Danh sách trứng trong Pokémon GO

Chi tiết danh sách các loại trứng mà game thủ có thể ấp ra theo số km di chuyển được trong khi chơi Pokémon GO.

Như chúng ta đều biết, ấp trứng là một trong những cách để người chơi Pokémon GO có thể nhận Pokemon miễn phí mà không cần đi tìm bắt ở đâu. Game Pokemon này cũng cung cấp cho người chơi 4 loại trứng khác nhau (2km - 5km - 7km - 10km), mỗi loại sẽ yêu cầu người chơi cần di chuyển một quãng đường khác nhau để có thể ấp nở ra loại Pokemon nào đó.

Pokémon GO cho iOSPokémon GO cho Android

CHÚ Ý:

Trứng Pokemon sẽ nở ra một Pokemon có cấp độ bằng với cấp độ của huấn luyện viên khi nhặt chúng. Tức là khi bạn mở được trứng, bạn đang ở level bao nhiêu, nó cũng sẽ nở ra Pokemon tương ứng (kể cả trong thời gian ấp trứng, bạn tăng cấp cũng không thể tăng cấp Pokemon này).

Các loại Pokemon trong trứng 2km

STTTÊN POKÉMONẢNHGENSỨC MẠNH
THẤP NHẤTTỐI ĐA
1Aron#304III600747
2Pichu#172II184271
3Magikarp#129I88157
4Squirtle#7I416541
5Bulbasaur#1I502637
6Abra#63I608767
7Kricketot#401IV148229
8Luvdisc#370III366485
9Machop#66I581731
10Misdreavus#200II9211101
11Gastly#92I549703
12Bonsly#438IV597744
13Swablu#333III353471
14Swinub#220II312423
15Meditite#307III291397
16Wailmer#320III666839
17Piplup#393IV481614
18Turtwig#387IV538678
19Chimchar#390IV421547
20Charmander#4I434560
21Totodile#158II510647
22Chikorita#152II410534
23Cyndaquil#155II434560
24Treecko#252III470602
25Torchic#255III490625
26Mudkip#258III508645
27Makuhita#296III344467
28Spoink#325III613763
29Shellder#90I484617
30Krabby#98I726892
31Cleffa#173II278384
32Igglybuff#174II200306
33Togepi#175II271376

Các loại Pokemon trong trứng 5km

STTTÊN POKÉMONẢNHGENSỨC MẠNH
THẤP NHẤTTỐI ĐA
1Gligar#207II8841061
2Skarmory#227II10141205
3Cacnea#331III561710
4Magnemite#81I625779
5Chinchou#170II501640
6Shuckle#213II111232
7Horsea#116I472604
8Sneasel#215II9851172
9Duskull#355III293404
10Eevee#133I479612
11Yanma#193II680840
12Growlithe#58I566711
13Houndour#228II559706
14Lickitung#108I649806
15Lotad#270III244342
16Onix#95I487630
17Rhyhorn#111I776944
18Pineco#204II498633
19Pinsir#127I14631691
20Poliwag#60I358474
21Ponyta#77I800970
22Scyther#123I13301547
23Lileep#345III590738
24Anorith#347III711874
25Nosepass#299III433568
26Tangela#114I10841279
27Snorunt#361III387508
28Croagunk#453IV418544
29Snover#459IV524663
6330Stunky#434IV518658
31Glameow#431IV409534
32Combee#415IV194283
33Finneon#456 IV429555
34Bronzor#436IV232345
35Trapinch#328III578728
36Drifloon#425IV537684
37Skorupi#451IV447577
38Mareep#179II437566
39Carvanha#318III431583
40Shuppet#353III447582
41Buneary#427IV574719
42Sandshrew#27I577721
43Psyduck#54I497632
44Seel#86I426555
45Cubone#104I451583
46Omanyte#138I721883
47Kabuto#140I631783
48Tyrogue#236II193281
49Smoochum#238II589738
50Elekid#239II548689
51Magby#240II607756
52Azurill#298III127208
53Wynaut#360III199305
54Clamperl#366III581726
55Budew#406IV371489
56Hippopotas#449IV625776
57Mantyke#458IV567713

Các loại Pokemon trong trứng 7km

STTTÊN POKÉMONẢNHGENSỨC MẠNH
THẤP NHẤTTỐI ĐA
1Cleffa#173II278384
2Smoochum#238II589738
3Alolan Diglett#50Alolan284389
4Alolan Geodude#74Alolan593739
5Alolan Grimer#88Alolan630785
6Alolan Meowth#52Alolan342456
7Alolan Rattata#19Alolan311420
8Alolan Sandshrew#27Alolan593739
9Alolan Vulpix#66Alolan385505
10Pichu#172II184271
11Togepi#175II271376
12Igglybuff#174II200306
13Tyrogue#236II193281
14Smoochum#238II589738
15Elekid#239II548689
16Magby#240II607756
17Azurill#298III127208
18Wynaut#360III199305
19Budew#406IV371489
20Chingling#433IV446575
21Munchlax#446IV8941081
22Riolu#447IV439568
23Mantyke#458IV567713
24Bonsly#438IV597744
25Happiny#440IV117212

Các loại Pokemon trong trứng 10km

STTTÊN POKÉMONẢNHGENSỨC MẠNH
THẤP NHẤTTỐI ĐA
1Cranidos#408IV8471040
2Aerodactyl#142I13711591
3Bagon#371III522661
4Beldum#374III431558
5Porygon#137I813983
6Ralts#280III215308
7Dratini#147I446574
8Feebas#349III88157
9Larvitar#246II463594
10Riolu#447IV439568
11Shinx#403IV378501
12Slakoth#287III443573
13Shieldon#410IV383509
14Mawile#303III769934
15Absol#359III12281444
16Lapras#131I12931509
17Nincada#290III327439
18Sableye#302III687843
19Gible#443IV498636
20Munchlax#446IV8941081
  • 3.996 lượt xem
Cập nhật: 13/08/2019
Xem thêm: Pokemon GO Pokémon GO Game Pokemon
Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm