Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 5 sách Chân trời sáng tạo Ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 5 Family and Friends năm 2024 - 2025

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 5 sách Chân trời sáng tạo mang tới những dạng câu hỏi ôn tập trọng tâm trong chương trình học kì 1, giúp thầy cô giao đề cương ôn tập học kì 1 cho học sinh của mình theo chương trình mới.

Đồng thời, cũng giúp các em học sinh lớp 5 làm quen với các dạng bài tập, ôn thi cuối học kì 1 năm 2024 - 2025 hiệu quả. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương học kì 1 môn Lịch sử - Địa lí, Khoa học 5 CTST. Vậy mời thầy cô và các em học sinh cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 5 Family and Friends

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 1
MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 5

I. Words and Phonics

Unit 1: Daily routine: take a shower, brush my teeth, get dressed, catch the bus, walk to school, have a snack, do my homework, ride my bike.

Time words: First, then, next, every day.

Phonics: -s: /s/ - walks, sits /z/: loves, rides -es: /iz/ brushes, catches

Unit 2: Places in town: café, sports center, market, playground, shopping mall, swimming pool, movie theater, skatepark,

Performances: concert, actor, movie, character

Phonics: -st: cast, vest, last -ts: cats, vets, hats

Unit 3: Food: lemonade, mushrooms, meat, melon, cucumber, onion, soda, ice tea, fish sauce, rice paper, garlic, bean sprouts

Phonics: -s: /s/ - hats, masks /z/: balloons, cookies -es: /iz/ sandwiches, buses

Fluency Time 1: Food groups: fruit, vegetables, grains, dairy, cheese, cereals

Unit 4: Transportation: bus, electric bike, motorcycle, plane, taxi, train, trolley, scooter, on foot, by bike, in the middle, inside.

Phonics: -ld: child, shield, field -lt: belt, salt, adult

Unit 5: Countries: Australia, Viet Nam, the U.S.A, Thailand, Cambodia, Singapore, France, Germany

Weather: humid, stormy, cloudy, foggy

Phonics: -nd: hand, pond -nt: plant, tent -mp: lamp, camp

Unit 6: start, finish, love, hate, want, use, live, cook

Tet holiday: receive, lucky money, fireworks, enjoy

Phonics: -ed: /d/ - cleaned, played /id/: painted, folded /t/: kicked, watched

Fluency Time 2: The desert: camel, sand dune, stem, plant, rock.

II. Grammar

Unit 1: Simple Present: Hiện tại đơn

I walk to school

I don’t walk to school

He catches the bus

He doesn’t catch the bus.

They ride their bikes to school

They don’t ride their bikes to school.

Does she catch the bus to school?

Yes, he does. / No, he doesn’t.

...

III. Exercises

Choose the odd one out

1. A. brush B. snack C. catch D.walk

2. A. never B. always C. could D. sometimes

3. A. The U.S.A B. Germany C. City D. Cambodia

4. A. weather B. hate C. food D. country

5. A. garlic B. playground C. skatepark D. market

6. A. hated B. loved C. completed D. started

7. A. plant B. hand C. pond D. blond

8. A. walks B. sits C. cooks D. rides

9. A. bus B. trolley C. bike D. transportation

10. A. tomatoes B. boxes C. sandwiches D. places

...

>> Tải file để tham khảo toàn bộ đề cương!

Chia sẻ bởi: 👨 Hàn Vũ
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm