Danh sách mã trường THPT tại Hồ Chí Minh năm 2024 Mã trường, huyện, tỉnh khu vực thành phố Hồ Chí Minh
Mã trường THPT Hồ Chí Minh năm 2024 giúp các bạn học sinh ghi nhớ nhanh mã trường trên địa bàn để điền thông tin chính xác khi điền đơn dự thi tốt nghiệp THPT năm 2024, hay đơn đăng ký dự thi vào lớp 10 THPT. Điều này sẽ đảm bảo thông tin điểm thi cũng như điểm ưu tiên được tính đúng.
Với các bạn học sinh các trường THPT ở Thành phố Hồ Chí Minh, các bạn ghi mã như sau:
- Mã trường THPT: gồm 3 chữ số tra cứu trong danh mục các trường theo quận dưới đây.
- Mã Tỉnh/TP: 02 (TP. Hồ Chí Minh)
- Mã Huyện/Quận: gồm 2 cữ số từ 01 đến 24 tùy theo quận huyện của trường bạn theo học, tra cứu trong các danh mục dưới đây.
- Mã khu vực ưu tiên: bao gồm KV1, KV2-NT, KV2 và KV3 tra cứu theo các trường theo quận được tổng hợp dưới đây.
Danh sách mã trường THPT tại Hồ Chí Minh năm 2024
- Quận 1: Mã 01
- Quận 2: Mã 02
- Quận 3: Mã 03
- Quận 4: Mã 04
- Quận 5: Mã 05
- Quận 6: Mã 06
- Quận 7: Mã 07
- Quận 8: Mã 08
- Quận 9: Mã 09
- Quận 10: Mã 10
- Quận 11: Mã 11
- Quận 12: Mã 12
- Quận Gò Vấp: Mã 13
- Quận Tân Bình: Mã 14
- Quận Tân Phú: Mã 15
- Quận Bình Thạnh: Mã 16
- Quận Phú Nhuận: Mã 17
- Quận Thủ Đức: Mã 18
- Quận Bình Tân: Mã 19
- Huyện Bình Chánh: Mã 20
- Huyện Củ Chi: Mã 21
- Huyện Hóc Môn: Mã 22
- Huyện Nhà Bè: Mã 23
- Huyện Cần Giờ: Mã 24
Quận 1: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
801 | ĐH Sân Khấu Điện ảnh | 125 Cống Quỳnh, Q.1 | KV3 |
701 | CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh | 38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 | KV3 |
204 | THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương | 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 | KV3 |
006 | Năng Khiếu Thể dục thể thao | 43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | KV3 |
005 | THPT Lương Thế Vinh | 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 | KV3 |
525 | TTGDTX Lê Quý Đôn | 94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 | KV3 |
526 | Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh | 112 Nguyễn Du, Q.1 | KV3 |
537 | BTVH CĐKT Cao Thắng | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 | KV3 |
601 | TC KT Nông Nghiệp | 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 | KV3 |
501 | TT GDTX Quận 1 | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 | KV3 |
205 | TiH, THCS và THPT úc Châu | 49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | KV3 |
201 | THCS và THPT Đăng Khoa | 571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | KV3 |
202 | TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu | 41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 | KV3 |
203 | Song ngữ Quốc tế Horizon | 2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | KV3 |
001 | THPT Trưng Vương | 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | KV3 |
002 | THPT Bùi Thị Xuân | 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | KV3 |
003 | THPT Tenlơman | 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 | KV3 |
004 | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 | KV3 |
Quận 2: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
007 | THPT Giồng Ông Tố | 200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 | KV3 |
008 | THPT Thủ Thiêm | 01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 | KV3 |
804 | ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh | 51 Quốc Hưng, P.Thảo Điền, Q.2 | KV3 |
Quận 3: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
702 | CĐ Giao thông Vận tải | 252 Lý Chính Thắng, Q.3 | KV3 |
703 | CĐ nghề Việt Mỹ | 21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 | KV3 |
527 | TT BTDN&TVL cho người tàn tật | 215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 | KV3 |
538 | Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm | 147 Pasteur, Q.3 | KV3 |
602 | TC nghề Nhân Đạo | 648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 | KV3 |
603 | TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 | 49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 | KV3 |
284 | TH Múa | 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 | KV3 |
296 | TiH, THCS và THPT Tây Úc | 157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3 | KV3 |
502 | TT GDTX Quận 2 | 45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM | KV3 |
206 | THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 140 Lý Chính Thắng, Q.3 | KV3 |
009 | THPT Lê Quý Đôn | 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 | KV3 |
010 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 275 Điện Biên Phủ, Q.3 | KV3 |
011 | THPT Marie Curie | 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 | KV3 |
012 | Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm | 147 Pasteur, Q.3 | KV3 |
013 | THPT Nguyễn Thị Diệu | 12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 | KV3 |
Quận 4: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
504 | TTGDTX Quận 4 | 64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 | KV3 |
014 | THPT Nguyễn Trãi | 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 | KV3 |
015 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 | KV3 |
Quận 5: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
016 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 | KV3 |
286 | THPT Tân Nam Mỹ | 67-69 Dương Tử Giang, Q.5 | KV3 |
285 | THCS THPT Khai Trí | 133 Nguyễn Trãi, Q.5 | KV3 |
209 | THPT Văn Lang | 02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 | KV3 |
207 | THCS THPT An Đông | 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | KV3 |
210 | THCS THPT Quang Trung - Nguyễn Huệ | 223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 | KV3 |
017 | THPT Hùng Vương | 124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 | KV3 |
018 | THPT Trần Khai Nguyên | 225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 | KV3 |
019 | Phổ thông Năng khiếu | 153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | KV3 |
020 | THPT Thực hành Đại học Sư phạm | 280 An Dương Vương, Q.5 | KV3 |
021 | THPT Trần Hữu Trang | 276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 | KV3 |
022 | THTH Đại học Sài Gòn | 220 Trần Bình Trọng, Q.5 | KV3 |
208 | THPT Thăng Long | 118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 | KV3 |
505 | TTGDTX Quận 5 | 770 Nguyễn Trãi, Q.5 | KV3 |
604 | TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh | 137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 | KV3 |
528 | TTGDTX Chu Văn An | 546 Ngô Gia Tự, Q.5 | KV3 |
Quận 6: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
024 | THPT Bình Phú | 102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 | KV3 |
023 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 | KV3 |
214 | THPT Phú Lâm | 12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 | KV3 |
705 | CĐ Kỹ thuật Phú Lâm | 215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | KV3 |
506 | TTGDTX Quận 6 | 743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 | KV3 |
025 | THPT Nguyễn Tất Thành | 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 | KV3 |
211 | THCS THPT Phan Bội Châu | 293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 | KV3 |
105 | THPT Phạm Phú Thứ | Quận 6 | KV3 |
212 | THPT Quốc Trí | 313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | KV3 |
213 | THCS và THPT Đào Duy Anh | 355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | KV3 |
704 | CĐ GTVT 3 | 569 Kinh Dương Vương, Q.6 | KV3 |
Quận 7: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
027 | THPT Ngô Quyền | 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 | KV3 |
026 | THPT Lê Thánh Tôn | 124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 | KV3 |
706 | CĐ BC CN&QTDN | Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 | KV3 |
287 | THPT quốc tế Khai Sáng | 74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 | KV3 |
218 | TiH THCS và THPT quốc tế Canada | 86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 | KV3 |
029 | THPT Nam Sài gòn | Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 | KV3 |
217 | THCS và THPT Đức Trí | 39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 | KV3 |
028 | THPT Tân Phong | 19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 | KV3 |
605 | TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh | 500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 | KV3 |
216 | THCS và THPT Sao Việt | KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 | KV3 |
215 | THCS và THPT Đinh Thiện Lý | Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 | KV3 |
507 | TTGDTX Quận 7 | 27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 | KV3 |
Quận 8: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
508 | TTGDTX Quận 8 | 3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 | KV3 |
219 | TiH THCS và THPT Nam Mỹ | 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 | KV3 |
035 | THPT Võ Văn Kiệt | 629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 | KV3 |
034 | THPT Nguyễn Văn Linh | Lô F' khu dân cư, P.7, Q.8 | KV3 |
033 | THPT NKTDTT Nguyễn Thị Định | Đường 41 P.16, Q.8 | KV3 |
032 | THPT Tạ Quang Bửu | 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 | KV3 |
031 | THPT Ngô Gia Tự | 360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 | KV3 |
030 | THPT Lương Văn Can | 173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 | KV3 |
606 | THCN L.Thực T.Phẩm | 296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 | KV3 |
607 | TCKT&NV Nam Sài Gòn | 47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 | KV3 |
Quận 9: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
608 | TC nghề xây lắp điện | 356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 | KV3 |
529 | Cao đẳng Tài chính - Hải quan | B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9 | KV3 |
708 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | 502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 | KV3 |
707 | CĐ KT-KT Công Nghiệp 2 | P.Phước Long B, Q.9 | KV3 |
221 | THCS và THPT Hoa Sen | 26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 | KV3 |
220 | TiH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm | 65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 | KV3 |
509 | TTGDTX Quận 9 | Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 | KV3 |
039 | THPT Nguyễn Văn Tăng | Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 | KV3 |
038 | THPT Long Trường | 309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 | KV3 |
037 | THPT Phước Long | Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 | KV3 |
609 | TC nghề Lê Thị Riêng | Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 | KV3 |
036 | THPT Nguyễn Huệ | Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 | KV3 |
Quận 10: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
709 | CĐ Kinh Tế | 33 Vĩnh Viễn, Q.10 | KV3 |
224 | TiH THCS và THPT Việt úc | 594 Đường 3/2, P.14, Q.10 | KV3 |
610 | TC Hồng Hà | 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 | KV3 |
611 | TC Vạn Tường | 469 Lê Hồng Phong, Q.10 | KV3 |
612 | TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng | TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 | KV3 |
613 | TC nghề số 7 | 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 | KV3 |
040 | THPT Nguyễn Khuyến | 50 Thành Thái, P.12, Q.10 | KV3 |
041 | THPT Nguyễn Du | XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 | KV3 |
042 | THPT Nguyễn An Ninh | 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 | KV3 |
043 | THPT Sương Nguyệt Anh | 249 Hoà Hảo, Q.10 | KV3 |
044 | THPT Diên Hồng | 11 Thành Thái, P.14, Q.10 | KV3 |
510 | TTGDTX Quận 10 | 461 Lê Hồng Phong, Q.10 | KV3 |
222 | TiH THCS và THPT Vạn Hạnh | 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 | KV3 |
223 | THCS, THPT Duy Tân | 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 | KV3 |
530 | Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu | 184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 | KV3 |
Quận 11: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
288 | THPT Quốc tế APU | 286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 | KV3 |
531 | TT Huấn luyện và thi đấu TDTT | 02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 | KV3 |
045 | THPT Nguyễn Hiền | 03 Dương Đình Nghệ, Q.11 | KV3 |
046 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 | KV3 |
228 | THPT Việt Mỹ Anh | 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 | KV3 |
511 | TTGDTX Quận 11 | 133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 | KV3 |
225 | TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký | 21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 | KV3 |
226 | THPT Trần Nhân Tông | 66 Tân Hóa, P.1, Q.11 | KV3 |
227 | THPT Trần Quốc Tuấn | 236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 | KV3 |
047 | THPT Trần Quang Khải | 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 | KV3 |
Quận 12: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
512 | TTGDTX Quận 12 | 2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 | KV3 |
614 | TC Phương Đông | 69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | KV3 |
615 | TC nghề Ngọc Phước | 159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 | KV3 |
616 | TC Thông tin Truyền thông | Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 | KV3 |
617 | TC KTKT Quận 12 | 592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | KV3 |
618 | TC ánh Sáng | 802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | KV3 |
229 | THCS THPT Bắc Sơn | 338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | KV3 |
049 | THPT Thạnh Lộc | TL30, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 | KV3 |
050 | THPT Trường Chinh | 01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 | KV3 |
230 | THCS và THPT Lạc Hồng | 2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | KV3 |
231 | THCS và THPT Hoa Lư | 201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | KV3 |
232 | TiH THCS và THPT Mỹ Việt | 95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | KV3 |
048 | THPT Võ Trường Toản | Đường HT27 KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 | KV3 |
Quận Gò Vấp: Mã 13
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
289 | THPT Phùng Hưng | 25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp | KV3 |
244 | TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương | Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp | KV3 |
621 | TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp | KV3 |
513 | TTGDTX Quận Gò Vấp | 582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp | KV3 |
532 | ĐH Công nghiệp | 12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp | KV3 |
539 | TTGDTX Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp | KV3 |
619 | TC nghề Quang Trung | 12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp | KV3 |
620 | TC Âu Việt | 371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp | KV3 |
622 | TC KTKT Sài Gòn | 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp | KV3 |
051 | THPT Gò Vấp | 90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp | KV3 |
052 | THPT Nguyễn Trung Trực | 9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp | KV3 |
053 | THPT Nguyễn Công Trứ | Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp | KV3 |
054 | THPT Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp | KV3 |
234 | THCS và THPT Phạm Ngũ Lão | 69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp | KV3 |
235 | Phổ thông DL Hermann Gmeiner | Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp | KV3 |
236 | THCS THPT Bạch Đằng | 83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp | KV3 |
237 | THCS THPT Hồng Hà | 170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp | KV3 |
238 | THPT Việt Âu | 107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp | KV3 |
239 | THPT Đông Dương | 114/37/12A-E, Đường số 10 (Cây Trâm), P.9, Q.Gò Vấp | KV3 |
240 | TiH THCS và THPT Đại Việt | 521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp | KV3 |
241 | THPT Lý Thái Tổ | 1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp | KV3 |
242 | THCS và THPT Âu Lạc | 647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp | KV3 |
243 | THPT Đào Duy Từ | 48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp | KV3 |
503 | TT GDTX Quận 3 | 204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 | KV3 |
Quận Tân Bình: Mã 14
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
290 | THCS và THPT Hiền Vương | 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình | KV3 |
253 | THPT Thủ Khoa Huân | 481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình | KV3 |
710 | CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | KV3 |
802 | ĐH DL Hồng Bàng | 3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình | KV3 |
514 | TTGDTX Quận Tân Bình | 95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình | KV3 |
536 | TTGDTX Thanh niên xung phong | 189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | KV3 |
623 | TC TC KT TH Sài Gòn | 327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | KV3 |
055 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình | KV3 |
056 | THPT Nguyễn Thái Bình | 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình | KV3 |
057 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình | KV3 |
058 | THPT Lý Tự Trọng | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | KV3 |
245 | THCS và THPT Nguyễn Khuyến | 136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình | KV3 |
246 | THCS THPT Thái Bình | 236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | KV3 |
247 | TiH, THCS và THPT Thanh Bình | 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình | KV3 |
248 | THCS THPT Việt Thanh | 261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình | KV3 |
249 | TiH THCS và THPT Thái Bình Dương | 125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình | KV3 |
250 | THCS và THPT Hoàng Diệu | 57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình | KV3 |
251 | THCS và THPT Bác ái | 187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình | KV3 |
252 | THPT Hai Bà Trưng | 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình | KV3 |
291 | THPT Tân Trào | 112 Bàu cát, Q.Tân Bình | KV3 |
Quận Tân Phú: Mã 15
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
261 | THPT Minh Đức | 277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú | KV3 |
262 | THCS THPT Tân Phú | 519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
263 | THPT Trần Quốc Toản | 208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú | KV3 |
264 | THCS và THPT Khai Minh | 410 Tân Kỳ, Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú | KV3 |
265 | THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng | 85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú | KV3 |
266 | THPT An Dương Vương | 51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | KV3 |
267 | THPT Nhân Việt | 39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
268 | THPT Đông á | 234 Tân Hương, Q.Tân Phú | KV3 |
269 | THPT Thành Nhân | 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú | KV3 |
270 | THCS, THPT Nam Việt | 25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
271 | THPT Trần Cao Vân | 247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | KV3 |
711 | CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 | 73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | KV3 |
515 | TTGDTX Quận Tân Phú | 78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú | KV3 |
533 | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM | 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
624 | TCKTKT Tây Nam á | 254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú | KV3 |
625 | TC Y dược Kỹ thương | 302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | KV3 |
106 | THPT Lê Trọng Tấn | Quận Tân Phú | KV3 |
