Đoạn văn tiếng Anh viết về sở thích đi cắm trại Viết về sở thích bằng tiếng Anh
Viết về sở thích cắm trại bằng tiếng Anh ngắn gọn gồm 3 mẫu khác nhau cực hay có dịch kèm theo gợi ý cách viết. Viết đoạn văn tiếng Anh về sở thích cắm trại sẽ là nguồn tài liệu tham khảo cực hay cho học sinh, giúp các em có thể vận dụng, điều chỉnh và viết một cách tự tin chính xác hơn.
Nói về sở thích cắm trại bằng tiếng Anh gồm cả mẫu ngắn gọn và đầy đủ để các em tham khảo. Qua đó các em hiểu được cách viết cũng như có thêm từ vựng để tự tin giới thiệu về sở thích đi cắm trại của mình cho các bạn cùng biết. Bên cạnh đó các em xem thêm: viết đoạn văn tiếng Anh về ngôi trường, viết đoạn văn tiếng Anh về sở thích chơi bóng chuyền, viết đoạn văn tiếng Anh về sở thích chơi game.
Viết về sở thích cắm trại bằng tiếng Anh ngắn gọn
Gợi ý mẫu câu viết về sở thích bằng tiếng Anh
- I started when… (I was a child/I was young/I was twelve years old…)
- My hobby is… (listening to music, reading novels, travelling, playing games, cooking…)
- Because I can learn about many things in…, it makes me feel relaxed
- I spend + (số đếm) + hours on it
- In my free time I…
- I would never stop…
- I enjoy…
- I’m interested in…
- I’m keen on…
- I like most (N): Tôi thích hoạt động gì đó nhất
- I really enjoy (N): Tôi rất thích
- I’m really into (N): Mình rất thích …
- I’m mad about: Tôi rất thích
- I’m particularly fond of…: Tôi đặc biệt thích…
- I have passion for… Tôi có đam mê với cái gì đó
- I adore… : Tôi yêu thích…
- I fancy …: Tôi yêu…
- I have a special liking for…: Tôi đặc biệt yêu thích…
Describe a camping holiday
Tiếng Anh
Last summer, my friends and I decided to have a camping holiday. We packed our tents, sleeping bags, and camping gear and headed to a beautiful forest. After setting up our campsite, we spent our days hiking through the trails, exploring nature, and enjoying breathtaking views. We built a cozy campfire where we cooked delicious meals, roasted marshmallows, and shared stories under the starry sky. We had a great time swimming in the nearby lake and playing outdoor games. It was a memorable and refreshing experience being surrounded by the tranquility of nature and spending quality time with friends.
Tiếng Việt
Mùa hè năm ngoái, bạn bè của tôi và tôi quyết định có một kỳ nghỉ cắm trại. Chúng tôi đóng gói lều, túi ngủ và dụng cụ cắm trại và hướng đến một khu rừng xinh đẹp. Sau khi thiết lập khu cắm trại của mình, chúng tôi dành cả ngày để đi bộ qua những con đường mòn, khám phá thiên nhiên và tận hưởng khung cảnh ngoạn mục. Chúng tôi đốt một ngọn lửa trại ấm cúng, nơi chúng tôi nấu những bữa ăn ngon, nướng kẹo dẻo và chia sẻ những câu chuyện dưới bầu trời đầy sao. Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi bơi lội ở hồ nước gần đó và chơi các trò chơi ngoài trời. Đó là một trải nghiệm đáng nhớ và mới mẻ khi được bao quanh bởi sự tĩnh lặng của thiên nhiên và dành thời gian chất lượng với bạn bè.
Viết về sở thích cắm trại bằng tiếng Anh ngắn gọn
Tiếng Anh
My hobby is camping. In my opinion, camping is a great way to integrate with nature and improve many skills in life. I could spend hours and days just in the woods near my home. It was wonderful to breathe morning air in the forest, especially when drinking a cup of tea and watching the forest in the warm hut. It's my only passion for those dull summer days.
Tiếng Việt
Sở thích của tôi là cắm trại. Theo tôi, cắm trại là một cách tuyệt vời để hòa nhập với thiên nhiên và cải thiện nhiều kỹ năng trong cuộc sống. Tôi có thể dành hàng giờ và hàng ngày chỉ trong khu rừng gần nhà. Thật tuyệt vời khi được hít thở không khí buổi sáng trong rừng, đặc biệt là khi uống một tách trà và ngắm nhìn khu rừng trong túp lều ấm áp. Đó là niềm đam mê duy nhất của tôi trong những ngày hè buồn tẻ.
Viết về một chuyến đi cắm trại bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Camping is one of my favorite hobbies. There is something extremely interesting when I immerse myself in nature, far away from the noise of daily life. When I go camping, I can escape the noise of technology and enjoy the peaceful sounds of wild nature. Setting up a campervan is an exciting process. I enjoy pitching tents, gathering firewood, and setting up camp. Exploring my surroundings is another aspect of camping that I love. Wildlife encounters, such as seeing a deer or hearing an owl hooting in the distance, add an extra element of excitement to every camping trip. One of the special features of camping is food. Cooking over a campfire or handheld stove creates a unique culinary experience. Furthermore, camping allows me to disconnect and detach from the pressures of modern life. Ultimately, camping is more than just a hobby; it's a passion. It's an opportunity to relax, connect with nature, and get a new perspective on life. The peace and simplicity of the natural environment has a calming effect on me, making camping an experience I will always cherish.
Tiếng Việt
Cắm trại là một trong những sở thích yêu thích của tôi. Có một điều gì đó vô cùng thú vị khi tôi đắm chìm trong thiên nhiên, xa xa hơn những ồn ào cuộc sống hàng ngày. Khi tôi đi cắm trại, tôi có thể thoát khỏi âm thanh ồn ào của công nghệ và tận hưởng âm thanh yên bình của thiên nhiên hoang dã. Thiết lập một trại cắm trại là một quá trình đầy thú vị. Tôi thích việc dựng lều, thu gom củi, và sắp xếp trại cắm. Khám phá môi trường xung quanh là một khía cạnh khác của cắm trại mà tôi yêu thích. Gặp gỡ động vật hoang dã, chẳng hạn như nhìn thấy nai hoặc nghe tiếng hú của con cú một xa xa, tạo thêm một phần hứng thú trong mỗi chuyến cắm trại. Một trong những điểm đặc biệt của cắm trại là thực phẩm. Nấu ăn trên lửa trại hoặc bếp cầm tay tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo. Hơn nữa, cắm trại cho phép tôi ngắt kết nối và tách bạch khỏi áp lực của cuộc sống hiện đại. Cuối cùng, cắm trại không chỉ là một sở thích; đó là một niềm đam mê. Đó là cơ hội để thư giãn, kết nối với thiên nhiên và nhận được một góc nhìn mới về cuộc sống. Sự yên bình và đơn giản của môi trường tự nhiên có tác động làm dịu lòng tôi, khiến cho cắm trại trở thành một trải nghiệm mà tôi sẽ luôn trân trọng.