Những thuật ngữ thường dùng trong game Liên Minh Huyền Thoại

Mỗi game thường có những thuật ngữ đi kèm, mà chỉ những người trong cuộc mới hiểu. Nếu bạn mới gia nhập tựa game Liên Minh Huyền Thoại (LOL), thì nhanh chóng tìm hiểu những thuật ngữ phổ biến dưới đây để chơi game hiệu quả hơn.

Liên Minh Huyền Thoại có khá nhiều thuật ngữ, được sắp xếp theo vần từ A - Z cho các bạn tiện theo dõi:

Những thuật ngữ thường dùng khi chơi Liên Minh Huyền Thoại

  • Ace: Giết hết tướng đối phương.
  • AD (Attack Damage): Sát thương vật lý.
  • ADC (Attack Damage Carry): Người chơi ở vị trí xạ thủ.
  • AFK (Away From Keyboard): Những người đứng 1 chỗ không chơi khi game đang diễn ra.

Thuật ngữ trong Liên Minh Huyền Thoại
Nếu AFK quá nhiều bạn sẽ bị phạt.

  • Aggro, Aggression: Trở thành mục tiêu của lính hoặc tháp.
  • AI (Artificial Intelligence): Đối thủ máy hoặc bot đã được lập trình sẵn.
  • AoE (Arena of Effect): Các chiêu thức diện rộng.
  • AP (Ability Power): Chỉ số sát thương phép thuật.
  • AP Ratio: Tỷ lệ tăng chỉ số sát thương phép thuật của nhân vật lên.
  • AR (Armor): Giáp giúp giảm sát thương vật lý.
  • ArP (Armor Penetration): Điểm xuyên kháng phép.
  • AS (Attack Speed): Tốc độ đánh.
  • B (Back): Quay về, lùi lại.
  • BrB (Be Right Back): Trở lại ngay.
  • Backdoor: 1 hoặc hơn một nhân vật đánh tháp mà không có sự giúp sức của lính.
  • Balt, Baiting: Phương thức dụ đối phương.
  • BG (Bad Game): Là một trận đấu tồi.
  • Bot: Tương tự như AI.
  • Brush: Bụi cỏ cao, bụi rậm.
  • Blue: Bãi quái rừng Khổng Lồ Đá Xanh.
  • Buff: Dùng skill để tăng sát thương, nâng cao khả năng đánh và tiếp máu cho đồng đội.
  • Care: Cẩn thận.
  • Carry: Tướng hoặc nhân vật yếu đầu game nhưng cuối lại rất mạnh.
  • CC (Crowd Control): Các chiêu thức ảnh hưởng đến chuyển động của đối thủ như: Fear (hù dọa), Silence (không sử dụng được chiêu thức), Taunt (khiến quân địch ngắm đánh mình), Stun (làm choáng), Slow (làm chậm).
  • CD (Cooldown): Thời gian hồi chiêu.
  • CDR (Cooldown Reduction): Giảm thời gian hồi chiêu.
  • CR (Creep): Lính.
  • CrC (Critical Strike Chance): Tỷ lệ cơ hội có đòn đánh chí mạng.
  • CrD (Critical Strike Damage): Tỷ lệ sát thương đòn đánh chí mạng có thể gây ra.
  • Champ (Champion): Tướng.
  • Combo: Sử dụng chiêu thức liên hoàn.
  • Counter Jungle: Người đi thăm rừng đối phương.
  • Cover: Yểm trợ hay bảo kê.
  • Cb (Combat): Chiến đấu.
  • CS (Creep Score): Số lính bị giết.
  • Dis (Disconnect): Mất mạng.
  • DoT (Damage over Time): Gây sát thương giảm máu từ từ lên đối thủ.
  • DPS (Damage Per Second): Gây sát thương lớn trong thời gian ngắn.
  • Dive, Tower Diving: Đi vào tầm ngắm của tháp đối thủ.
  • ELO: Hệ thống tính điểm trong Ranked Game.
  • Exp (Experience): Điểm kinh nghiệm.
  • Facecheck: Kiểm tra bụi rậm.
  • Farm (Farming): Giết lính hoặc quái để kiếm tiền.
  • Fed: Những người có nhiều tiền sau khi giết được nhiều tướng của đổi thủ.
  • Feed: Chết nhiều mạng.
  • Flash: Phép bổ trợ tốc biến.
  • Gank: Giết đối thủ một cách bất ngờ, thường dùng cho những tướng đi rừng.
  • GG (Good Game): Game hay, thường sử dụng khi hết trận đấu hay.
  • GOSU: Người chơi có kỹ năng cá nhân nổi bật.
  • GP5 (Gold Regen): Vàng tăng mỗi 5 giây.
  • Harass: Hành động gây phiền toái.
  • HP (Hit Points, Health Points): Số máu.
  • HP5 (Health Regen): Số máu hồi phục mỗi 5 giây.
