Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp mới nhất Danh mục tài khoản theo Thông tư 200 và Thông tư 133

Tài khoản kế toán là phương tiện để phản ánh, phân loại, hệ thống hóa các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo từng đối tượng kế toán riêng biệt từ đầu kỳ đến cuối kỳ. Tài khoản kế toán tác động trực tiếp tới đối tượng ghi nhận của kế toán là dự vận động của các tài sản và nguồn vốn.

Trong bài viết dưới đây Download.vn giơi thiệu đến các bạn danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTCThông tư 133/2016/TT-BTC. Vậy sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng theo dõi và tải hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp tại đây.

Danh mục tài khoản theo Thông tư 200

SỐ HIỆU TKTÊN TÀI KHOẢN
Cấp 1Cấp 2
234
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
111Tiền mặt
1111Tiền Việt Nam
1112Ngoại tệ
1113Vàng tiền tệ
112Tiền gửi Ngân hàng
1121Tiền Việt Nam
1122Ngoại tệ
1123Vàng tiền tệ
113Tiền đang chuyển
1131Tiền Việt Nam
1132Ngoại tệ
121Chứng khoán kinh doanh
1211Cổ phiếu
1212Trái phiếu
1218Chứng khoán và công cụ tài chính khác
128Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1281Tiền gửi có kỳ hạn
1282Trái phiếu
1283Cho vay
1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
131Phải thu của khách hàng
133Thuế GTGT được khấu trừ
1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136Phải thu nội bộ
1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1362Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
1363Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
1368Phải thu nội bộ khác
138Phải thu khác
1381Tài sản thiếu chờ xử lý
1385Phải thu về cổ phần hoá
1388Phải thu khác
141Tạm ứng
151Hàng mua đang đi đường
152Nguyên liệu, vật liệu
153Công cụ, dụng cụ
1531Công cụ, dụng cụ
1532Bao bì luân chuyển
1533Đồ dùng cho thuê
1534Thiết bị, phụ tùng thay thế
154Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155Thành phẩm
1551Thành phẩm nhập kho
1557Thành phẩm bất động sản
156Hàng hóa
1561Giá mua hàng hóa
1562Chi phí thu mua hàng hóa
1567Hàng hóa bất động sản
157Hàng gửi đi bán
158Hàng hoá kho bảo thuế
161Chi sự nghiệp
1611Chi sự nghiệp năm trước
1612Chi sự nghiệp năm nay
171Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
211Tài sản cố định hữu hình
2111Nhà cửa, vật kiến trúc
2112Máy móc, thiết bị
2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118TSCĐ khác
212Tài sản cố định thuê tài chính
2121TSCĐ hữu hình thuê tài chính.
2122TSCĐ vô hình thuê tài chính.
213Tài sản cố định vô hình
2131Quyền sử dụng đất
2132Quyền phát hành
2133Bản quyền, bằng sáng chế
2134Nhãn hiệu, tên thương mại
2135Chương trình phần mềm
2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138TSCĐ vô hình khác
214Hao mòn tài sản cố định
2141Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143Hao mòn TSCĐ vô hình
2147Hao mòn bất động sản đầu tư
217Bất động sản đầu tư
221Đầu tư vào công ty con
222Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
228Đầu tư khác
2281Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2288Đầu tư khác
229Dự phòng tổn thất tài sản
2291Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293Dự phòng phải thu khó đòi
2294Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241Xây dựng cơ bản dở dang
2411Mua sắm TSCĐ
2412Xây dựng cơ bản
2413Sửa chữa lớn TSCĐ
242Chi phí trả trước
243Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
331Phải trả cho người bán
333Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311Thuế GTGT đầu ra
33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333Thuế xuất, nhập khẩu
3334Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335Thuế thu nhập cá nhân
3336Thuế tài nguyên
3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
33381Thuế bảo vệ môi trường
33382Các loại thuế khác
3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334Phải trả người lao động
3341Phải trả công nhân viên
3348Phải trả người lao động khác
335Chi phí phải trả
336Phải trả nội bộ
3361Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
