Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 năm 2024 - 2025 theo Thông tư 27 Ma trận đề thi kì 1 môn Toán, Tiếng Việt, Tin học, Tiếng Anh lớp 1 (3 mức độ)

Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 năm 2024 - 2025 theo Thông tư 27 mang tới ma trận đề thi học kì 1 môn Toán, Tiếng Việt, Tin học, Tiếng Anh, giúp thầy cô tham khảo để ra đề thi học kì 1 cho học sinh của mình theo chuẩn 3 mức độ của Thông tư 27.

Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 theo Thông tư 27 chi tiết từng nội dung, số câu, số điểm. Với 3 mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng sẽ giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng đề thi học kì 1 năm 2024 - 2025. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

1. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt theo Thông tư 27

1.1. Ma trận đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 1 Cánh diều

PHẦN ĐỌC HIỂU

Mạch KTSố câu, số điểmMức 1Mức 2Mức 3Tổng
TNTLTNTLTNTLTNTL

Đọc hiểu
Số câu10010122
Số điểm10010122
Câu số1a. b2a2b
TổngSố câu20010122
Số điểm20010122

PHẦN KIỂM TRA VIẾT

Mạch KTSố câu, số điểmMức 1Mức 2Mức 3Tổng
TNTLTNTLTNTLTNTL

Bài tập chính tả, từ và câu
Số câu10010112
Số điểm20010122
Câu số12 a,b3
TổngSố câu10010112
Số điểm20010122

1.2. Ma trận đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 KNTT

a) Đọc
thành tiếng
Số câu
Số điểm231 6
b) Đọc
hiểu
Đọc hiểuSố câu2
Câu số11
Số điểm12
Kiến thức
TV
Số câu1
Câu số3
Số điểm1 1
TổngSố câu
Số điểm 4
Viếta) Chính tảSố câu21 3
Số điểm42 6
b) Bài tập
(KT.C. tả, từ, câu)
Số câu112
Số điểm112 4
TổngSố câu
Số điểm 10

1.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 Chân trời sáng tạo

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐỌC HIỂU MÔN TIẾNG VIỆT 1 HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Mạch kiến thức, kỹ năng

Số câu / Số điểm

Mức 1

Mức 2

Mức 3

Tổng

1.Đọc được các vần, từ ngữ, câu ứng dụng theo yêu cầu cần đạt về mức độ kiến thức, kĩ năng: 20 tiếng/phút.

Số câu

1

1

1

3

Câu số

1

2

3

Số điểm

2

2

3

7

2.Điền âm, vần vào chỗ trống, nối ô chữ.

Số câu

1

1

2

Câu số

1

2

Số điểm

1

2

3

Tổng phần đọc

Số câu

1

2

2

5

Số điểm

2

3

5

10

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA VIẾT MÔN TIẾNG VIỆT 1

HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Mạch kiến thức, kỹ năng

Số câu / Số điểm

Mức 1

Mức 2

Mức 3

Tổng

Phần viết:

Viết được các vần, từ ngữ, câu ứng dụng theo yêu cầu cần đạt về kiến thức, kĩ năng : 20 chữ/15 phút

Số câu

1

1

2

4

Câu số

1

2

3,4

Số điểm

2

4

4

10

Tổng phần viết

Số câu

1

1

2

4

Số điểm

2

4

4

10

1.4. Ma trận đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 Cùng học

Ma trận môn Tiếng Việt lớp 1 học kì 1 phần Đọc hiểu

Mạch kiến thức, kĩ năngSố câu
Số điểm
Mức 1Mức 2Mức 3Tổng
Chọn vần thích hợp điền vào chỗ có dấu chấm để tạo thành từ có nghĩaTNHTKTNTLTNTLTNTLHTK
Số câu11
Câu số11
Số điểm11
Điền âm thích hợp để điền vào chỗ có dấu chấm để tạo thành từ có nghĩaSố câu11
Câu số22
Số điểm11
Nối hình với chữ cho phù hợp với nội dung trong tranhSố câu11
Câu số33
Số điểm22

Tổng điểm BKT đọc
Số câu111111
Câu số123231
Số điểm112121

Ma trận môn Tiếng Việt lớp 1 học kì 1 phần Viết

Mạch kiến thức, kĩ năngSố câu
Số điểm
Mức 1Mức 2Mức 3Tổng
TNHTKTNTLTNTLTNTLHTK
KT viết chính tảHọc sinh nhìn - viết (hoặc nghe - viết) các vần, từ ngữ đã học, viết đúng câu văn hoặc thơ (tốc độ viết khoảng 20 - 25 chữ/15 phút; đề ra khoảng từ 20 đến dưới 25 chữ - tùy trình độ học sinh của lớp)


Số điểm





6
KT kiến thức Tiếng Việt- Biết điền âm, vần vào chỗ có dấu chấm để hoàn chỉnh từ ngữ, hoàn chỉnh câu vănSố câu11
Câu số11
Số điểm11
- Nhận biết từ viết đúng, viết sai chính tảSố câu11
Câu số22
Số điểm11
- Nối các từ thích hợp để thành câu hoàn chỉnhSố câu11
Câu số33
Số điểm21

Tổng điểm BKT đọc
Số câu21
Câu số2;31
Số điểm37

2. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán theo Thông tư 27

2.1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 KNTT

MA TRẬN MÔN TOÁN HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 – 2024
(Trắc nghiệm 8, tự luận 2)
(Mức 1: 50%, mức 2: 40%, mức 3 10%)

TTMạch KT, KNMức 1Mức 2Mức 3Tổng
TNTLTNTLTNTL

1

Số học: Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 100; nhận biết số chẵn, lẻ; thực hiện các phép tính cộng trừ trong phạm vi 100; số liền trước, số liền sau, viết phép tính trong bài toán giải.

Số câu

4

2

1

1

8

Số điểm

4

2

1

1

8

Câu số

1,3,4,5

6,7

9

10

2

Hình học, đo lường: Nhận biết các hình và khối, biết xem đồng hồ, đo độ dài, xem thời gian giờ lịch.

Số câu

1

1

2

Số điểm

1

1

2

Câu số

2

8

TS câu

5

4

1

10

2.2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 CTST

TTChủ đềSố câu và số điểmMức 1 Nhận biết (50%)Mức 2 Kết nối (30%)Mức 3 Vận dụng (20%)Tổng (100%)
TNTLTNTLTNTLTNTL

Số học:

- Các số trong phạm vi 10 và các phép tính cộng trừ (không nhớ) trong phạm vi 10

Số câu

3

2

2

2

1

5

5

Số điểm

1,5

3

0,5

2

1

2

6

Câu số

1,2,3

5,6

7

9,10

12

Yếu tố hình học: vị trí, định hướng không gian; khối lập phương, khối hộp chữ nhật;

Số câu

1

1

1

1

Số điểm

0,5

0,5

1

1

1

Câu số

4

8

11

Tổng

Số câu

4

2

1

2

2

6

6

Số điểm

2

3

1

2

2

3

7

2.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 Cánh diều

Mạch kiến thức, kĩ năngSố câu và số điểmMức 1Mức 2Mức 3Tổng
TNKQTLTNKQTLTNKQTLTNKQTL
Số họcSố câu312152
Câu số1,2,394, 610
Số điểm3,01,02,01,05,02,0
Hình học Số câu11112
Câu số758
Số điểm1,01,01,01,02,0
TổngSố câu323264
Số điểm3,02,03,02,06,04,0

2.4. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 Cùng học

Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1

Mạch kiến thức,

kĩ năng

Số câu và số điểm

Mức 1

50%

Mức 2

30%

Mức 3

20%

Tổng

SỐ HỌC: - Đếm, đọc , viết, so sánh các số trong phạm vi 10; 20. Sắp xếp một nhóm gồm 3 hoặc 4 số theo thứ tự từ bé đến lớn hoặc từ lớn đến bé.

- Phép cộng , phép trừ trong phạm vi 10; 20.

- Điền số vào ô trống theo dãy nối tiếp.

Số câu

3

2

1

6

Số điểm

5

3

2

10

Tổng

Số câu

3

2

1

6

Số điểm

5

3

2

10

Ma trận câu hỏi môn Toán học kì 1

Mạch kiến thức,

kĩ năng

Số câu

Mức 1

(50%)

Mức 2

(30%)

Mức 3

(20%)

TỔNG

Khác

TL

Khác

TL

Khác

TL

Số học

Số câu

2

1

1

1

1

6

(100%)

Câu số

1;3

2

4

5

6

Tổng

Số điểm

5

2

1

6

(100%)

Tỉ lệ

(50%)

(30%)

(20%)

3. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tin học theo Thông tư 27

Ma trận nội dung môn Tin học lớp 1

Mạch kiến thức, kĩ năngSố câu và số điểmMức 1Mức 2Mức 3Tổng
1.Làm quen với máy tính.
Biết các bộ phận máy tính, biết cách sử dụng các bộ phận máy tính
Số câu224
Số điểm134
2. Em tập vẽ
Biết mở, đóng phần mềm vẽ, biết sử dụng công cụ đường thẳng, công cụ tô màu chính xác
Số câu2126
Số điểm2.522.56
TổngSố câu43210
Số điểm3.542.510

Ma trận câu hỏi môn Tin học lớp 1

Mạch kiến thức kĩ năngSố câu và số điểm Mức 1Mức 2Mức 3Tổng
TNTHTNTHTNTHTNTH
1. Làm quen với máy tínhSố câu21131
Số điểm12131
2. Em tập vẽSố câu1211124
Số điểm0,5210.5215
TổngSố điểm1.52220,5246
Tỷ lệ35%40%25%100%

4. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 i-Learn Smart Start

Kỹ năng

Kiến thức

Mức / Điểm

Tổng số câu,

M1

M2

M3

M4

điểm, tỉ lệ

Nghe

I. Listen and match

bag,

5c

1,25đ

Câu 1, 2, 3, 4, 5

18 câu

4,5 điểm

45%

II. Listen and tick the box

gree

2c

0,5đ

Câu 1

2c

0,5đ

Câu 2, 3, 4

1c

0,25đ

Câu 5

III. Listen and tick Right or Wrong

Radi

1c

0,25đ

Câu 1

3c

0,75đ

Câu 2, 3, 4

IV. Listen and number

Mo

1c

0,25đ

Câu 1

2c

0,5đ

Câu 2

1c

0,25đ

Câu 3

Nói

I. Getting to know each other

1. Hello!

2. What is your name?

3. Nice to meet you.

2c

0,5đ

Câu 1, 2

1c

0,25đ

Câu 3

10 câu

2,5 điểm

25%

II. Talk about familiar objects

(point to the pictures and say):

1. (stand up, sit down, listen)

2. This is my (mother).

It’s a (pencil). It’s (red).

Touch your (head).

3. This is (a cat). I like (cats).

1c

0,25đ

Câu 1

2c

0,5đ

Câu 2,3

1c

0,25đ

Câu 4

III. Phonics

(point to the phonics letters/ pictures and say):

1,2. a-ant, b-boy, c-cap, d-door, e-elephant, f- food, g-girl, h- hop

3. I can see (an ant/ a boy)./ I can hop.

This is (my cap/ my food/ a door/ a girl).

I have an elephant.

2c

0,5đ

Câu 1, 2

1c

0,25đ

Câu 3

Đọc

I. Read and match

Tom

3c

0,75đ

Câu 1, 2, 3

1c

0,25đ

Câu 4

6 câu

1,5 điểm

15%

II. Look, Read and tick Yes or No

camera, cupboard, board, chair, desk, door

1c

0,25đ

Câu 1

1c

0,25 đ

Câu 2

Viết

I. Order the letters.

2c

0,5đ

Câu 1, 2

1c

0,25đ

Câu 3

6 câu

1,5 điểm

15%

II. Reorder the words to make a correct sentence.

It's

1c

0,25đ

Câu 1

1c

0,25 đ

Câu 2

1c

0,25đ

Câu 3

Tổng

16c

40%

12c

30%

8c

20%

4c

10%

40c

10đ

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm