Thông báo Mới
-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Tiếng Anh 6 Unit 7: Từ vựng Growing Up - Chân trời sáng tạo
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm
Mua ngay
Tặng thêm 30 ngày khi mua gói 9 tháng trở lên.Tiếng Anh 6 Unit 7: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 7: Growing Up sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 7 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn nhé:
Từ vựng Unit 7 lớp 6: Growing Up - Friends Plus Student Book
Unit 7: Growing up
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
actor | n | /ˈæk.tər/ | diễn viên |
avatar | n | /ˈæv.ə.tɑːr/ | ảnh đại diện (trên máy tính, điện thoại) |
average | adj | /ˈæv.ər.ɪdʒ/ | trung bình |
bald | adj | /bɔːld/ | hói (đầu) |
campsite | n | /ˈkæmp.saɪt/ | nơi cắm trại |
exactly | adv | /ɪɡˈzækt.li/ | chính xác |
gentle | adj | /ˈdʒen.təl/ | lịch thiệp |
get a qualification | v | /get ə ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | lấy bằng |
giant | n | /ˈdʒaɪ.ənt/ | người khổng lồ |
height | n | /haɪt/ | độ cao |
key moment | n | /ki: ˈməʊ.mənt/ | giây phút long trọng, giờ phút thiêng liêng |
list | n | /lɪst/ | danh sách |
logical order | n | /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/ | trật tự hợp lí |
omit | v | /əʊˈmɪt/ | bỏ qua |
overweight | adj | /ˌəʊ.vəˈweɪt/ | thừa cân |
react | v | /riˈækt/ | phản ứng |
slim | adj | /slɪm/ | mảnh khảnh, thon thả |
spiky | adj | /ˈspaɪ.ki/ | (tóc) đầu đinh |
tutor | n | /ˈtʃuː.tər/ | gia sư |
university | n | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | trường học |
Clil
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
pipe | n | /paɪp/ | tẩu thuốc, ống điếu |
sleep out | ph.v | /sliːp aʊt/ | ngủ ngoài trời |
Extra Listening and Speaking
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
recognise | v | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | nhận ra, chấp nhận |
Chia sẻ bởi:
Songotenks

Bài sau
Liên kết tải về
Tiếng Anh 6 Unit 7: Từ vựng
111,6 KB
Tải về
Chọn file cần tải:
-
Tiếng Anh 6 Unit 7: Từ vựng 45 KB Tải về
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Sắp xếp theo

Tài liệu tham khảo khác
Lớp 6 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Mẫu biên bản sinh hoạt chủ nhiệm năm 2024
10.000+ 1 -
Tập làm văn lớp 2: Tả về mùa thu (23 mẫu)
50.000+ 1 -
Công thức tính phần trăm khối lượng
10.000+ -
Bài tập Cộng, trừ đa thức một biến (Có đáp án)
5.000+ 1 -
Đoạn văn tả cảnh bằng tiếng Anh (8 mẫu)
10.000+ 1 -
Đáp án tự luận Mô đun 7 THCS - Đáp án dưới Video Module 7 THCS
50.000+ -
Các chất tham gia phản ứng tráng gương
50.000+ -
Đáp án tự luận Mô đun 8 THCS - Đáp án tập huấn Module 8
100.000+ -
Nghị luận về câu nói Trong rừng có rất nhiều lối đi, ta chọn lối đi chưa có dấu chân người
50.000+ -
Cách phân biệt Oxit axit và Oxit bazơ
50.000+
Mới nhất trong tuần
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này!
Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo!
Tìm hiểu thêm
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021.
Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META.
Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: info@meta.vn.
Bản quyền © 2025 download.vn.