059 | THPT Tân Bình | 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | KV3 |
060 | THPT Trần Phú | 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | KV3 |
061 | THPT Tây Thạnh | 27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
233 | THCS THPT Đông Du | Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | KV3 |
254 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 249/108 Tân Kỳ Tân Qúi p.Tân Thới Nhì, Q.Tân Phú | KV3 |
255 | THCS THPT Hồng Đức | 8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
256 | THCS và THPT Nhân Văn | 17 Kỳ Sơn, P.Sơn ký, Q.Tân Phú | KV3 |
257 | THCS và THPT Trí Đức | 1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
258 | TiH THCS và THPT Hoà Bình | 69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
259 | THPT Vĩnh Viễn | 73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú | KV3 |
260 | TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn | 300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú | KV3 |
Quận Bình Thạnh: Mã 16
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
065 | THPT Hoàng Hoa Thám | 6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh | KV3 |
066 | THPT Gia Định | 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh | KV3 |
067 | THPT Trần Văn Giàu | 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh | KV3 |
062 | THPT Thanh Đa | Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh | KV3 |
063 | THPT Võ Thị Sáu | 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh | KV3 |
064 | THPT Phan Đăng Lưu | 27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh | KV3 |
272 | THPT Hưng Đạo | 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh | KV3 |
273 | THPT Đông Đô | 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh | KV3 |
274 | THPT Lam Sơn | 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh | KV3 |
294 | THCS THPT Mùa Xuân | Quận Bình Thạnh | KV3 |
803 | ĐH DL Văn Hiến | A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc, Q.Bình Thạnh | KV3 |
516 | TTGDTX Quận Bình Thạnh | 801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh | KV3 |
534 | TTGDTX Gia Định | 153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh | KV3 |
535 | TTGDTX Tôn Đức Thắng | 37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh | KV3 |
540 | BTVH Thanh Đa | Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh | KV3 |
626 | TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế | 27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh | KV3 |
627 | TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO | 465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh | KV3 |
Quận Phú Nhuận: Mã 17
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
275 | TiH, THCS và THPT Quốc tế | 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận | KV3 |
541 | BTVH ĐH Ngoại Thương | 55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | KV3 |
069 | THPT Hàn Thuyên | 37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận | KV3 |
068 | THPT Phú Nhuận | 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận | KV3 |
517 | TTGDTX Quận Phú Nhuận | 109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | KV3 |
629 | TC Mai Linh | 03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận | KV3 |
276 | TiH, THCS, THPT Việt Mỹ | 126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | KV3 |
277 | THCS và THPT Việt Anh | 269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận | KV3 |
292 | THPT quốc tế Việt úc | 21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận | KV3 |
628 | TC nghề Công nghệ Bách khoa | 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận | KV3 |
Quận Thủ Đức: Mã 18
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
633 | TC Đông Dương | 577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức | KV3 |
632 | TC Đại Việt | 01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | KV3 |
631 | TC nghề Công nghiệp tàu thủy II | Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức | KV3 |
630 | TC nghề Thủ Đức | 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | KV3 |
074 | THPT Đào Sơn Tây | 53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức | KV3 |
073 | THPT Tam Phú | 31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức | KV3 |
072 | THPT Thủ Đức | 166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | KV3 |
071 | THPT Hiệp Bình | 63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức | KV3 |
070 | THPT Nguyễn Hữu Huân | 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | KV3 |
107 | Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic | Quận Thủ Đức | KV3 |
518 | TTGDTX Quận Thủ Đức | 25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức | KV3 |
712 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | 53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | KV3 |
293 | THPT Phương Nam Đường | Số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức | KV3 |
278 | THPT Bách Việt | 653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức | KV3 |
