Bảng tra diện tích cốt thép xây dựng mới nhất Bảng tra cứu diện tích cốt thép

Cốt thép là một trong những yếu tố quan trọng để có thể xây dựng nên một công trình. Chính vì vậy, những nhà xây dựng thường phải tra cứu diện tích của cốt thép để có thể tính chính xác được số lượng cần sử dụng cho công trình.

Sau đây,chúng tôi xin giới thiệu đến mọi người bảng tra cứu diện tích cốt thép xây dựng, mời tất cả các bạn cùng tham khảo.

Phân loại cốt thép

Cốt thép được phân thành các dạng chính như sau:

  • Dựa theo công nghệ chế tạo được chia thành 2 loại: cốt thép cán nóng (cốt thanh) và sợi kéo nguội (cốt sợi).
  • Dựa theo hình dạng mặt ngoài được chia thành 2 loại: cốt tròn trơn, thép có gờ.
  • Dựa theo điều kiện sử dụng được phân thành: cốt thép không căng trước (cốt thông thường) và cốt thép căng trước dùng để tạo ứng lực trước.
  • Dựa theo tính chất cơ học được phân thành: cốt thép thanh được phân thành 4 nhóm.

Bảng diện tích cốt thép mới nhất

Đường kính (mm)Diện tích tiết diện ngang cm2 ứng với số thanhTrọng lượng lý thuyết (kg/m)
123456789
40,1260,2510,3770,5120,6280,7540,8791,0031,130,09
50,1960,390,590,790,981,181,381,571,770,154
60,2830,570,851,131,421,71,982,262,550,222
80,5031,011,512,012,523,023,524,0204,530,395
100,7851,572,363,143,934,715,56,287,070,617
121,1312,263,394,525,656,787,819,0410,170,883
141,5393,084,616,157,699,2310,7712,313,871,208
162,0114,026,038,0410,0512,0614,0716,0818,091,578
182,5455,097,6310,1712,7215,2617,820,3622,91,998
203,1426,289,4112,5615,718,842225,1328,272,466
223,8017,611,415,21922,8126,6130,4134,212,984
254,9099,8214,7319,6424,5429,4534,3639,2744,183,85
286,15812,3218,4724,6330,7936,4543,149,2655,424,83
307,0714,121,228,335,342,449,556,563,65,52
328,40316,0924,1332,1740,2148,2656,364,3472,386,31
3610,17920,2630,5440,7250,8961,0771,2581,4391,617,99
4012,56625,1337,750,2762,8375,487,96100,53113,19,865

Bảng tra thép sàn trên 1m bề rộng bảng

Khoảng cách thép (cm)Đường kính ø (mm)
66/888/101010/121212/1414
74.045.617.199.2011.2113.6916.1619.0721.99
83.544.916.298.059.8111.9814.1416.6919.24
93.144.375.597.168.7210.6412.5714.8317.10
102.833.935.036.447.859.5811.3113.3515.39
112.573.574.575.857.148.7110.2812.1413.99
122.363.284.195.376.547.989.4311.1312.83
132.183.023.874.956.047.378.7010.2711.84
142.022.813.594.605.616.848.089.5410.99
151.892.623.354.295.236.397.548.9010.26
161.772.463.144.034.915.997.078.349.62
171.662.312.963.794.625.646.657.859.05
181.572.182.793.584.365.326.287.428.55
191.492.072.653.394.135.045.957.038.10
201.421.972.523.223.934.795.666.687.70
Chia sẻ bởi: 👨 Đỗ Duyên
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 74
  • Lượt xem: 429
  • Dung lượng: 82,1 KB
Sắp xếp theo