Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Kế hoạch dạy học tích hợp lớp 1 sách Chân trời sáng tạo năm 2025 - 2026 giúp thầy cô xây dựng kế hoạch lồng ghép các môn lớp 1 tích hợp STEM, liên môn vào bộ sách Chân trời sáng tạo.
Bộ kế hoạch tích hợp môn Tiếng Việt, Toán, Tự nhiên và xã hội, Đạo đức, Hoạt động trải nghiệm lớp 1 sách Chân trời sáng tạo, giúp các bài học trở nên sinh động, lôi cuốn học sinh hơn. Mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để xây dựng kế hoạch tích hợp các môn lớp 1 sách Chân trời sáng tạo năm 2025 - 2026:
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC, HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KHỐI 1
1. Môn học, hoạt động giáo dục môn Tiếng Việt:
|
Tuần/ Tháng |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức….) |
Ghi chú |
||
|
|
Chủ đề/Mạch nội dung |
Tên bài học |
Tiết học/Thời lượng |
|
|
|
1 |
Chủ đề 1: Những bài học đầu tiên |
A a |
1, 2 (35’/1 tiết) |
|
|
|
B b |
3, 4 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
C c dấu huyền, dấu sắc |
5, 6 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
O o dấu hỏi |
7, 8 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
(Thực hành) |
9 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
10, 11 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Cá bò |
12 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn Đạo đức (Không nói dối và biết nhận lỗi) |
|
||
|
2 |
Chủ đề 2: Bé và bà |
Ơ ơ, dấu nặng |
13, 14 (35’/1 tiết) |
|
|
|
Ô ô, dấu ngã |
15,16 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
V v |
17,18(35’/1 tiết) |
|
|
||
|
E e Ê ê |
19,20(35’/1 tiết) |
THLM: Môn Đạo đức (Mái ấm gia đình) |
|
||
|
(Thực hành) |
21 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
22, 23 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Bé và bà |
24 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn Đạo đức (Quan tâm, chăm sóc ông bà, cha mẹ) |
|
||
|
3 |
|
D d Đ đ |
25, 26 (35’/1 tiết) |
|
|
|
|
Chủ đề 3: Đi chợ |
I i K k |
27, 28 (35’/1 tiết) |
|
|
|
L l H h |
29, 30 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
ch kh |
31, 32 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
(Thực hành) |
33 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
34, 35 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Bé và chị đi chợ |
36 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn Đạo đức (Trả lại của rơi) |
|
||
|
4 |
Chủ đề 4: Kì nghỉ |
N n M m |
37, 38 (35’/1 tiết) |
|
|
|
U u Ư ư |
39, 40 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
G g gh |
41, 42 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Sinh hoạt dã ngoại) |
|
||
|
ng ngh |
43, 44 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
(Thực hành) |
45 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
46, 47 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Nghỉ hè |
48 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn Đạo đức (Phòng, tránh đuối nước) |
|
||
|
5 |
Chủ đề 5: Ở nhà |
T t th nh |
49, 50 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn Đạo đức (Tự giáclàm việc ở nhà) |
|
|
R r tr |
51, 52 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
ia |
53, 54 (35’/1 tiết) |
|
|
|
|
|
ua ưa |
55, 56 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Chuẩn bị bữa ăn) |
|
|
(Thực hành) |
57 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
58, 59 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Ba chú thỏ |
60 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Gia đình yêu thương) |
|
||
|
6 |
Chủ đề 6: Đi sở thú |
P p ph |
61, 62 (35’/1 tiết) |
|
|
|
S s X x |
63 64 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Q q qu Y y |
65, 66 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
gi |
67, 68 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn TNXH (Giữ an toàn với một số con vật) |
|
||
|
(Thực hành) |
69 (35’/1tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
70, 71 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Khỉ và sư tử |
72 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn TNXH (Con vật quanh em) |
|
||
|
7 |
Chủ đề 7: Thể thao |
ao eo |
73, 74 (35’/1 tiết) |
|
|
|
au êu |
75, 76 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Những người bạn đáng yêu) |
|
||
|
â âu |
77 78 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
iu ưu |
79, 80 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
(Thực hành) |
81 (35’/1 tiết) |
|
|
|
|
|
Ôn tập |
82, 83 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Thể thao, rèn luyện sức khỏe) |
|
|
Kể chuyện: Rùa và thỏ |
84 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
8 |
Chủ đề 8: Đồ chơi – trò chơi |
ai oi |
85, 86 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Lịch sự khi chào hỏi) |
|
|
ôi ơi |
87, 88 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Em và những người xung quanh) |
|
||
|
ui ưi |
89, 90 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
ay ây |
91, 92 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Một ngày của em) |
|
||
|
(Thực hành) |
93 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
94, 95 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Cho nhau đồ chơi |
96 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Tình bạn của chúng em) |
|
||
|
9 |
Chủ đề 9: Vui học |
ac âc |
97, 98 (35’/1 tiết) |
|
|
|
ă ăc |
99, 100 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Cùng chơi trò chơi tập thể) |
|
||
|
oc ôc |
101, 102 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
uc ưc |
103, 104 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Em giữ gìn sức khỏe) |
|
||
|
(Thực hành) |
105 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
106, 107 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Bọ rùa đi học |
108 (35’/1 tiết) |
|
|
|
10 |
10. Ngày chủ nhật |
at ăt ât |
109, 110 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn TNXH (Sinh hoạt trong gia đình) |
|
|
et êt it |
111, 112 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Lời chúc đầu năm) |
|
||
|
ot ôt ơt |
113, 114 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn Đạo đức (Tự giác làm việc ở nhà) |
|
||
|
ut ưt |
115, 116 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
(Thực hành) |
117 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
118, 119 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Sóc và dúi |
120 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn Đạo đức ( Em tự chăm sóc bản thân) |
|
||
|
11 |
Chủ đề 11: Bạn bè |
an ăn ân |
121, 122 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn TNXH (Trường học của em) |
|
|
en ên in |
123, 124 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Lớp 1 của em) |
|
||
|
on ôn |
125, 126 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
ơn un |
127, 128 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
(Thực hành) |
129 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
130, 131 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Bạn mới của khỉ con |
132(35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Tình bạn của chúng em) |
|
||
|
12 |
Chủ đề 12: Trung thu |
ang ăng âng |
133, 134 (35’/1 tiết) |
|
|
|
ong ông |
135, 136 (35’/1 tiết) |
|
|
|
|
|
ung ưng |
137, 138 (35’/1 tiết) |
|
|
|
ach êch ich |
139, 140 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
(Thực hành) |
141 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
142, 143 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Sự tích đèn Trung thu |
144 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Quê hương của em) |
|
||
|
13 |
Chủ đề 13: Thăm quê |
am ăm âm |
145, 146 (35’/1 tiết) |
|
|
|
em êm |
147, 148 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
om ôm ơm |
149, 150 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
im um |
151, 152 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
(Thực hành) |
153 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
154, 155 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Lần đầu đi qua cầu khỉ |
156 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Quê hương của em) |
|
||
|
14 |
Chủ đề 14: Lớp em |
ap ăp âp |
157, 158 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn Đạo đức (Cùng thực hiện nội quy trường lớp) |
|
|
ep êp |
159, 160 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
op ôp ơp |
161, 162 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN, Đạo đức, TNXH (Hoạt động ở trường) |
|
||
|
ip up |
163, 164 (35’/1 tiết) |
|
|
|
|
|
(Thực hành) |
165 (35’/1 tiết) |
|
|
|
Ôn tập |
166, 167 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Bạn cùng lớp |
168 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Tình bạn của chúng em) |
|
||
|
15 |
Chủ đề 15: Sinh nhật |
anh ênh inh |
169, 170 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn Đạo đức, HĐTN, TNXH (Hoạt động của lớp em) |
|
|
ươu |
171, 172 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
iêu yêu |
173, 174 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Quê hương tươi đẹp) |
|
||
|
uôi ươi |
175, 176 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
(Thực hành) |
177 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
178, 179 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Sinh nhật đáng nhớ của mèo con |
180 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Ứng xử lịch sự và thân thiện) |
|
||
|
16 |
Chủ đề 16: Ước mơ |
iêc uôc ươc |
181, 182 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Biết ơnngười thân) |
|
|
iêt uôt ươt |
183, 184 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
iên yên |
185, 186 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
uôn ươn yêt |
187, 188 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
(Thực hành) |
189 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
190, 191 (35’/1 tiết) |
|
|
|
|
|
Kể chuyện: Giấc mơ của một cậu bé |
192 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Biết ơnngười thân) |
|
|
17 |
Chủ để 17: Vườn ươm |
iêng yêng |
193, 194 (35’/1 tiết) |
|
|
|
uông ương |
195, 196 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
iêm yêm uôm ươm |
197, 198 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Giúp quê hương xanh, sạch, đẹp hơn) |
|
||
|
iêp ươp |
199, 200 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Cây xanh quê em) |
|
||
|
(Thực hành) |
201 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Ôn tập |
202, 203 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kể chuyện: Khúc rễ đa |
204 (35’/1 tiết) |
THLM: Môn HĐTN (Người lao động gương mẫu) |
|
||
|
18 |
Chủ đề 18: Những điều em đã học |
Ôn tập 1 |
205, 206, 207, 208, 209, 210 (35’/1 tiết) |
|
|
|
Ôn tập 2 |
211, 212 (35’/1 tiết) |
|
|
||
|
Kiểm tra cuối học kì I |
213, 214, 215, 216 (35’/1 tiết) |
|
...
>> Xem thêm trong file tải
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: