Thông báo Mới
-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Bảng tra diện tích cốt thép xây dựng mới nhất Bảng tra cứu diện tích cốt thép
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm
Mua ngay
Tặng thêm 30 ngày khi mua gói 9 tháng trở lên.Cốt thép là một trong những yếu tố quan trọng để có thể xây dựng nên một công trình. Chính vì vậy, những nhà xây dựng thường phải tra cứu diện tích của cốt thép để có thể tính chính xác được số lượng cần sử dụng cho công trình.
Sau đây,chúng tôi xin giới thiệu đến mọi người bảng tra cứu diện tích cốt thép xây dựng, mời tất cả các bạn cùng tham khảo.
Phân loại cốt thép
Cốt thép được phân thành các dạng chính như sau:
- Dựa theo công nghệ chế tạo được chia thành 2 loại: cốt thép cán nóng (cốt thanh) và sợi kéo nguội (cốt sợi).
- Dựa theo hình dạng mặt ngoài được chia thành 2 loại: cốt tròn trơn, thép có gờ.
- Dựa theo điều kiện sử dụng được phân thành: cốt thép không căng trước (cốt thông thường) và cốt thép căng trước dùng để tạo ứng lực trước.
- Dựa theo tính chất cơ học được phân thành: cốt thép thanh được phân thành 4 nhóm.
Bảng diện tích cốt thép mới nhất
Đường kính (mm) | Diện tích tiết diện ngang cm2 ứng với số thanh | Trọng lượng lý thuyết (kg/m) | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||
4 | 0,126 | 0,251 | 0,377 | 0,512 | 0,628 | 0,754 | 0,879 | 1,003 | 1,13 | 0,09 |
5 | 0,196 | 0,39 | 0,59 | 0,79 | 0,98 | 1,18 | 1,38 | 1,57 | 1,77 | 0,154 |
6 | 0,283 | 0,57 | 0,85 | 1,13 | 1,42 | 1,7 | 1,98 | 2,26 | 2,55 | 0,222 |
8 | 0,503 | 1,01 | 1,51 | 2,01 | 2,52 | 3,02 | 3,52 | 4,020 | 4,53 | 0,395 |
10 | 0,785 | 1,57 | 2,36 | 3,14 | 3,93 | 4,71 | 5,5 | 6,28 | 7,07 | 0,617 |
12 | 1,131 | 2,26 | 3,39 | 4,52 | 5,65 | 6,78 | 7,81 | 9,04 | 10,17 | 0,883 |
14 | 1,539 | 3,08 | 4,61 | 6,15 | 7,69 | 9,23 | 10,77 | 12,3 | 13,87 | 1,208 |
16 | 2,011 | 4,02 | 6,03 | 8,04 | 10,05 | 12,06 | 14,07 | 16,08 | 18,09 | 1,578 |
18 | 2,545 | 5,09 | 7,63 | 10,17 | 12,72 | 15,26 | 17,8 | 20,36 | 22,9 | 1,998 |
20 | 3,142 | 6,28 | 9,41 | 12,56 | 15,7 | 18,84 | 22 | 25,13 | 28,27 | 2,466 |
22 | 3,801 | 7,6 | 11,4 | 15,2 | 19 | 22,81 | 26,61 | 30,41 | 34,21 | 2,984 |
25 | 4,909 | 9,82 | 14,73 | 19,64 | 24,54 | 29,45 | 34,36 | 39,27 | 44,18 | 3,85 |
28 | 6,158 | 12,32 | 18,47 | 24,63 | 30,79 | 36,45 | 43,1 | 49,26 | 55,42 | 4,83 |
30 | 7,07 | 14,1 | 21,2 | 28,3 | 35,3 | 42,4 | 49,5 | 56,5 | 63,6 | 5,52 |
32 | 8,403 | 16,09 | 24,13 | 32,17 | 40,21 | 48,26 | 56,3 | 64,34 | 72,38 | 6,31 |
36 | 10,179 | 20,26 | 30,54 | 40,72 | 50,89 | 61,07 | 71,25 | 81,43 | 91,61 | 7,99 |
40 | 12,566 | 25,13 | 37,7 | 50,27 | 62,83 | 75,4 | 87,96 | 100,53 | 113,1 | 9,865 |
Bảng tra thép sàn trên 1m bề rộng bảng
Khoảng cách thép (cm) | Đường kính ø (mm) | ||||||||
6 | 6/8 | 8 | 8/10 | 10 | 10/12 | 12 | 12/14 | 14 | |
7 | 4.04 | 5.61 | 7.19 | 9.20 | 11.21 | 13.69 | 16.16 | 19.07 | 21.99 |
8 | 3.54 | 4.91 | 6.29 | 8.05 | 9.81 | 11.98 | 14.14 | 16.69 | 19.24 |
9 | 3.14 | 4.37 | 5.59 | 7.16 | 8.72 | 10.64 | 12.57 | 14.83 | 17.10 |
10 | 2.83 | 3.93 | 5.03 | 6.44 | 7.85 | 9.58 | 11.31 | 13.35 | 15.39 |
11 | 2.57 | 3.57 | 4.57 | 5.85 | 7.14 | 8.71 | 10.28 | 12.14 | 13.99 |
12 | 2.36 | 3.28 | 4.19 | 5.37 | 6.54 | 7.98 | 9.43 | 11.13 | 12.83 |
13 | 2.18 | 3.02 | 3.87 | 4.95 | 6.04 | 7.37 | 8.70 | 10.27 | 11.84 |
14 | 2.02 | 2.81 | 3.59 | 4.60 | 5.61 | 6.84 | 8.08 | 9.54 | 10.99 |
15 | 1.89 | 2.62 | 3.35 | 4.29 | 5.23 | 6.39 | 7.54 | 8.90 | 10.26 |
16 | 1.77 | 2.46 | 3.14 | 4.03 | 4.91 | 5.99 | 7.07 | 8.34 | 9.62 |
17 | 1.66 | 2.31 | 2.96 | 3.79 | 4.62 | 5.64 | 6.65 | 7.85 | 9.05 |
18 | 1.57 | 2.18 | 2.79 | 3.58 | 4.36 | 5.32 | 6.28 | 7.42 | 8.55 |
19 | 1.49 | 2.07 | 2.65 | 3.39 | 4.13 | 5.04 | 5.95 | 7.03 | 8.10 |
20 | 1.42 | 1.97 | 2.52 | 3.22 | 3.93 | 4.79 | 5.66 | 6.68 | 7.70 |
Chia sẻ bởi:
Đỗ Duyên

Liên kết tải về
Bảng tra diện tích cốt thép xây dựng mới nhất
82,1 KB
Tải về
Chọn file cần tải:
-
Bảng tra cứu diện tích cốt thép (.DOC) 92,5 KB Tải về
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Sắp xếp theo

Phong thủy & Đời sống tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Văn mẫu lớp 11: Phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ Vội vàng
50.000+ -
Tìm ý đoạn văn nêu tình cảm, cảm xúc trước một cảnh đẹp ở quê hương hoặc nơi em ở
10.000+ -
Tập làm văn lớp 5: Tả một người ở địa phương em sinh sống (Dàn ý + 9 mẫu)
50.000+ 2 -
Tập làm văn lớp 5: Tả cảnh biển Vũng Tàu
100.000+ 10 -
Văn mẫu lớp 12: Ý nghĩa nhan đề truyện ngắn Chiếc thuyền ngoài xa (9 Mẫu)
50.000+ -
Văn mẫu lớp 11: Suy nghĩ về vẻ đẹp của một bức tranh hoặc pho tượng mà em cho là có giá trị
10.000+ -
Bài tập thì quá khứ đơn Tiếng Anh lớp 7
50.000+ 1 -
Viết đoạn văn nêu tình cảm cảm xúc của em về Vịnh Hạ Long (8 mẫu)
10.000+ 1 -
Tìm nghiệm của đa thức - Cách tìm nghiệm của đa thức
10.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Tổng hợp kết bài Hồn Trương Ba, da hàng thịt (42 mẫu)
100.000+
Mới nhất trong tuần
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này!
Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo!
Tìm hiểu thêm
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021.
Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META.
Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: info@meta.vn.
Bản quyền © 2025 download.vn.