Bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2019 trường THPT Tiên Lãng, Hải Phòng Đề thi minh họa THPT Quốc gia môn Toán

Để hỗ trợ các bạn học sinh lớp 12 ôn thi THPT quốc gia 2019 tốt nhất Download.vn xin gửi đến các bạn Bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2019 trường THPT Tiên Lãng, Hải Phòng.

Việc luyện tập với đề thi sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi để rút kinh nghiệm cho kỳ thi THPT quốc gia 2019 sắp tới. Chúc các bạn ôn tập và đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới.

Đề thi thử THPT quốc gia 2019 môn Toán

Trang 1/7 - Mã đề 001
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT TIÊN LÃNG
(50 câu trc nghim)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12
NĂM HỌC 2018 – 2019
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút,không k thi gian phát đề
Họ và tên thí sinh: ....................................................... SBD: .............................
Mã đề 001
(Thí sinh không được s dng tài liu)
Câu 1: Cho hàm số
42
2yx x đồ thị như hình vẽ bên. m tất cả các
giá trị thực của tham số
m để phương trình
42
2
2log
x
xm
bốn
nghiệm thực phân biệt.
A. 01.m B.
0.m
C.
12m
. D.
2.m
Câu 2:
Thể tích khối chóp có đường cao bằng a và đáy là hình vuông cạnh 2a bằng
A.
3
4
.
3
a
B.
3
2.a
C.
3
4.a
D.
3
2
.
3
a
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng nào dưới đây song song với mặt phẳng
()Oxy
?
A.
(): 1 0x

. B.
(): 1 0z

.
C.
(): 1 0xz

. D.
(): 1 0y

.
Câu 4: Biết hàm số
2sin cos
sin cos
x
mx
y
x
x
đt giá tr ln nht trên
0;
4



bằng 1. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
1; 0m
. B.
0;1m
. C.
1; 2m
. D.
2;3m
.
Câu 5: Trong không gian tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng

:4 3 1 0Pxyz
đường thẳng
164
:
431
xy z
d


. Sin của góc giữa đường thẳng
d
và mặt phẳng

bằng:
A.
5
13
. B.
1
13
. C.
12
13
. D.
8
13
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3; 2;2A
,
2;2;0B
mặt phẳng
:2 2 3 0Pxyz . Xét các điểm
,
M
N
di động trên

P
sao cho 1MN . Giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
22
23
M
ANB bằng
A.
45. B. 53. C.
49,8.
D.
55,8.
Câu 7: Cho hàm số
()yfx
đồ thị như hình bên dưới. m số đã cho
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;2 .
B.
1;2 .
C.

1;1 .
D.
2;0 .
Câu 8:
Cho

3
1
212fx dx


. Giá trị của

3
1
f
xdx
bằng
A.
16.
B.
10.
C.
8 .
D.
20 .
O
x
y
1 1
1
Trang 2/7 - Mã đề 001
Câu 9:
Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
1
1
x
y
x

.
B.
3
32yx x
.
C.
1
x
y
x
.
D.
42
21yx x
.
Câu 10: Cho hình lập phương
.
A
BCDABCD

cạnh bằng a , gọi
c giữa đường thẳng AB
và
mặt phẳng

BB D D

. Tính sin
.
A.
3
2
. B.
3
5
. C.
3
4
. D.
1
2
.
Câu 11: Biết
4
2
3
ln 2 ln 3 ln 5
dx
Iabc
x
x

, trong đó ,,abc Z . Tính giá trị T abc.
A. 1T . B.
5T
. C.
3T
. D. 2T .
Câu 12: Một khối đồ chơi gồm một khối nón (N) xếp chồng lên một
khối trụ (T). Khi tr (T) bán kính đáy chiều cao lần lượt
11
, rh
. Khối nón (N) bán kính đáy chiều cao lần lượt
22
, rh
thỏa mãn
21
2
3
rr
và
21
hh (tham kho hình v bên). Biết rằng thể
tích của toàn bộ khối đồ chơi bằng
3
124 cm
, thể tích khối nón (N)
bằng
A.
3
62 cm . B.
3
15 cm .
C.
3
108 cm . D.
3
16 cm .
Câu 13:
Cho mặt cầu