  • IAS (Increased Attack Speed): Tăng tốc độ đánh.
  • Initiate: Bắt đầu môt trận giáp chiến.
  • Invade: Xâm nhập vào rừng đối thủ.
  • Imba: Bá đạo.
  • Juke, Juking: Lừa đối thủ và chạy thoát khỏi tầm ngắm mà chủ yếu nhờ bụi rậm hay sự hỗn loạn của cuộc chiến.
  • Jungling/Jungle/Forest: Giết quái trong rừng.
  • Kite (Kiting): Đánh nhanh, chạy nhanh.
  • KS (Kill Steal): Chỉ hành động "ngư ông đắc lợi".
  • Lane: Đường đi của lính.
  • Lane Top: Đường trên.
  • Lane Mid: Đường giữa.
  • Lane Bottom: Đường dưới.
  • Last Hit: Đánh đòn cuối cùng vào quái vật hoặc tướng để có vàng.
  • Lv (Level): Cấp độ.
  • Leash: Kéo quái ra để giúp đồng đội đánh.
  • Leaver: Thoát game khi chưa kết thúc.
  • Metagame: Những diễn biến thường xuyên xảy ra trong game.
  • Mid (Middle): Người đi đường giữa.
  • MS (Movement Speed): Tốc độ di chuyển.
  • MIA (Missing in Action): Khi 1 tướng đối thủ không trong tầm nhìn, không biết họ ở đâu.
  • MOBA (Multiplayer Online Battle Area): Dùng cho những game như League of Legends, DOTA.
  • MP (Mana Points): Điểm năng lượng.
  • MP5 (Mana Regen): Điểm năng lượng phục hồi mỗi 5 giây.
  • MPen, MrP (Magic Penetration): Xuyên kháng phép.
  • MR (Magic Resist): Chống lại phép.
  • Noob (Newbie): Người mới chơi.
  • Nerfed: Những thay đổi làm tướng yếu đi, giúp cân bằng game.
  • OP (Overpowered): Người chơi rất mạnh.
  • Offtank (Offensive Tank): Là tanker dự phòng nếu tanker chính không ở trên bản đồ.
  • OOM (Out of mana): Hết năng lượng.
  • Ping: Bấm báo động vào bản đồ nhỏ, ping xanh dương chỉ đích đến/tấn công, ping vàng là cẩn thận/lùi lại.
  • Poke (Poking): Một cách quấy rối phổ biến khi sử dụng chiêu thức có phạm vi rộng để lấy máu đối thủ, khiến đổi thủ mất máu còn mình vẫn trong phạm vi an toàn.
  • Pushing: Tấn công đường với mục tiêu quét sạch lính và tháp.
  • Re: Trở lại, thường sử dụng cho đối thủ vừa xuất hiện lại sau khi mất tích.
  • River: Sông cắt ngang bản đồ.
  • Red: Bãi quái rừng Bụi Gai Đỏ Thành Tinh.
  • Roam: Người thường xuyên thay đổi đường đi.
  • Rune: Ngọc bổ trợ.
  • Skill: Chiêu thức của tướng.
  • Skill Shot: Chiêu mà bạn phải ngắm bằng kỹ năng chơi của mình.
  • Skill Target: Chiêu thức chọn mục tiêu.
  • Snowball: Gia tăng những lợi thế nhỏ thành lợi thế lớn.
  • Smite: Phép bổ trợ trừng phạt.
  • SP (Suport): Người chơi vị trí hỗ trợ.
  • Scales: Mức độ chiêu của bạn mạnh hơn nhờ vật phẩm mua.
  • Scaling: Thường sử dụng cho mức độ ảnh hưởng của Ngọc.
  • Tank: Tướng được chơi để nhận phần lớn sát thương của đối thủ, thường có nhiệm vụ tiên phong.
  • Team Fight: Giáp chiến cả Team 5vs5 trong trận đấu.
  • Tele/TP (Teleport): Phép bổ trợ chuyển dịch.
  • Top: Người đi đường trên.
  • TP, Tele (Teleport): Phép bổ trợ giúp bạn dịch chuyển đến các mục tiêu bên phe mình.
  • Troll: Chỉ những người chơi phá đám.
  • TT (Twisted Treeline): Bản đồ 3vs3.
  • Ulti/Ultimate: Chiêu cuối.
  • UP (Underpowered): Sử dụng cho các vật phẩm hay tướng quá yếu so với mặt bằng chung của game.
  • Zone, Zoning: Khu vực kiểm soát, chủ yếu xung quanh các tướng, NPC và tháp.

Khi nắm vững những thuật ngữ này bạn sẽ dễ dàng giao tiếp, hiểu được những người cùng chơi đang nói gì. Ngoài ra, những tựa game như DotA, Đột Kích hay Pokémon GO cũng có những thuật ngữ riêng.

  • 51.273 lượt xem
Cập nhật: 27/10/2017
Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm