Từ vựng Tiếng Anh 6 Global Success (Cả năm) Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success giúp các em học sinh tham khảo, nắm thật chắc các từ vựng xuất hiện trong từng Unit sách giáo khoa Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống.

Với danh sách từ vựng Tiếng Anh lớp 6 từ Unit 1 đến Unit 12, các em sẽ có thêm nhiều vốn từ, ngày càng học tốt môn Tiếng Anh 6 hơn. Bên cạnh đó, có thể tham khảo thêm File nghe, Bài tập Tiếng Anh 6 Global Success. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức

UNIT 1: MY NEW SCHOOL

WordPronunciation TypeMeaning
activity/æk'tiv.i.ti/nHoạt động
imagine/i'mædʒin/vTưởng tượng
draw/drɔ:/vVẽ
make/meik/vLàm,
art/a:t/nNghệ thuật
Boarding school/ 'bɔ:.diɳ sku:l/nTrường nội trú
classmate/ 'kla:s.meit/nBạn cùng lớp
compass/ 'kʌm.pəs/nCom-pa
creative/kri'ei.tiv/adjSáng tạo
look/ luk/vNhìn, xem
use/ju:s/vDùng, sử dụng
ask/a:sk/vHỏi
answer/ 'an:sə/vTrả lời, đáp lại
correct/ kə'rekt/vSửa, sửa chữa
equipment/i'kwip.mənt/nThiết bị
excited/ik'sai.tid/adjPhấn chấn.
greenhouse/ 'gri:n.haʊs/nNhà kính
help/help/n,vGiúp đỡ, trợ giúp
international/',in.tə'næʃ.ən.əl/adjQuốc tế
check/tʃek/vKiểm tra
match/ mætʃ/vNối, làm cho phù hợp
practise/ 'præktis/vRèn luyện
create/'kri:'eit/vTạo, tạo nên, tạo ra
repeat/' ri'pi:t/vNhắc lại
Interview/' 'in.tə.vju:/n, vPhỏng vấn
judo/ 'dʒu:.dəʊ/nMôn võ judo
knock/nɒk/vGõ (cửa)
Overseas/,əʊ.və'si:z/n ,advở (nước ngoài)
Pocket money/ 'pɒk.it'mʌn.i/nTiền túi, tiền riêng
poem/ 'pəʊ.im/nBài thơ
Remember/ri'mem.bə(r)vNhớ, ghi nhớ
Share/ʃeə(r)/vChia sẻ
Smart/sma:t/adjBảnh bao, sáng sủa
Surround /sə'raʊnd/vBao quanh
read/ ri:d/vĐọc
write/ rait/vViết
find/ faind/vTìm, phát hiện
complete/kəm'pli:t/vHoàn thành
work/wɜːk/vLàm việc
listen/'lisn/vNghe
speak/spi:k/vNói
Swimming pool/ 'swimiɳ pu:l/nBể bơi

UNIT 2: MY HOME

Word Pronunciation Type Meaning
behind[bi'haind]presau, ở đằng sau
between[bi'twi:n]preở giữa
Air conditioner[eə(r)kən'di∫.ən.ər]nĐiều hòa nhiệt độ
apartment[ə'pɑ:t.mənt]ncăn hộ
bathroom[bɑ:θ.ru:m]nPhòng tắm
Department store[di'pɑ:tmənt stɔ:]nCửa hàng bách hóa
dishwasher['di∫,wɔ.∫ə]nmáy rửa bát đĩa
fridge[fridʒ]ntủ lạnh
crazy['krei.zi]adjKì dị, lạ thường
cupboard['kʌpbəd]ntủ ly
Furniture['fə:nit∫ə]nđồ đạc (trong nhà), đồ gỗ
hall[hɔ:l]nphòng lớn, đại sảnh
In front of[in 'frʌnt əv]preở phía trước, đằng trước
kitchen['kit∫.ən]nphòng bếp, nhà bếp
Living room['li.viη ru:m]nPhòng khách
messy['mesi]adjlộn xộn, bừa bộn
microwave['mai.krə.weiv]nLò vi sóng
move[mu:v]vdi chuyển, chuyển nhà
Next to[nekst tu:]preở cạnh
sofa['sou.fə]nghế xôfa, ghế tràng kỷ
Stilt house['stilt haus]nNhà sàn
Under['ʌn.də(r)]prePhía dưới, ở bên dưới
wardrobe['wɔ:.drəub]nTủ đựng quần áo

UNIT 3: MY FRIENDS

Word Pronunciation Type Meaning
active['æk.tiv]adjtích cực, hăng hái.
appearance[ə'piərəns]nngoại hình
barbecue['bɑ:bikju:]nMón thịt nướng barbecue
boring['bɔ:riη]adjBuồn tẻ
Choir['kwaiə]nDàn đồng ca.
Clap[klæp]vvỗ tay
competition[,kɔm.pi'ti.∫n]nCuộc đua, cuộc thi
confident[ 'k ɔ nfid ə nt ]adjTự tin, tin tưởng
curious['kjuə.ri.əs]adjtò mò, thích tìm hiểu
Do the gardening[də ðə: 'gɑ:dniη]Làm vườn
firefighter['faiə,fai.tə]nlính chữa cháy, lính cứu hỏa
fireworks['faiəwə:ks]npháo hoa, pháo bông
funny['fʌn.i]adjbuồn cười, thú vị
generous[ ´d ʒ en ə r ə s ]adjrộng rãi, hào phóng
museum[mju:'ziəm]nViện bảo tang
Organize['ɔ:.gən.aiz]vtổ chức
patient['pei∫nt]adjĐiềm tĩnh, kiên nhẫn.
personality[,pə:sə'næl.ə.ti]ntính cách, cá tính
prepare[pri'peə]vchuẩn bị
racing['rei.siη]ncuộc đua
reliable[ri'laiəbl]adjđáng tin cậy
serious['siə.ri.əs]adjnghiêm túc
shy[∫ai]adjbẽn lẽn, hay xấu hổ
sporty['spɔ:ti]adjDáng thể thao, khỏe mạnh
volunteer[,vɔl.ən'tiə]nngười tình nguyện.
zodiac['zou.di.æk]nCung hoàng đạo

....

>> Tải file để tham khảo trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success (Cả năm)

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 148
  • Lượt xem: 785
  • Dung lượng: 89,4 KB
Liên kết tải về
Sắp xếp theo