Tiếng Anh 11 Unit 9: Lesson 2 Soạn Anh 11 i-Learn Smart World trang 94, 95, 95, 97

Giải bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 9 Lesson 2 giúp các em học sinh trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 94, 95, 95, 97 để chuẩn bị bài Education in the Future trước khi đến lớp.

Soạn Lesson 2 Unit 9 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK i-Learn Smart World 11. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài soạn Unit 9 Lớp 11: Lesson 2 trang 94, 95, 95, 97 i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi.

Let's Talk!

In pairs: What is happening in the picture? Do you like using technology at school? Why (not)?

(Làm theo cặp: Những gì đang xảy ra trong bức tranh? Bạn có thích sử dụng công nghệ ở trường không? Tại sao (không)?)

Gợi ý đáp án

Students are using electronic devices such as tablets and smartphones to study.

I love using industry at school because technology in the classroom not only helps to capture attention and excitement in the classroom, but also energizes traditional learning experiences.

New Words

a. Match the underlined words to the pictures and definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch chân với các hình ảnh và định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

Gợi ý đáp án

Đang cập nhật

b. In pairs: Talk about how and when people use smart devices. What do you like to do on a smart device? Why?

(Theo cặp: Nói về cách thức và thời điểm mọi người sử dụng các thiết bị thông minh. Bạn thích làm gì trên một thiết bị thông minh? Tại sao?)

My mom uses social media with her tablet. (Mẹ tôi sử dụng mạng xã hội với máy tính bảng của bà.)

I charge my smartphone at night. (Tôi sạc điện thoại thông minh của mình vào ban đêm.)

Gợi ý đáp án

I use my laptop to search and research history information.

I love listening to music and surfing social media on my smart device because it helps me relax after a stressful school day.

Reading

a. Read the email and choose the best subject line.

(Đọc email và chọn dòng chủ đề tốt nhất.)

Gợi ý đáp án

2. A new rule for students (Quy định mới dành cho học sinh)

Reading b

b. Read and circle the answer that best fits the numbered gap.

(Đọc và khoanh tròn câu trả lời phù hợp nhất với khoảng trống được đánh số.)

Gợi ý đáp án

2. Overall, the principal thinks that - b. the tablets are good for the school.

3. Some students are having problem because - c. they use the tablets too much.

4. The principal doesn't think that - d. students should spend all day using tablets.

5. The principal's new rule says that - a. students cannot use the tablets at break time.

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

From: [email protected]

d. In pairs: Would you like to study at a school like this? Why (not)?

(Theo cặp: Bạn có muốn học ở một ngôi trường như thế này không? Tại sao không)?)

Gợi ý đáp án

I want to study at a school like this because it helps me access modern technology, and at the same time have interest and feel convenient in studying and researching.

Grammar Meaning and Use a

a. Look at the picture. What do you think the girl and boy are saying?

(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ cô gái và chàng trai đang nói gì?)

Gợi ý đáp án

Look! We have to wear uniforms, now.

Oh no! We can’t wear our own clothes!

b. Now, listen and check your ideas.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)

Look! We have to wear uniforms, now.

Oh no! We can’t wear our own clothes!

c. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Look! We have to wear uniforms, now. (Nhìn kìa! Bây giờ chúng ta phải mặc đồng phục.)

Oh no! We can’t wear our own clothes! (Ôi không! Chúng ta không thể mặc quần áo của riêng mình!)

Grammar Form and Practice

a. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

Gợi ý đáp án

1. Students must take care of their tablets.

2. Can we eat or drink in class?

3. We have to bring our tablets to every lesson.

4. Kate doesn’t have to charge her tablet at home.

5. Students can install games on their tablets.

b. Circle the sentence with the similar meaning.

(Khoanh tròn câu có nghĩa tương tự.)

Gợi ý đáp án

1B2D3A

c. In pairs: Use modals and semi-modals to talk about the rules at your school.

(Làm theo cặp: Sử dụng các mô thức và bán mô thức để nói về các quy tắc ở trường của bạn.)

We can't be late for class, and have to bring a pen. (Chúng tôi không thể đến lớp muộn và phải mang theo bút.)

Gợi ý đáp án

We have to wear uniforms when we go to school. (Chúng tôi phải mặc đồng phục khi đến trường.)

Pronunciation

b. Notice the sound changes of the underlined words.

(Lưu ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)

We don't have to bring a pen and paper. (Chúng ta không cần phải mang theo bút và giấy.)

We can't play games in class. (Chúng tôi không thể chơi game trong lớp.)

Pronunciation c

c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.

We don't have to wear uniforms. (Chúng tôi không phải mặc đồng phục.)

We can't post mean things online.( Chúng tôi không thể đăng những thứ có ý nghĩa trực tuyến.)

Gợi ý đáp án

We don't have to wear uniforms. (Chúng tôi không phải mặc đồng phục.)

- Wrong. The /t/ sound is pronounced fully. (Sai. Âm /t/ được phát âm đầy đủ.)

Pronunciation d

d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.

(Đọc các câu với ngữ điệu chính xác với đối tác.)

Practice a

a. You're a student at Smartschool. Take turns to describe your school's rules to a partner.

(Bạn đang là học sinh tại Smartschool. Thay phiên nhau mô tả các quy tắc của trường bạn cho một đối tác.)

We have to wear school uniforms. (Chúng tôi phải mặc đồng phục học sinh.)

And we can't stay inside at break time. (Và chúng ooia không thể ở trong nhà vào giờ giải lao.)

Gợi ý đáp án

We must return their tablets during breaks. (Chúng tôi phải trả lại máy tính bảng của mình trong thời gian nghỉ giải lao.)

We must not mark their tablets with pens or paints. (Chúng tôi không được đánh dấu bảng của mình bằng bút hoặc sơn.)

Practice b

b. Use your own ideas to suggest new rules or changes to these rules.

(Sử dụng ý tưởng của riêng bạn để đề xuất các quy tắc mới hoặc thay đổi các quy tắc này.)

We shouldn't have to go outside at break time. (Chúng ta không cần phải ra ngoài vào giờ giải lao.)

Gợi ý đáp án

We shouldn't have to charge our tablets for 15 minutes before each lesson.

(Chúng ta không cần phải sạc máy tính bảng trong 15 phút trước mỗi buổi học.)

Speaking

TECHNOLOGY CLUB MEETING: SOLVING PROBLEMS AT SCHOOL (Họp CLB công nghệ: giải vấn đề trong trường học)

a. Imagine your school introduced tablets for everyone but there are some problems. In pairs: Discuss and write rules to solve each problem.

Gợi ý đáp án

I think students mustn't install games and apps because tablets can have viruses.

You're right. Let's make a new rule: If a student installs games and applications on the tablet, the student will be penalized and write a review.

b. Share your rules with another pair. Which rules will help students the most? Why?

(Chia sẻ quy tắc của bạn với một cặp khác. Quy tắc nào sẽ giúp học sinh nhiều nhất? Tại sao?)

Gợi ý đáp án

Now, students mustn't send instant messages and use social media during class time. This will help them not lose focus on the lecture and adversely affect their learning results.

(Giờ đây, học sinh không được gửi tin nhắn nhanh và sử dụng mạng xã hội trong giờ học. Điều này sẽ giúp các em không bị mất tập trung vào bài giảng và ảnh hưởng xấu đến kết quả học tập.)

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 02
  • Lượt xem: 687
  • Dung lượng: 149,5 KB
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Tìm thêm: Tiếng Anh 11
Sắp xếp theo

    Tài liệu tham khảo khác