S có diện tích bằng 4
. Thể tích khối cầu

S bằng:
A.
16
. B.
4
3
. C.
32
. D.
16
3
.
Câu 14: Xét các s thc dương ,
x
y thỏa mãn

22
3
log 3 3
2
xy
x
xyyxy
xyxy


. Tìm giá
trị lớn nhất
max
P
cuả biểu thức
321
6
x
y
P
xy


.
A.
max
3.P B.
max
2.P C.
max
1.P D.
max
4.P
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng
1
:.
12 2
x
yz
d

Vectơ nào sau đây
là vectơ chỉ phương của đường thẳng
?d
A.
2
1; 2; 2 .u 
B.
4
0;1;0 .u
C.
3
1; 2; 2 .u 
D.

1
1; 2; 2 .u 
Câu 16: Hàm số
yfx
có đạo hàm


3
42
2,fx x x x x

. Số điểm cực trị của hàm số là
A.
3
. B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 17: Cho hàm số
yfx
liên tục trên
2;6
và có đồ thị
như hình vẽ dưới. Gọi
M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá
trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
2;6
. Hiệu
M
m
bằng
A.
4 . B.
8
.
C.
6
. D.
3
.
O
x
y
1
1
1
1
Trang 3/7 - Mã đề 001
Câu 18:
Từ các chữ số
1, 2,3,4,5,6
. Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số khác nhau?
A. 6 . B.
20
. C.
120
. D.
720
.
Câu 19: Tìm số nghiệm của phương trình
2
ln 4 ln 6 .xx x
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng (): 3 0Pxyz và đường thẳng
21
:
213
x
yz
d


. Hình chiếu vuông góc của đường thẳng d trên
()P
có phương trình là
A.
12
23 5
xy z

. B.
12
275
xy z

.
C.
12
43 7
xy z

. D.
12
58 13
xy z

.
Câu 21: Cho hàm số

f
x
liên tc trên R, có đ th như hình v bên.
Gọi
S là diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số

f
x
,
trục hoành và trục tung. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
 
0
dd
d
cd
Sfxxfxx

. B.
 
0
dd
d
cd
Sfxxfxx

.
C.
 
0
dd
d
cd
Sfxxfxx

. D.
 
0
dd
d
cd
Sfxxfxx

.
Câu 22:
Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2x 1 x 2
2018 2019
2019 2018




.
A.
1; 
. B.

;1
. C.
1;
. D.
;1
.
Câu 23: Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
A
BCD
là hình chữ nhật,
2
A
Ba
,
BC a
, mặt bên
SAB
là tam
giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi
E
trung điểm của
CD
. Tính theo
a
khoảng
cách giữa hai đường thẳng
B
E
SC
.
A.
15
5
a
. B.
3
2
a
. C.
.a
D.
30
10
a
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
4;5; 3a 
2; 2;3b 
. Vectơ 2
x
ab

có ta
độ là
A.
0;1; 1
.
B.
0;1;3
.
C.

2;3;0
.
D.
6;8; 3
.
Câu 25: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham s
m
để hàm số
32 3
336yx mx x m  đồng biến
trên khoảng
0;
là:
A.
; 1 . B.
2; . C.
; 2 . D.
; 0 .
Câu 26: Cho cấp số nhân
()
n
u
thỏa mãn
1
3u
5
48u
. Số hạng thứ ba của cấp số nhân bằng
A.
8.
B.
16.
C.
12.
D.
16.
Câu 27: Điểm
M
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
A.
5
.
B.
34i
.
C.
34i
.
D.
43i
.
O
x
y
c
d
yfx
Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm