Cho dù là tựa game mất phí, nhưng Overwatch vẫn chiếm được cảm tình của đông đảo game thủ. Cũng bởi đồ họa đẹp mắt, sinh động, cùng lối chơi vô cùng mới lạ.
Không riêng gì Overwatch, mà những tựa game khác cũng đều đi kèm những thuật ngữ mà chỉ những người chơi mới hiểu. Nếu mới gia nhập, đang còn "chân ướt chân ráo" chưa hiểu hết về tựa game này, bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây của Download.vn để hiểu những người cùng chơi đang muốn nói tới điều gì.
Những thuật ngữ cơ bản trong game Overwatch
Thuật ngữ liên quan tới hero, tương tác game
Projectile: Những vũ khí, đạn bắn ra theo quỹ đạo và tốc độ nhất định.
Engage: Tiếp cận để đưa mục tiêu vào range của mình.
Disengage: Tránh phạm vi tấn công của địch.
Snipe: Bắn từ phạm vi rất xa (bắn tỉa).
Aim: Kỹ năng ngắm bắn mục tiêu.
Positioning: Kỹ năng di chuyển vị trí.
Re-position: Thay đổi vị trí theo chiến lược hoặc bị tấn công từ xa.
Group Up: Di chuyển vị trí, tập trung chuẩn bị tổng tấn công.
Zone: Kỹ năng ép góc đối phương.
Thuật ngữ chỉ vị trí đặc thù trong map
Choke/Choke Point: Những vị trí chỉ tấn công một chiều (điểm thắt).
Highground: Những vị trí cao hơn so với đường chính.
Payload: Chỉ mục tiêu là xe hoặc thiết giáp trong map Escort hay Hybrid.
Point: Mục tiêu cần chiếm ngay lập tức trong các map Assault, Hybrid hay Control.
Objective (OBJ): Ám chỉ cả Payload và Point.
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp các bạn chơi game hiệu quả hơn, đem lại những giây phút giải trí vô cùng thú vị. Nếu cũng muốn gia nhập DotA, Đột Kích hay Pokémon GO bạn cũng nên tham khảo những thuật ngữ riêng cho từng loại game này.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: