Tiếng Anh 11 Unit 4: Từ vựng Từ vựng Home - Chân trời sáng tạo

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Home SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 4 lớp 11 Home Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 4 lớp 11 - Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 4 lớp 11 Home

STTTừ mớiPhân loạiPhiên âmĐịnh nghĩa
1apartment(n)/əˈpɑːrt mənt/Chung cư
2balcony(n)/ˈbælkəni/Ban công
3basement(n)/ˈbeɪsmənt/Tầng hầm
4garage(n)/ɡəˈrɑːʒ/Nhà để xe, ga-ra
5gym(n)/dʒɪm/Phòng tập thể dục
6yard(n)/jɑːrd/Cái sân
7bed(n)/bed/Cái giường
8clean(v)/kliːn/Dọn dẹp, rửa
9dinner(n)/ ˈdɪnə r/Bữa tối
10dish(n)/dɪʃ/Cái đĩa
11kitchen(n)/ˈkɪtʃ ə n/Nhà bếp
12laundry(n)/ˈlɔːndri/Việc giặt là (ủi)
13shopping(n)/ˈʃɒpɪŋ/Việc mua sắm
14center(n)/ˈsentə r/Trung tâm
15city(v)/ˈsɪti/Thành phố
16east(n)/ iːst/Phía đông
17north(n)/ nɔːrθ/Phía bắc
18south(n)/ saʊθ/Phía nam
19town(n)/ taʊn/Thị trấn, thị xã
20village(n)/ˈvɪlɪdʒ/Ngôi làng
21west(n)/west/Phía tây
22attention(n)/əˈtenʃən/Sự chú ý
23delta(n)/ ˈdeltə /Đồng bằng
24region(n)/ ˈriːdʒən /Vùng
25temperature(n)/ ˈtemprətʃər/Nhiệt độ
26museum(n)/ mjuːˈziːəm /Viện bảo tàng
27college(n)/ ˈkɒlɪdʒ /Cao đẳng/ Đại học
28restaurant(n)/ ˈrestrɒnt /Nhà hàng
29possession(n)/ pəˈzeʃən /sự sở hữu
30.transportation(n0/ ˌtrænspɔːˈteɪʃ ə n /Sự vận tải
Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 03
  • Lượt xem: 44
  • Dung lượng: 81,1 KB
Liên kết tải về

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo