Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Điểm chuẩn Đại học kinh tế Đà Nẵng 2022 như thế nào? Mức học phí Đại học kinh tế Đà Nẵng là bao nhiêu? Đây là câu hỏi được rất nhiều bậc phụ huynh và các em học sinh quan tâm. Chính vì vậy trong bài viết dưới đây Download.vn xin giới thiệu đến các bạn toàn bộ thông tin về trường đại học kinh tế Đà Nẵng, điểm chuẩn, học phí và các ngành tuyển sinh.
Trường đại học Kinh tế Đà Nẵng là ngôi trường nổi tiếng và danh giá trong việc đào tạo khối ngành kinh tế. Với môi trường học thuật tiên tiến và nhân văn đem đến những ứng dụng, chuyển giao tri thức khoa học kinh tế, kinh doanh và quản lý. Vậy dưới đây là điểm chuẩn Đại học kinh tế Đà Nẵng, mời các bạn cùng theo dõi nhé.
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 26 | |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | |
| 3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | |
| 4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | |
| 5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | |
| 8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | |
| 9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D90 | 26 | |
| 10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | |
| 11 | 7340420 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | |
| 12 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 24.75 | |
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 25.5 | |
| 14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
| 15 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00; A01; D01; D96 | 24.25 | |
| 16 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | |
| 17 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | |
| 18 | 7610201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 24.75 |
Mức học phí của trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng như sau:
| Năm học 2020 - 2021 | Năm học 2021 - 2022 |
Năm học 2022 - 2023
|
|
| Nhóm 1 | 12.500.000 đồng/ năm | 13.500.000 đồng/ năm |
14.500.000 đồng/ năm
|
| Nhóm 2 | 16.500.000 đồng/ năm | 17.500.000 đồng/ năm |
18.500.000 đồng/ năm
|
| Nhóm 3 | 19.500.000 đồng/ năm | 20.500.000 đồng/ năm |
21.500.000 đồng/ năm
|
|
Ngành đào tạo |
Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
Kinh tế |
7310101 | A00; A01; D01; D90 | 45 |
|
Thống kê kinh tế |
7310107 | A00; A01; D01; D90 | 10 |
|
Quản lý nhà nước |
7310205 | A00; A01; D01; D96 | 15 |
|
Quản trị kinh doanh |
7340101 | A00; A01; D01; D90 | 80 |
|
Marketing |
7340115 | A00; A01; D01; D90 | 35 |
|
Kinh doanh quốc tế |
7340120 | A00; A01; D01; D90 | 50 |
|
Kinh doanh thương mại |
7340121 | A00; A01; D01; D90 | 20 |
|
Thương mại điện tử |
7340122 | A00; A01; D01; D90 | 25 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 | A00; A01; D01; D90 | 55 |
|
Kế toán |
7340301 | A00; A01; D01; D90 | 55 |
|
Kiểm toán |
7340302 | A00; A01; D01; D90 | 35 |
|
Quản trị nhân lực |
7340404 | A00; A01; D01; D90 | 15 |
|
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 | A00; A01; D01; D90 | 40 |
|
Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh |
7340420 | A00; A01; D01; D90 | 15 |
|
Luật |
7380101 | A00; A01; D01; D96 | 15 |
|
Luật kinh tế |
7380107 | A00; A01; D01; D96 | 25 |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 | A00; A01; D01; D90 | 30 |
|
Quản trị khách sạn |
7810201 | A00; A01; D01; D90 | 30 |
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: