Tiếng Anh 9 Unit 2: Từ vựng Lifestyles - Chân trời sáng tạo

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Lifestyles sách Friends plus, qua đó giúp các em học sinh lớp 9 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 2 lớp 9: Lifestyles được biên soạn bám sát theo chương trình SGK bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 9. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 2 lớp 9: Lifestyles - Friends plus mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

Từ vựng Unit 2 lớp 9: Lifestyles

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Against

prep

/əˈɡeɪnst/

Chống lại

Alternative

adj

/ɒlˈtɜː.nə.tɪv/

Khác, thay thế

Avoid

v

/əˈvɔɪd/

Tránh

Bother

v

/ˈbɒð.ər/

Bận tâm làm gì

Commit

v

/kəˈmɪt/

Quyết định

Consider

v

/kənˈsɪd.ər/

Xem xét

Disposable

adj

/dɪˈspəʊ.zə.bəl/

Dùng một lần

Drop out

phr v

/drɒp aʊt/

Bỏ giữa chừng

Get (a lot) out of

phr v

/ɡet ə lɒt aʊt əv/

Nhận được niềm vui, lợi ích từ việc gì đó

Get in touch with

idiom

/ɡet ɪn tʌtʃ wɪð/

Giữ liên lạc với

Get into

phr v

/ɡet ˈɪn.tuː/

Trở nên thích thú với

Get involved with

phr v

/ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð/

Tham gia vào

Get on with

phr v

/ɡet ɒn wɪð/

Bắt đầu hay tiếp tục làm gì đó

Get used to

idiom

/ɡet juːst tʊ/

Trở nên quen với

Get together

phr v

/ɡet təˈɡeð.ər/

Gặp mặt

Hesitate

v

/ˈhez.ɪ.teɪt/

Ngập ngừng, do dự

Impact

n

/ˈɪm.pækt/

Sự tác động, sự ảnh hưởng

In favour

phr

/ɪn ˈfeɪ.vər/

Ủng hộ

Lifestyle

n

/ˈlaɪf.staɪl/

Cách sống

Make up one’s mind

idiom

/meɪk ʌp wʌnz maɪnd/

Quyết định

Majority

n

/məˈdʒɒr.ə.ti/

Đa số

Put off

phr v

/pʊt ɒf/

Trì hoãn

Rush into

phr v

/rʌʃ ˈɪn.tuː/

Làm gì đó nhanh chóng

Shelter

n

/ˈʃel.tər/

Chỗ ở, chỗ trú ẩn

Stick with

phr v

/stɪk wɪð/

Tiếp tục làm gì đó

Take one’s time

idiom

/teɪk wʌnz taɪm/

Cứ từ từ mà làm, không vội vàng

Think twice

idiom

/θɪŋk twaɪs/

Cân nhắc, suy nghĩ kĩ

Transition year

n

/trænˈzɪʃ.ən jɪər/

Năm chuyển tiếp

Try out

phr v

/traɪ aʊt/

Thử nghiệm, kiểm tra thử

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 04
  • Lượt xem: 28
  • Dung lượng: 92,6 KB
Liên kết tải về

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo