Các thuật ngữ dành cho người chơi Pokémon GO chưa biết

Giải thích các thuật ngữ game Pokemon GO

Một lần nữa game thủ Việt Nam lại phải thất vọng khi chưa được chính thức trải nghiệm Pokémon GO như những thông tin đã đưa. Một số bi quan và chán nản thì tìm tới các tựa game thay thế Pokemon GO trong thời gian này, nhưng cũng có một số ít lạc quan hơn thì đang cố gắng và cho rằng việc Pokémon GO chưa có mặt tại Việt Nam cũng là điều không quá tệ, bởi họ sẽ có thêm thời gian để chuẩn bị.

Download Pokemon GO cho iOS

Tải Pokemon GO cho Android

Download Pokemon GO APK (link thứ 2)

Với mỗi tựa game sẽ có những thuật ngữ, từ riêng dành cho game đó. Cho dù có chung một thể loại, nhưng các game khác nhau sẽ có những ngôn từ, diễn tả, giải thích khác nhau cho những tính năng, vật phẩm trong game đó. Nếu không hiểu rõ về ý nghĩa của các thuật ngữ này, thì khó lòng có thể hoàn thành nhiệm vụ, chơi tốt game hoặc sử dụng hiệu quả các tính năng, vật phẩm trong game đó.

Các thuật ngữ Pokemon GO cần biết

Gym: Là khu vực bạn có thể đưa Pokemon của mình vào huấn luyện để nâng cao các chỉ số chiến đấu hoặc cho nó "thi đấu" với các Pokemon khác. Có 3 loại Gym:

  • Phòng Gym mở: Loại Gym trống, vô chủ, không có hoặc chưa có ai sở hữu.
  • Phòng Gym thân thiện: Là phòng Gym do bạn tìm thấy và sở hữu nó.
  • Phòng Gym đối thủ: Gym đã có người khác chiếm và đang có Pokemon bảo vệ. Nếu muốn sở hữu những Gym này, bạn cần đánh bại được Pokemon bảo vệ của người đó và khiến mức uy tín, level của nó về 0.

Battle: Tại một Gym bất kỳ, bạn có thể sẽ phải chiến đấu với Pokemon của "chủ nhân" hiện tại để có thể chiếm lấy phòng Gym đó. Mỗi khi hạ gục được 1 Pokemon của đối thủ, "Prestige" cũng như "level" của phòng Gym đó sẽ bị giảm xuống. Khi uy tín của phòng Gym về 0, nó sẽ thuộc về bạn.

Prestige: Là điểm uy tín của một phòng Gym. Điểm này có được bằng cách huấn luyện Pokemon tập tại phòng Gym. Tăng điểm Prestige cũng có thể giúp tăng cấp độ Gym.

Candy: Vật phẩm cần có và phải dùng để tiến hóa Pokemon. Candy có thể nhận được bằng cách bắt Transfer Pokemon, ấp nở trứng...

Stardust: Dùng để Power Up Pokemon. Stardust có được qua việc bắt Pokemon, ấp trứng hoặc kiếm điểm Defender Bonus.

Power Up: Quá trình gia tăng sức mạnh (HP và CP) của Pokemon khi người chơi sử dụng Candy và Stardust.

Combat Power (CP): Đây là chỉ số sức mạnh của các Pokemon. Pokemon nào có số CP càng cao thì khả năng chiến đấu của nó càng mạnh.

Defender Bonus: Là phần thưởng hàng ngày khi bạn đang bảo vệ thành công một (hoặc nhiều) Gym của mình. Phần thưởng sẽ được nhận ở Shop, bao gồm PokeCoin và Stardust.

Egg: Trứng Pokemon, có thể tìm thấy ở PokeStop. Khi đặt trứng vào lồng ấp và đi đến khu vực chỉ định, trứng sẽ nở thành Pokemon.

Evolution: Sự tiến hóa. Đây là quá trình mà người chơi sử dụng kẹo để biến đổi, nâng cấp một Pokemon lên dạng cao hơn.

Experience Point (XP): Điểm kinh nghiệm đo sự tiến bộ của mỗi huấn luyện viên, khi tăng đủ XP huấn luyện viên sẽ đạt được cấp độ cao hơn.

Hit Point (HP): Chỉ số sức khỏe của một Pokemon. Khi chỉ số này giảm xuống bằng 0, Pokemon sẽ "bất tỉnh".

Fainted Pokemon: Ám chỉ việc một Pokemon có chỉ số máu (HP) bị tụt xuống mức 0. Lúc này, Pokemon ấy phải được hồi sinh bằng cách sử dụng các item: Rivive hoặc Max Rivive...

Incense: Khi sử dụng vật phẩm này, các Pokemon ở quanh đó sẽ tự động tìm tới vị trí của bạn.

Lure Module: Cũng được sử dụng để thu hút các Pokemon. Nhưng chỉ dùng được ở PokeStop. Cả Incense và Lure Module cùng có thời gian sử dụng khoảng 30 phút.

Incubator: Máy ấp trứng, dùng để ấp trứng Pokemon.

Lucky Egg: Trứng may mắn, sử dụng nó sẽ nhận được gấp đôi lượng XP trong thời gian nhất định.

Medal: Phần thưởng cho mỗi nhiệm vụ được người chơi hoàn thành.

Pokeball: Quả bóng đỏ trắng, vật dụng được dùng để thu phục các Pokemon. Pokeball có nhiều cấp độ khác nhau từ thấp tới cao. Great Balls, Ultra Balls và Master Balls là các Pokeball có cấp độ cao giúp làm tăng khả năng thành công khi bắt Pokemon.

PokeCoin: Đơn vị tiền tệ trong thế giới Pokemon, có thể dùng để mua các vật phẩm trong Shop. PokeCoins cũng có thể kiếm được miễn phí nếu biết cách.

Pokedex: Bách khoa toàn thư về các loại Pokemon.

PokeStop: Khu vực bạn có thể nhận được các vật phẩm hỗ trợ. PokeStop thường là những địa danh nổi tiếng, công trình hoặc biểu tượng của một khu vực, là nơi được nhiều người biết tới... Khi người chơi đến đủ gần một PokeStop, trên màn hình sẽ hiện ra biểu tượng màu xanh hình vuông.

Potion: Là một trong các vật phẩm được sử dụng để khôi phục HP cho Pokemon.

Razz Berry: Sử dụng để cho Pokemon hoang dã ăn trong lúc bắt chúng, khiến cho việc bắt trở nên dễ dàng hơn.

Training: Đây là quá trình huấn luyện Pokemon của người chơi. Khi cho các Pokemon thi đấu với nhau, điểm XP và Prestige của phòng Gym cũng như chỉ số của Pokemon sẽ tăng lên.

Trainer: Người chơi, tất cả những người chơi Pokemon GO đều được gọi là huấn luyện viên.

Wild Pokemon: Pokemon hoang dã, chưa được thuần phục xuất hiện ngẫu nhiên trong game.

Trên đây là một số thuật ngữ được sử dụng trong game Pokemon GO, hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu hơn về game này cũng như cách sử dụng vật phẩm, các tính năng trong game.

Chúc các bạn có những giây phút giải trí vui vẻ!

  • 1.756 lượt xem
Cập nhật: 16/07/2016
Xem thêm: Pokemon GO Pokémon GO Game Pokemon
Sắp xếp theo