày |
40. hometown | /ˈhəʊmˈtaʊn/ (n) | quê nhà |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Tiếng Anh 8 Unit 2: Từ vựng Download
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo
Chủ đề liên quan
Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm