Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 năm 2023 - 2024 sách Chân trời sáng tạo Ma trận đề kiểm tra cuối kì 1 lớp 2 môn Toán, Tiếng Việt (Thông tư 27)
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 năm 2023 - 2024 sách Chân trời sáng tạo bao gồm môn Tiếng Việt, Toán, mô tả chi tiết các nội dung, số câu, số điểm, giúp thầy cô biên soạn đề kiểm tra, đề thi học kì 1 năm 2023 - 2024.
Ma trận đề thi kì 1 lớp 2 theo Thông tư 27 với 3 mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng sẽ giúp ích rất nhiều cho thầy cô trong quá trình thiết kế đề thi cuối học kì 1 năm 2023 - 2024. Mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 sách Chân trời sáng tạo
1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt 2 theo Thông tư 27
1.1. Mẫu 1
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ……
TRƯỜNG TIỂU HỌC……
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG VIỆT HỌC KÌ I- LỚP 2
NĂM HỌC: 2023- 2024
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
Đọc hiểu văn bản: - Xác định được hình ảnh, nhân vật, chi tiết trong bài đọc; nêu đúng ý nghĩa của chi tiết, hình ảnh trong bài; - Hiểu ý chính của bài văn; Giải thích được chi tiết đơn giản trong bài bằng suy luận trực tiếp hoặc rút ra thông tin đơn giản từ bài học; - Nhận xét đơn giản một số hình ảnh, nhân vật hoặc chi tiết trong bài đọc; liên hệ chi tiết trong bài với thực tế để rút ra bài học đơn giản. | Số câu | 4 | 1 | 4 | 1 | ||||
Số điểm | 2 | 1 | 2 | 1 | |||||
Kiến thức Tiếng Việt:, - Nhận biết được từ chỉ hoạt động. - Biết cách đặt dấu phẩy trong câu. - Nhận dạng được kiểu câu Ai làm gì? Và đặt câu theo kiểu câu Ai thế nào? | Số câu | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | |||
Số điểm | 0,5 | 0,5 | 2 | 1 | 2 | ||||
Tổng
| Số câu | 5 |
| 1 | 1 |
| 2 | 6 | 3 |
Số điểm | 2,5 |
| 0,5 | 1 |
| 2 | 3 | 3 |
Ma trận đề kiểm tra môn Tiếng Việt
TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Cộng | |
1 | Đọc hiểu văn bản | Số câu | 4 | 1 | 5 | |
Câu số | 1,2,3,7 | 4 | 1,2,3,4,7 | |||
2 | Kiến thức Tiếng Việt | Số câu | 1 | 1 | 1 | 4 |
Câu số | 6 | 5 | 8 | 5,6,8 | ||
Tổng số câu | 5 | 2 | 1 | 8 |
BÀI KIỂM TRA VIẾT
Tên nội dung, các mạch kiến thức | Các mức độ nhận thức | ||
Mức 1 (Nhận biết) | Mức 2 (Thông hiểu) | Mức 3 (Vận dụng) | |
Nghe – Viết | Nghe – viết đoạn thơ, đoạn văn có độ dài khoảng 40 - 50 chữ, trong 15 phút. | Viết đúng chính tả, viết sạch sẽ, đúng cỡ chữ. | Viết đúng chính tả, viết sạch sẽ, sai không quá 5 lỗi. |
Viết đoạn văn | Viết được đoạn văn gồm các ý đúng yêu cầu nêu trong đề bài | Viết đúng chính tả, biết dùng từ đặt câu | Sáng tạo. |
1.2. Mẫu 2
TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | |
1 | Đọc hiểu văn bản: - Biết trả lời được một số câu hỏi trong nội dung bài đọc. Liên hệ được với bản thân, thực tiễn bài học. - Hiểu nội dung bài đọc. | Số câu | 03 | 01 | 0 | 04 |
Câu số | 1, 2, 3 | 4 | 0 | |||
Số điểm | 1.5đ | 0.5đ | 0đ | 2đ | ||
2 | Kiến thức Tiếng Việt: - Biết xác định mẫu câu và đặt câu hỏi kiểu câu Để làm gì? - Biết cách dùng dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm than, dấu chấm hỏi. | Số câu | 0 | 01 | 01 | 02 |
Câu số | 0 | 5 | 6 | |||
Số điểm | 0đ | 0.5đ | 0.5đ | 1đ | ||
Tổng | Số câu | 03 | 02 |
2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán 2 theo Thông tư 27
2.1. Mẫu 1
Mạch kiến thức,kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN KQ | TL | TN KQ | TL | TN KQ | TL | TN KQ | TL | ||
Số học | Số câu | 5 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | ||
Câu số | 1,2,3,6,7 | 9 | 10,11 | 4 | |||||
Số điểm | 2,5 | 1,0 | 2,0 | 0,5 | 3,0 | 3,0 | |||
Đại lượng và đo đại lượng | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | ||
Câu số | 5 | 12 | 13 | 14 | |||||
Số điểm | 0,5 | 1,0 | 1,0 | 1,0 | 0,5 | 3,0 | |||
Yếu tố hình học | Số câu | 1 | 1 | 0 | |||||
Câu số | 8 | ||||||||
Số điểm | 0,5 | 0,5 | 0 | ||||||
Tổng | Số câu | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 |
Số điểm | 3,0 | 3,0 | 0,5 | 3,0 | 0,5 | 1,0 | 4,0 | 6,0 |
2.2. Mẫu 2
TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | |
1 | Số và phép tính | Số câu | 03 | 02 | 01 | 06 |
Câu số | 1, 2, 3 | 4, 9 | 10 | |||
Số điểm | 3 | 2 | 1 | 06 | ||
2 | Hình học và đo lường | Số câu | 01 | 02 | 01 | 04 |
Câu số | 7 | 5, 6 | 8 | |||
Số điểm | 1 | 2 | 1 | 04 | ||
Tổng | Số câu | 04 | 04 | 02 | 10 | |
Số điểm | 04 | 04 | 02 | 10 |