Tiếng Anh 11 Unit 4: 4E Word Skills Soạn Anh 11 Chân trời sáng tạo trang 53
Tiếng Anh 11 Unit 4E Word Skills Friends Global giúp các em học sinh lớp 11 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải các câu hỏi trang 53 bài Home được chính xác thuận tiện hơn.
Giải Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 4E Word Skills hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa rất chi tiết. Hy vọng rằng tài liệu sẽ giúp các em học sinh học tốt môn Tiếng Anh 11. Đồng thời các thầy cô giáo, bậc phụ huynh có thể sử dụng tài liệu để hướng dẫn các em khi tự học. Vậy sau đây là trọn bộ tài liệu giải Unit 4E Lớp 11: Word Skills trang 53 - Friends Global mời các bạn cùng theo dõi. Ngoài ra các bạn xem thêm File nghe tiếng Anh 11 Friends Global.
Tiếng Anh 11 Unit 4: 4E Word Skills
Unit 4 Lớp 11: 4E Word Skills trang 53
Bài 1
SPEAKING Work in pairs. Imagine you were trying to sell the house in the photo. How would you describe it? Use the words below to help you.
(Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng bạn đang cố bán ngôi nhà trong bức ảnh. Làm thế nào bạn sẽ mô tả nó? Sử dụng các từ dưới đây để giúp bạn.)
Nouns
cliff | glass | metal |
ocean | rock | view |
Adjectives
modern | spacious | spectacular | unique |
Gợi ý đáp án
Come see this unique and modern house built on a cliff overlooking the ocean. The house has a spacious interior with stunning glass and metal design that perfectly complements the natural rock formation. And the view is extremely spectacular, with unobstructed views of the endless ocean. You won't find another house quite like this one, so come and see it for yourself.
Dịch nghĩa
Hãy đến xem ngôi nhà độc đáo và hiện đại này được xây dựng trên một vách đá nhìn ra biển. Ngôi nhà có nội thất rộng rãi với thiết kế bằng kính và kim loại tuyệt đẹp, bổ sung hoàn hảo cho sự hình thành đá tự nhiên. Và quang cảnh vô cùng ngoạn mục, với tầm nhìn không bị cản trở ra đại dương vô tận. Bạn sẽ không tìm thấy ngôi nhà nào giống như ngôi nhà này, vì vậy hãy đến xem tận mắt.
Bài 2
Work in pairs. Complete the dialogue in an estate agent's using the infinitive without to of these verbs: do, make, take.
(Làm việc theo cặp. Hoàn thành đoạn hội thoại trong một công ty bất động sản bằng cách sử dụng động từ nguyên thể không có ‘to’ trong các động từ sau: do, make, take.)
Agent: Good morning. What can I 1________for you?
Woman: Can I ask you about that amazing house that's built on a cliff?
Agent: Yes, of course. You can 2________ a look at some more pictures on my computer. Look at the view from that sofa!
Woman: I love it. Can I 3________an appointment to look around?
Agent: I'm afraid you can't 4________ that. The house doesn't exist yet! You need to choose a location first. But the house would only 5________ twelve weeks to build.
Woman: I see. I need to find somewhere soon, so I'll have to 6________ up my mind quickly.
Agent: Can I ask what you 7________?
Woman: I'm a yoga teacher.
Agent: Where do you teach?
Woman: At the local sports centre. But if I moved to a bigger house, I'd want to 8________ one room into a yoga studio.
Agent: Well, this house would be a great place to 9________ yoga! Just 10________ your yoga mat
outside onto the cliff. Imagine the sunrise over the waves, the solitude...
Woman: I suppose you would be alone there ... except for all the people who stop to 11________ photos of your house!
Gợi ý đáp án
1. do | 2. take | 3. make | 4. do |
5. take | 6. make | 7. do | 8. make |
9. do | 10. take | 11. take |
Bài 3
Listen and check your answers. Do you think the woman is keen on buying the house? Why? / Why not?
(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Bạn có nghĩ rằng người phụ nữ quan tâm đến việc mua nhà? Tại sao? / Tại sao không?)
Gợi ý đáp án
It is not clear whether the woman is keen on buying the house or not. She expresses interest in the house and even makes an appointment to look around, but she also mentions that she needs to find somewhere soon and hasn't made up her mind yet. It is possible that she is still considering her options and needs more information before making a decision.
Bài 4
Read the Learn this! box. Which examples of do, make and take in the dialogue in exercise 2 match the basic meanings in the Learn this! box?
(Đọc khung Learn this! Những ví dụ nào về ‘do, make và take’ trong đoạn hội thoại ở bài tập 2 phù hợp với nghĩa cơ bản trong khung Learn this!)
LEARN THIS! do, make and take
The verbs do, make and take are very common in English. They each have a basic meaning:
(Các động từ do, make và take rất phổ biến trong tiếng Anh. Chúng đều có một ý nghĩa cơ bản)
Gợi ý đáp án
Agent: Good morning. What can I 1 do for you?
Woman: Can I ask you about that amazing house that's built on a cliff?
Agent: Yes, of course. You can 2 take a look at some more pictures on my computer. Look at the view from that sofa!
Woman: I love it. Can I 3 make an appointment to look around?
Agent: I'm afraid you can't 4 do that. The house doesn't exist yet! You need to choose a location first. But the house would only 5 take twelve weeks to build.
Woman: I see. I need to find somewhere soon, so I'll have to 6 make up my mind quickly.
Agent: Can I ask what you 7 do?
Woman: I'm a yoga teacher.
Agent: Where do you teach?
Woman: At the local sports centre. But if I moved to a bigger house, I'd want to 8 make one room into a yoga studio.
Agent: Well, this house would be a great place to 9 do yoga! Just 10 take your yoga mat outside onto the cliff. Imagine the sunrise over the waves, the solitude...
Woman: I suppose you would be alone there ... except for all the people who stop to 11 take photos of your house!
Bài 5
5. DICTIONARY WORK Read a short extract from a dictionary entry for take. Answer the questions.
(Đọc một đoạn trích ngắn từ một mục từ điển. Trả lời các câu hỏi.)
take /teik/ verb (pt took /tʊk/; pp taken /’teɪkǝn/)
►PHOTOGRAPH to photograph sth: I took some nice photos of the wedding.
(PHOTOGRAPH chụp ảnh cái gì đó: Tôi đã chụp một số bức ảnh đẹp về đám cưới.)
►MEASUREMENT to measure sth: The doctor took my temperature.
(ĐO ĐẠC đo cái gì đó: Bác sĩ đo nhiệt độ cho tôi.)
► EAT/DRINK to swallow sth: Take two tablets four times a day. Do you take sugar in tea?
(ĂN/UỐNG nuốt thứ gì: Uống hai viên bốn lần một ngày. Bạn có dùng đường trong trà không?)
1. What do 'pt' and 'pp' stand for?
('pt' và 'pp' là viết tắt của từ gì?)
2. How many different meanings are included?
(Có bao nhiêu ý nghĩa khác nhau được nói đến?)
3. Do the words printed in bold in the examples show a grammatical rule, a useful collocation, or a spelling rule?
(Các từ in đậm trong các ví dụ có thể hiện quy tắc ngữ pháp, cụm từ hữu ích hoặc quy tắc chính tả không?)
Gợi ý đáp án
1. 'pt' stands for past tense and 'pp' stands for past participle.
2. Three different meanings are included: to photograph, to measure, and to swallow.
3. No, they don’t.
Bài 6
USE OF ENGLISH Fill in the gap in each pair of sentences with the correct form of do, make and take. Use a dictionary to check the meaning of the verbs.
(Điền vào chỗ trống trong mỗi cặp câu với dạng đúng của ‘do, make và take’. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của động từ.)
1
a I _____French classes for a year, but I can't speak it well.
b I_____my Spanish exam last week and passed.
2
a Thanks for inviting me to your party, but I'm afraid I can't _____ it.
b What's the time? I ___ it 7.30.
3
a The waves are _____ a lot of damage to the cliffs.
b He was _____ 150 km/h when the police stopped him.
4
a That noise has been going on all night. I can't _____ it any more!
b I wish you would _____ your schoolwork more seriously.
Gợi ý đáp án
1. have taken - took | 2. make – make | 3. doing – doing | 4. take - do |
Bài 7
SPEAKING Tell your partner about a time when you
(Nói với bạn của bạn về một lần khi bạn)
1. did your best.
(đã làm hết sức mình.)
2. took it easy.
(nghỉ ngơi)
3. didn't take something seriously.
(đã không thực hiện một cái gì đó nghiêm túc.)