Công nghệ 11 Bài 3: Phân loại vật nuôi Giải Công nghệ Chăn nuôi 11 sách Cánh diều

Giải bài tập SGK Công nghệ Chăn nuôi 11 trang 17, 18, 19, 20 sách Cánh diều giúp các em học sinh lớp 11 xem gợi ý giải các câu hỏi Bài 3: Phân loại vật nuôi của chủ đề 1: Giới thiệu chung về chăn nuôi.

Giải Công nghệ 11 Bài 3 Cánh diều các em hiểu được kiến thức về vật nuôi và cách phân loại vật nuôi. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án môn Công nghệ lớp 11 cho học sinh của mình theo chương trình mới. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Công nghệ Chăn nuôi 11 bài 3 mời các bạn cùng theo dõi.

Công nghệ 11 Bài 3: Phân loại vật nuôi

1. Khái niệm vật nuôi

Câu hỏi 1: Vật nuôi là gì? Động vật được gọi là vật nuôi khi đảm bảo được những điều kiện nào?

Gợi ý đáp án

Vật nuôi bao gồm các loại gia súc, gia cầm và động vật khác.

Động vật được gọi là vật nuôi khi chúng có các điều kiện sau đây:

  • Có giá trị kinh tế nhất định, được con người nuôi dưỡng với mục đích rõ ràng
  • Trong phạm vi kiểm soát của con người.
  • Tập tính và hình thái có sự thay đổi so với khi còn là con vật hoang dã.

Luyện tập 1: Hãy lấy ví dụ để phân biệt vật nuôi đã được thuần hóa và động vật hoang dã

Gợi ý đáp án

Ví dụ về vật nuôi thuần hóa bao gồm chó, mèo, trâu, bò, gà, vịt, cút, lợn, cừu, và ngựa.

Ví dụ về động vật hoang dã bao gồm sư tử, hổ, báo, gấu, khỉ, bò rừng, hươu,...

2. Phân loại vật nuôi

Câu hỏi 1: Hãy nêu những căn cứ để phân loại vật nuôi

Gợi ý đáp án

Những căn cứ để phân loại vật nuôi:

  • Căn cứ vào nguồn gốc
  • Căn cứ vào đặc tính sinh vật học
  • Căn cứ mục đích sử dụng

Vận dụng 1: Hãy mô tả đặc điểm của một số vật nuôi bản địa ở địa phương em

Gợi ý đáp án

Vật nuôi bản địa ở tỉnh Nghệ An:

  • Bò sữa Nghệ An: Đây là giống bò địa phương, được nuôi để lấy sữa và thịt. Chúng có thân hình lớn, cao khoảng 1,4-1,6m, thường màu nâu đỏ hoặc đen, có đôi sừng cong. Bò sữa Nghệ An chịu được khí hậu khắc nghiệt và thích nghi tốt với môi trường sống ở địa phương này.
  • Gà Lai Châu: Là giống gà địa phương của Nghệ An, được nuôi để lấy thịt và trứng. Chúng có màu lông trắng và đen, đầu to, chân cao và sừng nhỏ. Gà Lai Châu có thể sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và thích nghi tốt với môi trường sống ở vùng núi cao.
  • Chồn cọp: Là một loài động vật bản địa của Nghệ An, có màu lông đen và trắng. Chồn cọp thường sống trong rừng và thích ăn thịt. Chúng có thể bị săn bắn để lấy da và thịt, nhưng hiện nay đang được bảo vệ để duy trì số lượng.
  • Cá nục: Là một loài cá nước ngọt, có thân hình to và dài, màu xám và đen. Cá nục sống trong các con sông và ao hồ ở Nghệ An. Chúng thường được nuôi để lấy thịt và tạo thu nhập cho người dân địa phương.
  • Chim cút đồng: Là một loài chim bản địa của Nghệ An, thường sống trong các vùng đồng cỏ và đồng lúa. Chúng có màu lông nâu và đen, và được nuôi để lấy trứng và thịt.

Luyện tập 1: Hãy trình bày nguồn gốc, đặc điểm của một số vật nuôi địa phương và vật nuôi ngoại nhập

Gợi ý đáp án

Vật nuôi địa phươngVật nuôi ngoại nhập
Nguồn gốcCó nguồn gốc tại địa phương, được hình thành và phát triển trong điều kiện kinh tế, xã hội, tự nhiên của địa phươngCó nguồn gốc từ nước ngoài được du nhập vào Việt Nam.
Đặc điểmThích ứng cao với điều kiện sinh thái và tập quán chăn nuôi của địa phương; khả năng đề kháng cao; tận dụng tốt nguồn thức ăn địa phương; chất lượng sản phẩm chăn nuôi tốt; tuy nhiên năng suất thường thấpNăng suất cao, khả năng thích nghi với điều kiện địa phương kém

Câu hỏi 2: Những đặc điểm sinh học nào thường được dùng để phân loại vật nuôi?

Câu hỏi 3: Theo mục đích sử dụng, vật nuôi được chia thành bao nhiêu nhóm?

Luyện tập 2: Hãy phân loại các vật nuôi địa phương và vật nuôi ngoại nhập ở mục 2.1 theo mục đích sử dụng

Vận dụng 2: Hãy kể tên, mô tả và phân loại những vật nuôi được nuôi tại nhà hoặc địa phương em.

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 01
  • Lượt xem: 102
  • Dung lượng: 111,9 KB
Liên kết tải về
Sắp xếp theo