Bài tập từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success (Cả năm) Bài tập từ vựng chuyên sâu Tiếng Anh 10 Global success (Có đáp án)

Bài tập từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success trọn bộ cả năm là tài liệu vô cùng hữu ích, tổng hợp các dạng bài tập trắc nghiệm về tư vựng theo từng bài học có đáp án kèm theo.

File bài tập từ vựng Tiếng Anh 10 Global success theo từng Unit được biên soạn dưới dạng file PDF rất thuận tiện để tải về in ra luyện tập. Bài tập luyện chuyên sâu từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success giúp học sinh nhớ lâu và chính xác nghĩa, cách dùng từ mới đã học trong bài. Với nhiều dạng bài đa dạng (ghép từ, điền từ, nối nghĩa, dùng từ trong câu…) giúp việc học thú vị hơn, tránh bị nhàm chán. Vậy dưới đây là nội dung tài liệu mời các bạn cùng tải về ôn tập nhé. Ngoài ra các bạn xem thêm file nghe Tiếng Anh 10 Global Success.

Bài tập từ vựng Tiếng Anh 10 Global success (Có đáp án)

Unit 1: Family life

Noun

1

Housework

/ˈhaʊswɜːk/

Việc nhà

2

Housewife

/ˈhaʊswaɪf/

Bà nội trợ

3

Benefit

/ˈbenɪfɪt/

Lợi ích

4

Task

/tɑːsk/

Nhiệm vụ, việc phải làm

5

Bond

/bɒnd/

Sự gắn kết

6

Value

/ˈvæljuː/

Giá trị

Verb

1

Divide

/dɪˈvaɪd/

Phân chia

2

Look after

/lʊk ˈɑːftə(r)/

Chăm sóc

3

Tidy up

/ˈtaɪdi ʌp/

Dọn dẹp

4

Strengthen

/ˈstreŋkθn/

Tăng cường, củng cố

5

Develop

/dɪˈveləp/

Phát triển

6

Damage

/ˈdæmɪdʒ/

Phá hủy, làm hỏng

7

Grow up

/ɡrəʊ ʌp/

Lớn lên

8

Celebrate

/ˈselɪbreɪt/

Tổ chức, kỉ niệm

Adjective

1

Traditional

/trəˈdɪʃənl/

Thuộc về truyền thống

2

Proud

/praʊd/

Tự hào

Phrases

1

household chores

/ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/

Việc nhà

 

2

homemaker

/ˈhəʊmmeɪkə(r)/

Người nội trợ

3

breadwinner

/ˈbredwɪnə(r)/

Trụ cột gia đình

4

Earn money

/ɜːn ˈmʌni/

Kiếm tiền

5

do the heavy lifting

/duː ðə ˈhevi lɪftɪŋ/

Làm việc nặng

6

do the laundry

/duː ðə ˈlɔːndri/

Giặt là

7

study for exams

/ˈstʌdi fə(r) ɪɡˈzæmz/

Học ôn thi

8

Life skill

/laɪf skɪl/

Kĩ năng sống

9

Take responsibility

/teɪk rɪspɒnsəˈbɪləti/

Có trách nhiệm

10

Take care of

/teɪk keə(r) əv/

Chăm sóc

11

routine task

/ruːˈtiːn tɑːsk/

Công việc hàng ngày

12

Do the washing-up

/duː ðəˈwɒʃɪŋʌp/

Rửa chén, bát

Ex II: Find the word which has a different sound in the part underlined.

1. A. football

B. cooking

C. good

D. food

2. A. afraid

B. mountain

C. laid

D. maid

3. A. prepare

B. compare

C. careful

D. family

4. A. housework

B. wrong

C. whenever

D. wonderful

5. A. exams

B. sisters

C. cleaners

D. attracts

6. A. today

B. mother

C. money

D. brother

7. A. interesting

B. mistake

C. divide

D. practise

8. A. cycling

B. usually

C. heavy

D. laundry

9. A. rubbish

B. funny

C. hungry

D. cucumber

10. A. chore

B. children

C. Christmas

D. champion

Ex II: Choose a word that has a different stress pattern from others.

1. A.equally B. family C. important D. benefit

2. A. busy

B. routine

C. later

D. English

3. A. enough

B. market

C. answer

D. visit

4. A. celebrate

B. national

C. opinion

D. century

5. A. value

B. support

C. moment

D. programme

6. A. special

B. people

C. picnic

D. correct

7. A. together

B. personal

C. evening

D. favourite

8. A. complete

B. breakfast

C. second

D. august

9. A. lesson

B. finger

C. exchange

D. business

10. A. Sunday

B. believe

C. modern

D. idol

............

Mời các bạn tải file về để xem File bài tập từ vựng Tiếng Anh 10 Global success 

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Nhắn tin Zalo