Tất tần tật về các loại vũ khí trong Call of Duty: Mobile

Nếu đang chơi Call of Duty: Mobile, chắc chắn bạn cũng nên tìm hiểu và biết qua những thông tin về các loại vũ khí trong game bắn súng này để có thể sử dụng chúng một cách thành thạo nhất cũng như mang lại hiệu quả tốt nhất.

Hệ thống vũ khí trong Call of Duty: Mobile vô cùng đa dạng và phong phú. Có thể nói, trong số các sản phẩm game hành động bắn súng, đây là trò chơi có số lượng vũ khí nhiều và ấn tượng nhất từ trước tới giờ.

Call of Duty: Mobile cho Android Call of Duty: Mobile cho iOS

Các loại vũ khí trong COD Mobile bao gồm 7 loại, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng về sức mạnh, cách sử dụng cũng như các tính năng khác.

Phân cấp súng trong Call Of Duty: Mobile theo sức mạnh

Nếu để phân chia vũ khí trong game FPS này theo cấp độ sức mạnh, chúng ta có thể xếp hạng chúng thành 5 cấp, mỗi cấp sẽ gồm các loại súng khác nhau, cụ thể:

CẤP ĐỘSỐ LƯỢNGVŨ KHÍ
4AK-47, Type 25, DL Q33, S36
5M4, AK117, Arctic.50, PDW-57, AKS-74U
7M16, LK24, M21 EBR, UL736, MSCM, HS0405, J358
8ASM10, BK57, XPR-50, RPD, Chicom, M4LMG, Striker, MW11
5HG 40, BY15, HS2126, SMRS, FHJ-18

Ngoài cách phân chia theo sức mạnh chung như trên, chúng ta cũng có thể lọc riêng danh sách súng này và phân chia sức mạnh theo từng dòng riêng, cụ thể:

1. Phân cấp súng trường tấn công

CẤP ĐỘVŨ KHÍ
BK57, ASM10
LK24, M16
M4, AK117
Type 25, AK-47

2. Phân cấp súng bắn tỉa

CẤP ĐỘVŨ KHÍ
XPR-50
M21 EBR
Arctic.50
DL Q33

3. Phân cấp súng tiểu liên

CẤP ĐỘVŨ KHÍ
HG 40
Chicom
MSMC
PDW-57, AKS-74U

4. Phân cấp súng máy hạng nhẹ

CẤP ĐỘVŨ KHÍ
RPD, M4LMG
UL736
S36

5. Phân cấp súng ngắn

CẤP ĐỘVŨ KHÍ
BY15, HS2126
Striker
HS0405

6. Phân cấp súng lục

CẤP ĐỘVŨ KHÍ
MW11
J358

Phân loại súng trong Call Of Duty: Mobile

Hệ thống vũ khí của Call Of Duty Mobile được chia thành 7 loại, bao gồm:

  • Súng trường tấn công - Assault Rifle
  • Súng bắn tỉa - Sniper Rifles
  • Súng tiểu liên - Submachine Gun
  • Súng máy hạng nhẹ - Light Machine Guns
  • Súng săn - Shotguns
  • Súng lục - Pistols
  • Vũ khí khác - Launchers, Melee Weapons

Dưới đây sẽ là những thông tin, thông số chi tiết về từng dòng vũ khí cũng như các loại súng thuộc từng dòng, cụ thể:

1. Súng Assault Rifle trong Call Of Duty: Mobile

1.1 - M16

M16
Sức tấn côngSúng M16 trong 65
Tốc độ bắn45
Độ chính xác70
Khoảng cách60
Độ linh hoạt60

1.2 - M4

M4
Sức tấn côngSúng M4 trong45
Tốc độ bắn60
Độ chính xác70
Khoảng cách45
Độ linh hoạt60

1.3 - Type 25

TYPE 25
Sức tấn côngSúng Type 25 trong55
Tốc độ bắn70
Độ chính xác45
Khoảng cách60
Độ linh hoạt60

1.4 - LK24

LK24
Sức tấn côngSúng G37H trong 45
Tốc độ bắn60
Độ chính xác67
Khoảng cách50
Độ linh hoạt60

1.5 - ASM10

ASM10
Sức tấn côngSúng ASM10 trong 60
Tốc độ bắn55
Độ chính xác50
Khoảng cách55
Độ linh hoạt55

1.6 - AK47

AK47
Sức tấn công70
Tốc độ bắn55
Độ chính xác45
Khoảng cách65
Độ linh hoạt60

1.7 - AK117

AK117
Sức tấn côngSúng AK117 trong 50
Tốc độ bắn70
Độ chính xác55
Khoảng cách45
Độ linh hoạt60

1.8 - BK57

BK57
Sức tấn công48
Tốc độ bắn63
Độ chính xác65
Khoảng cách60
Độ linh hoạt50

2. Súng Sniper Rifles trong Call Of Duty: Mobile

2.1 DL-Q33

DL-Q33
Sức tấn công85
Tốc độ bắn15
Độ chính xác60
Khoảng cách25
Độ linh hoạt75

2.2 - XPR 50

XPR 50
Sức tấn côngSúng bắn tỉa XPR50 trong 80
Tốc độ bắn20
Độ chính xác55
Khoảng cách90
Độ linh hoạt45

2.3 - M21 EBR

M21 EBR
Sức tấn côngSúng M21 EBR trong85
Tốc độ bắn15
Độ chính xác60
Khoảng cách95
Độ linh hoạt45

2.4 - Arcitc 50

ARCTIC 50
Sức tấn công90
Tốc độ bắn10
Độ chính xác60
Khoảng cách95
Độ linh hoạt50

3. Súng Submachine Gun (SMG) trong Call Of Duty: Mobile

3.1 - PDW-57

PDW-57
Sức tấn côngSúng PDW-57 trong 90
Tốc độ bắn50
Độ chính xác40
Khoảng cách25
Độ linh hoạt75

3.2 - AKS-74U

AKS-74U
Sức tấn côngSúng AKS-74U trong 80
Tốc độ bắn60
Độ chính xác55
Khoảng cách35
Độ linh hoạt75

3.3 - MSMC

MSMC
Sức tấn côngSúng MSMC trong75
Tốc độ bắn70
Độ chính xác45
Khoảng cách30
Độ linh hoạt80

3.4 - HG40

HG40
Sức tấn côngSúng HG40 trong75
Tốc độ bắn40
Độ chính xác60
Khoảng cách40
Độ linh hoạt75

3.5 - Chicom

CHICOM
Sức tấn công75
Tốc độ bắn65
Độ chính xác60
Khoảng cách40
Độ linh hoạt80

4. Súng Light Machine Guns (LMG) trong Call Of Duty: Mobile

4.1 - S36

S36
Sức tấn côngSúng S36 trong 70
Tốc độ bắn60
Độ chính xác45
Khoảng cách55
Độ linh hoạt40

4.2 - UL736

UL736
Sức tấn công70
Tốc độ bắn60
Độ chính xác45
Khoảng cách55
Độ linh hoạt60

4.3 - RPD

RPD
Sức tấn côngSúng RPD trong 65
Tốc độ bắn65
Độ chính xác40
Khoảng cách50
Độ linh hoạt40

4.4 - M4LMG

M4LMG
Sức tấn côngSúng L4LMG trong 60
Tốc độ bắn55
Độ chính xác60
Khoảng cách45
Độ linh hoạt40

5. Súng Shotguns trong Call Of Duty: Mobile

5.1 - BY15

BY15
Sức tấn công85
Tốc độ bắn20
Độ chính xác80
Khoảng cách30
Độ linh hoạt75

5.2 - HS0405

HS0405
Sức tấn công90
Tốc độ bắn5
Độ chính xác85
Khoảng cách30
Độ linh hoạt75

5.3 - HS2126

HS2126
Sức tấn công60
Tốc độ bắn55
Độ chính xác60
Khoảng cách45
Độ linh hoạt40

5.4 - Striker

STRIKE
Sức tấn côngSúng Strike trong 85
Tốc độ bắn15
Độ chính xác85
Khoảng cách30
Độ linh hoạt75

6. Súng Pistols trong Call Of Duty: Mobile

6.1 - MW11

MW11
Sức tấn công65
Tốc độ bắn40
Độ chính xác15

6.2 - J358

J358
Sức tấn công80
Tốc độ bắn15
Độ chính xác40

7. Vũ khí khác trong Call Of Duty: Mobile

7.1 - SMR-S

SMR-S
Sức tấn côngVũ khí SMR-S trong 95
Tốc độ bắn10
Độ chính xác70

7.2 - FHJ-18 AA

FHJ-18 AA
Sức tấn côngSúng FHJ-18 AA trong 90
Tốc độ bắn10
Độ chính xác90

Ngoài những loại súng kể trên, COD Mobile còn có một số vũ khí đặc biệt khác như:

  • Lựu đạn: Khói, nổ, flash, gây choáng...
Lựu đạn trong COD Mobile
Lựu đạn trong COD Mobile
  • Vũ khí cận chiến: Dao găm, rìu, xẻng
  • 4.210 lượt xem
Cập nhật: 22/10/2019
Xem thêm: Call of Duty Mobile
Sắp xếp theo