3362Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
3363Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
3368Phải trả nội bộ khác
337Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338Phải trả, phải nộp khác
3381Tài sản thừa chờ giải quyết
3382Kinh phí công đoàn
3383Bảo hiểm xã hội
3384Bảo hiểm y tế
3385Phải trả về cổ phần hoá
3386Bảo hiểm thất nghiệp
3387Doanh thu chưa thực hiện
3388Phải trả, phải nộp khác
341Vay và nợ thuê tài chính
3411Các khoản đi vay
3412Nợ thuê tài chính
343Trái phiếu phát hành
3431Trái phiếu thường
34311Mệnh giá
34312Chiết khấu trái phiếu
34313Phụ trội trái phiếu
3432Trái phiếu chuyển đổi
344Nhận ký quỹ, ký cược
347Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
352 Dự phòng phải trả
3521Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
3522Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3523Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
3524Dự phòng phải trả khác
353Quỹ khen thưởng phúc lợi
3531Quỹ khen thưởng
3532Quỹ phúc lợi
3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
357Quỹ bình ổn giá
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
411Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111Vốn góp của chủ sở hữu
41111Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
41112Cổ phiếu ưu đãi
4112Thặng dư vốn cổ phần
4113Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4118Vốn khác
412Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
414Quỹ đầu tư phát triển
417Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419Cổ phiếu quỹ
421Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4211Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
4212Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
441Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
511Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111Doanh thu bán hàng hóa
5112Doanh thu bán các thành phẩm
5113Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
5118Doanh thu khác
515Doanh thu hoạt động tài chính
521Các khoản giảm trừ doanh thu
5211Chiết khấu thương mại
5212Hàng bán bị trả lại
5213Giảm giá hàng bán
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
611Mua hàng
6111Mua nguyên liệu, vật liệu
6112Mua hàng hóa
621Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622Chi phí nhân công trực tiếp
623Chi phí sử dụng máy thi công
6231Chi phí nhân công
6232Chi phí nguyên, vật liệu
6233Chi phí dụng cụ sản xuất
6234Chi phí khấu hao máy thi công
6237Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238Chi phí bằng tiền khác
627Chi phí sản xuất chung
6271Chi phí nhân viên phân xưởng
6272Chi phí nguyên, vật liệu
6273Chi phí dụng cụ sản xuất
6274Chi phí khấu hao TSCĐ
6277Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278Chi phí bằng tiền khác
631Giá thành sản xuất
632Giá vốn hàng bán
635Chi phí tài chính
641Chi phí bán hàng
6411Chi phí nhân viên
6412Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
6413Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414Chi phí khấu hao TSCĐ
6415Chi phí bảo hành
6417Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418Chi phí bằng tiền khác
642Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421Chi phí nhân viên quản lý
6422Chi phí vật liệu quản lý
6423Chi phí đồ dùng văn phòng
6424Chi phí khấu hao TSCĐ
6425Thuế, phí và lệ phí
6426Chi phí dự phòng
6427Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428Chi phí bằng tiền khác
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
711Thu nhập khác
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
811Chi phí khác
821Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212Chi phí thuế TNDN hoãn lại
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911Xác định kết quả kinh doanh

Danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133

SỐ HIỆU TKTÊN TÀI KHOẢN
Cấp 1Cấp 2
123
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
111Tiền mặt
1111Tiền Việt Nam
1112Ngoại tệ
112Tiền gửi Ngân hàng
1121Tiền Việt Nam
1122Ngoại tệ
121Chứng khoán kinh doanh
128Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1281Tiền gửi có kỳ hạn
1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
131Phải thu của khách hàng
133Thuế GTGT được khấu trừ
1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136Phải thu nội bộ
1361Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
1368Phải thu nội bộ khác
138Phải thu khác
1381Tài sản thiếu chờ xử lý
1386Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
1388Phải thu khác
141Tạm ứng
151Hàng mua đang đi đường
152Nguyên liệu, vật liệu
153Công cụ, dụng cụ
154Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155Thành phẩm
156Hàng hóa
157Hàng gửi đi bán
211Tài sản cố định
2111TSCĐ hữu hình
2112TSCĐ thuê tài chính
2113TSCĐ vô hình
214Hao mòn tài sản cố định
2141Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143Hao mòn TSCĐ vô hình
2147Hao mòn bất động sản đầu tư
217Bất động sản đầu tư
228Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2281Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2288Đầu tư khác
229Dự phòng tổn thất tài sản
2291Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293Dự phòng phải thu khó đòi
2294Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241Xây dựng cơ bản dở dang
2411Mua sắm TSCĐ
2412Xây dựng cơ bản
2413Sửa chữa lớn TSCĐ
242Chi phí trả trước
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
331Phải trả cho người bán
333Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311Thuế GTGT đầu ra
33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333Thuế xuất, nhập khẩu
3334Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335Thuế thu nhập cá nhân
3336Thuế tài nguyên
3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
33381Thuế bảo vệ môi trường
33382Các loại thuế khác
3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334Phải trả người lao động
335Chi phí phải trả
336Phải trả nội bộ
3361Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
3368Phải trả nội bộ khác
338Phải trả, phải nộp khác
3381Tài sản thừa chờ giải quyết
3382Kinh phí công đoàn
3383Bảo hiểm xã hội
3384Bảo hiểm y tế
3385Bảo hiểm thất nghiệp
3386Nhận ký quỹ, ký cược
3387Doanh thu chưa thực hiện
3388Phải trả, phải nộp khác
341Vay và nợ thuê tài chính
3411Các khoản đi vay
3412Nợ thuê tài chính
352Dự phòng phải trả
3521Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
3522Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3524Dự phòng phải trả khác
353Quỹ khen thưởng phúc lợi
3531Quỹ khen thưởng
3532Quỹ phúc lợi
3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
411Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111Vốn góp của chủ sở hữu
4112Thặng dư vốn cổ phần
4118Vốn khác
413Chênh lệch tỷ giá hối đoái
418Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
419Cổ phiếu quỹ
421Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4211Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
4212Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
511Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111Doanh thu bán hàng hóa
5112Doanh thu bán thành phẩm
5113Doanh thu cung cấp dịch vụ
5118Doanh thu khác
515Doanh thu hoạt động tài chính
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
611Mua hàng
631Giá thành sản xuất
632Giá vốn hàng bán
635Chi phí tài chính
642Chi phí quản lý kinh doanh
6421Chi phí bán hàng
6422Chi phí quản lý doanh nghiệp
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
711Thu nhập khác
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
811Chi phí khác
821Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911Xác định kết quả kinh doanh

Danh mục hệ thống tài khoản kế toán hành chính sự nghiệp

S TT S hiệu TK cấp 1S hiệu TK cấp 2, 3 Tên tài khoảnPhạm vi áp dụng
A CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG
LOẠI 1
1111 Tiền mặtMọi đơn vị
1111Tiền Việt Nam
1112Ngoại tệ
2112 Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạcMọi đơn vị
1121Tiền Việt Nam
1122Ngoại tệ
3113 Tiền đang chuyểnMọi đơn vị
4121 Đầu tư tài chínhĐơn vị sự nghiệp
5131 Phải thu khách hàngMọi đơn vị
6133 Thuế GTGT được khấu trừMọi đơn vị
1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
7136 Phải thu nội bộMọi đơn vị
8137 Tạm chiMọi đơn vị
1371Tạm chi bổ sung thu nhập
1374Tạm chi từ dự toán ứng trước
1378Tạm chi khác
9138 Phải thu khácĐơn vị có phát sinh
1381Phải thu tiền lãi
1382Phải thu cổ tức/lợi nhuận
1383Phải thu các khoản phí và lệ phí
1388Phải thu khác
10141 Tạm ứngMọi đơn vị
11152 Nguyên liệu, vật liệuMọi đơn vị
12153 Công cụ, dụng cụMọi đơn vị
13154 Chi phí SXKD, dịch vụ dở dangĐơn vị sự nghiệp
14155 Sản phẩmĐơn vị sự nghiệp
15156 Hàng hóaĐơn vị sự nghiệp
LOẠI 2
16211 Tài sản cố định hữu hìnhMọi đơn vị
2111Nhà cửa, vật kiến trúc
21111Nhà cửa
21112Vật kiến trúc
2112Phương tiện vận tải
21121Phương tiện vận tải đường bộ
21122Phương tiện vận tải đường thủy
21123Phương tiện vận tải đường không
21124Phương tiện vận tải đường sắt
21128Phương tiện vận tải khác
2113Máy móc thiết bị
21131Máy móc thiết bị văn phòng
21132Máy móc thiết bị động lực
21133Máy móc thiết bị chuyên dùng
2114Thiết bị truyền dẫn
2115Thiết bị đo lường thí nghiệm
2116Cây lâu năm, súc vật làm việc và/hoặc cho sản phẩm
2118Tài sản cố định hữu hình khác
17213 Tài sản cố định vô hìnhMọi đơn vị
2131Quyền sử dụng đất
2132Quyền tác quyền
2133Quyền sở hữu công nghiệp
2134Quyền đối với giống cây trồng
2135Phần mềm ứng dụng
2138TSCĐ vô hình khác
18214 Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐMọi đơn vị
2141Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình
2142Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình
19241 Xây dựng cơ bản dở dangĐơn vị có phát sinh
2411Mua sắm TSCĐ
2412Xây dựng cơ bản
2413Nâng cấp TSCĐ
20242 Chi phí trả trướcMọi đơn vị
21248 Đặt cọc, ký quỹ, ký cượcMọi đơn vị
LOẠI 3
22331 Phải trả cho người bánMọi đơn vị
23332 Các khoản phải nộp theo lươngMọi đơn vị
3321Bảo hiểm xã hội
3322Bảo hiểm y tế
3323Kinh phí công đoàn
3324Bảo hiểm thất nghiệp
24333 Các khoản phải nộp nhà nướcMọi đơn vị
3331Thuế GTGT phải nộp
33311Thuế GTGT đầu ra
33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332Phí, lệ phí
3334Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335Thuế thu nhập cá nhân
3337Thuế khác
3338Các khoản phải nộp nhà nước khác
25334 Phải trả người lao độngMọi đơn vị
3341Phải trả công chức, viên chức
3348Phải trả người lao động khác
26336 Phải trả nội bộMọi đơn vị
27337 Tạm thuMọi đơn vị
3371Kinh phí hoạt động bằng tiền
3372Viện trợ, vay nợ nước ngoài
3373Tạm thu phí, lệ phí
3374Ứng trước dự toán
3378Tạm thu khác
28338 Phải trả khácĐơn vị có phát sinh
3381Các khoản thu hộ, chi hộ
3382Phải trả nợ vay
3383Doanh thu nhận trước
3388Phải trả khác
29348 Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cượcĐơn vị sự nghiệp
30353 Các quỹ đặc thùĐơn vị sự nghiệp
31366 Các khoản nhận trước chưa ghi thuMọi đơn vị
3661NSNN cấp
36611Giá trị còn lại của TSCĐ
36612Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
3662Viện trợ, vay nợ nước ngoài
36621Giá trị còn lại của TSCĐ
36622Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
3663Phí được khấu trừ, để lại
36631Giá trị còn lại của TSCĐ
36632Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
3664Kinh phí đầu tư XDCB
LOẠI 4
32411 Nguồn vốn kinh doanhĐơn vị sự nghiệp
33413 Chênh lệch tỷ giá hối đoáiMọi đơn vị
34421 Thặng dư (thâm hụt) lũy kếMọi đơn vị
4211Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động hành chính, sự nghiệp
4212Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động SXKD, dịch vụ
4213Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động tài chính
4218Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động khác
35431 Các quỹMọi đơn vị
4311Quỹ khen thưởng
43111NSNN cấp
43118Khác
4312Quỹ phúc lợi
43121Quỹ phúc lợi
43122Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ
4313Quỹ bổ sung thu nhập
4314Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
43141Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp
43142Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ
4315Quỹ dự phòng ổn định thu nhậpCơ quan nhà nước
36468 Nguồn cải cách tiền lươngMọi đơn vị
LOẠI 5
37511 Thu hoạt động do NSNN cấpMọi đơn vị
5111Thường xuyên
5112Không thường xuyên
5118Thu hoạt động khác
38512 Thu viện trợ, vay nợ nước ngoàiĐơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài
5121Thu viện trợ
5122Thu vay nợ nước ngoài
39514 Thu phí được khấu trừ, để lạiĐơn vị có thu phí được khấu trừ, để lại
40515 Doanh thu tài chínhĐơn vị sự nghiệp
41531 Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụĐơn vị sự nghiệp
LOẠI 6
42611 Chi phí hoạt độngMọi đơn vị
6111Thường xuyên
61111Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên
61112Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
61113Chi phí hao mòn TSCĐ
61118Chi phí hoạt động khác
6112Không thường xuyên
61121Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên
61122Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
61123Chi phí hao mòn TSCĐ
61128Chi phí hoạt động khác
43612 Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoàiĐơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài
6121Chi từ nguồn viện trợ
6122Chi từ nguồn vay nợ nước ngoài
44614 Chi phí hoạt động thu phíĐơn vị có thu phí
6141Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên
6142Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
6143Chi phí khấu hao TSCĐ
6148Chi phí hoạt động khác
45615 Chi phí tài chínhĐơn vị sự nghiệp
46632 Giá vốn hàng bánĐơn vị sự nghiệp
47642Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụĐơn vị sự nghiệp
6421Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên
6422Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
6423Chi phí khấu hao TSCĐ
6428Chi phí hoạt động khác
48652 Chi phí chưa xác định đối tượng chịu chi phíMọi đơn vị
6521Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên
6522Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
6523Chi phí khấu hao và hao mòn TSCĐ
6528Chi phí hoạt động khác
LOẠI 7
49711 Thu nhập khácMọi đơn vị
7111Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản
7118Thu nhập khác
LOẠI 8
50811 Chi phí khácMọi đơn vị
8111Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản
8118Chi phí khác
51821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệpĐơn vị sự nghiệp
LOẠI 9
52911 Xác định kết quảMọi đơn vị
9111Xác định kết quả hoạt động hành chính, sự nghiệp
9112Xác định kết quả hoạt động SXKD, dịch vụ
9113Xác định kết quả hoạt động tài chính
9118Xác định kết quả hoạt động khác
91181Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán tài sản
91188Kết quả hoạt động khác
B CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
1001 Tài sản thuê ngoài
2002 Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công
3004 Kinh phí viện trợ không hoàn lại
0041Năm trước
00411Ghi thu - ghi tạm ứng
00412Ghi thu - ghi chi
0042Năm nay
00421Ghi thu - ghi tạm ứng
00422Ghi thu - ghi chi
4006 Dự toán vay nợ nước ngoài
0061Năm trước
00611Tạm ứng
00612Thực chi
0062Năm nay
00621Tạm ứng
00622Thực chi
5007 Ngoại tệ các loại
6008 Dự toán chi hoạt động
0081Năm trước
00811Dự toán chi thường xuyên
008111Tạm ứng
008112Thực chi
00812Dự toán chi không thường xuyên
008121Tạm ứng
008122Thực chi
0082Năm nay
00821Dự toán chi thường xuyên
008211Tạm ứng
008212Thực chi
00822Dự toán chi không thường xuyên
008221Tạm ứng
008222Thực chi
7009 Dự toán đầu tư XDCB
0091Năm trước
00911Tạm ứng
00912Thực chi
0092Năm nay
00921Tạm ứng
00922Thực chi
0093Năm sau
00931Tạm ứng
00932Thực chi
8012 Lệnh chi tiền thực chi
0121Năm trước
01211Chi thường xuyên
01212Chi không thường xuyên
0122Năm nay
01221Chi thường xuyên
01222Chi không thường xuyên
9013 Lệnh chi tiền tạm ứng
0131Năm trước
01311Chi thường xuyên
01312Chi không thường xuyên
0132Năm nay
01321Chi thường xuyên
01322Chi không thường xuyên
10014 Phí được khấu trừ, để lại
0141Chi thường xuyên
0142Chi không thường xuyên
11018 Thu hoạt động khác được để lại
0181Chi thường xuyên
0182Chi không thường xuyên
Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 5.772
  • Lượt xem: 14.660
  • Dung lượng: 842,6 KB
Sắp xếp theo