Quận Bình Tân: Mã 19
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
280 | THCS và THPT Phan Châu Trinh | 12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân | KV3 |
281 | TiH THCS và THPT Chu Văn An | Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân | KV3 |
282 | THPT Hàm Nghi | 911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân | KV3 |
077 | THPT Bình Hưng Hòa | 79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân | KV3 |
076 | THPT Vĩnh Lộc | 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân | KV3 |
634 | TC Quang Trung | 106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân | KV3 |
279 | THCS, THPT Ngôi Sao | Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân | KV3 |
075 | THPT An Lạc | 595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân | KV3 |
078 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân | KV3 |
079 | THPT Bình Tân | 117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân | KV3 |
519 | TTGDTX Quận Bình Tân | 31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân | KV3 |
Huyện Bình Chánh: Mã 20
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
108 | Năng khiếu TDTT Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | KV2 |
084 | THPT Vĩnh Lộc B | Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh | KV2 |
083 | THPT Tân Túc | C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh | KV2 |
082 | THPT Bình Chánh | D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh | KV2 |
295 | TiH THCS và THCS Albert Einstein | Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình Chánh | KV2 |
080 | THPT Đa Phước | D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh | KV2 |
283 | THCS và THPT Bắc Mỹ | 5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh | KV2 |
520 | TTGDTX Huyện Bình Chánh | Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh | KV2 |
081 | THPT Lê Minh Xuân | G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh | KV2 |
Huyện Củ Chi: Mã 21
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
092 | Thiếu Sinh Quân | ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi | KV2 |
091 | THPT Phú Hòa | ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi | KV2 |
090 | THPT Tân Thông Hội | Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | KV2 |
089 | THPT An Nhơn Tây | 227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi | KV2 |
088 | THPT Trung Lập | Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi | KV2 |
087 | THPT Quang Trung | Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi | KV2 |
086 | THPT Trung Phú | 1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi | KV2 |
085 | THPT Củ Chi | KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi | KV2 |
521 | TTGDTX Huyện Củ Chi | KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi | KV2 |
637 | TC nghề Củ Chi | 2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi | KV2 |
636 | TC Tây sài Gòn | ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | KV2 |
635 | TC Bách Khoa Sài Gòn | 83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi | KV2 |
Huyện Hóc Môn: Mã 22
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
096 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn | KV2 |
097 | THPT Nguyễn Hữu Tiến | 9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn | KV2 |
098 | THPT Phạm Văn Sáng | Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | KV2 |
093 | THPT Lý Thường Kiệt | Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn | KV2 |
522 | TTGDTX Huyện Hóc Môn | 65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn | KV2 |
638 | TC KTKT Huyện Hóc Môn | 146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn | KV2 |
095 | THPT Bà Điểm | 07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn | KV2 |
094 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | 07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn | KV2 |
Huyện Nhà Bè: Mã 23
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
100 | THPT Phước Kiển | Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè | KV2 |
099 | THPT Long Thới | 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè | KV2 |
101 | THPT Dương Văn Dương | 39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè | KV2 |
523 | TTGDTX Huyện Nhà Bè | Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè | KV2 |
Huyện Cần Giờ: Mã 24
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
102 | THPT Cần Thạnh | Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ | KV2 |
524 | TTGDTX Huyện Cần Giờ | Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ | KV2 |
103 | THPT Bình Khánh | Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ | KV2 |
104 | THPT An Nghĩa | Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ | KV2 |
Xem thêm: Danh sách mã trường THPT tại Hà Nội
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Danh sách mã trường THPT tại Hồ Chí Minh năm 2024 Download Xem
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo