Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success giúp các em học sinh tham khảo, nắm thật chắc các từ vựng xuất hiện trong từng Unit sách giáo khoa Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống.
Với danh sách từ vựng Tiếng Anh lớp 6 từ Unit 1 đến Unit 12, các em sẽ có thêm nhiều vốn từ, ngày càng học tốt môn Tiếng Anh 6 hơn. Bên cạnh đó, có thể tham khảo thêm File nghe, Bài tập Tiếng Anh 6 Global Success. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
| Word | Pronunciation | Type | Meaning |
| activity | /æk'tiv.i.ti/ | n | Hoạt động |
| imagine | /i'mædʒin/ | v | Tưởng tượng |
| draw | /drɔ:/ | v | Vẽ |
| make | /meik/ | v | Làm, |
| art | /a:t/ | n | Nghệ thuật |
| Boarding school | / 'bɔ:.diɳ sku:l/ | n | Trường nội trú |
| classmate | / 'kla:s.meit/ | n | Bạn cùng lớp |
| compass | / 'kʌm.pəs/ | n | Com-pa |
| creative | /kri'ei.tiv/ | adj | Sáng tạo |
| look | / luk/ | v | Nhìn, xem |
| use | /ju:s/ | v | Dùng, sử dụng |
| ask | /a:sk/ | v | Hỏi |
| answer | / 'an:sə/ | v | Trả lời, đáp lại |
| correct | / kə'rekt/ | v | Sửa, sửa chữa |
| equipment | /i'kwip.mənt/ | n | Thiết bị |
| excited | /ik'sai.tid/ | adj | Phấn chấn. |
| greenhouse | / 'gri:n.haʊs/ | n | Nhà kính |
| help | /help/ | n,v | Giúp đỡ, trợ giúp |
| international | /',in.tə'næʃ.ən.əl/ | adj | Quốc tế |
| check | /tʃek/ | v | Kiểm tra |
| match | / mætʃ/ | v | Nối, làm cho phù hợp |
| practise | / 'præktis/ | v | Rèn luyện |
| create | /'kri:'eit/ | v | Tạo, tạo nên, tạo ra |
| repeat | /' ri'pi:t/ | v | Nhắc lại |
| Interview | /' 'in.tə.vju:/ | n, v | Phỏng vấn |
| judo | / 'dʒu:.dəʊ/ | n | Môn võ judo |
| knock | /nɒk/ | v | Gõ (cửa) |
| Overseas | /,əʊ.və'si:z/ | n ,adv | ở (nước ngoài) |
| Pocket money | / 'pɒk.it'mʌn.i/ | n | Tiền túi, tiền riêng |
| poem | / 'pəʊ.im/ | n | Bài thơ |
| Remember | /ri'mem.bə(r) | v | Nhớ, ghi nhớ |
| Share | /ʃeə(r)/ | v | Chia sẻ |
| Smart | /sma:t/ | adj | Bảnh bao, sáng sủa |
| Surround | /sə'raʊnd/ | v | Bao quanh |
| read | / ri:d/ | v | Đọc |
| write | / rait/ | v | Viết |
| find | / faind/ | v | Tìm, phát hiện |
| complete | /kəm'pli:t/ | v | Hoàn thành |
| work | /wɜːk/ | v | Làm việc |
| listen | /'lisn/ | v | Nghe |
| speak | /spi:k/ | v | Nói |
| Swimming pool | / 'swimiɳ pu:l/ | n | Bể bơi |
| Word | Pronunciation | Type | Meaning |
| behind | [bi'haind] | pre | sau, ở đằng sau |
| between | [bi'twi:n] | pre | ở giữa |
| Air conditioner | [eə(r)kən'di∫.ən.ər] | n | Điều hòa nhiệt độ |
| apartment | [ə'pɑ:t.mənt] | n | căn hộ |
| bathroom | [bɑ:θ.ru:m] | n | Phòng tắm |
| Department store | [di'pɑ:tmənt stɔ:] | n | Cửa hàng bách hóa |
| dishwasher | ['di∫,wɔ.∫ə] | n | máy rửa bát đĩa |
| fridge | [fridʒ] | n | tủ lạnh |
| crazy | ['krei.zi] | adj | Kì dị, lạ thường |
| cupboard | ['kʌpbəd] | n | tủ ly |
| Furniture | ['fə:nit∫ə] | n | đồ đạc (trong nhà), đồ gỗ |
| hall | [hɔ:l] | n | phòng lớn, đại sảnh |
| In front of | [in 'frʌnt əv] | pre | ở phía trước, đằng trước |
| kitchen | ['kit∫.ən] | n | phòng bếp, nhà bếp |
| Living room | ['li.viη ru:m] | n | Phòng khách |
| messy | ['mesi] | adj | lộn xộn, bừa bộn |
| microwave | ['mai.krə.weiv] | n | Lò vi sóng |
| move | [mu:v] | v | di chuyển, chuyển nhà |
| Next to | [nekst tu:] | pre | ở cạnh |
| sofa | ['sou.fə] | n | ghế xôfa, ghế tràng kỷ |
| Stilt house | ['stilt haus] | n | Nhà sàn |
| Under | ['ʌn.də(r)] | pre | Phía dưới, ở bên dưới |
| wardrobe | ['wɔ:.drəub] | n | Tủ đựng quần áo |
| Word | Pronunciation | Type | Meaning |
| active | ['æk.tiv] | adj | tích cực, hăng hái. |
| appearance | [ə'piərəns] | n | ngoại hình |
| barbecue | ['bɑ:bikju:] | n | Món thịt nướng barbecue |
| boring | ['bɔ:riη] | adj | Buồn tẻ |
| Choir | ['kwaiə] | n | Dàn đồng ca. |
| Clap | [klæp] | v | vỗ tay |
| competition | [,kɔm.pi'ti.∫n] | n | Cuộc đua, cuộc thi |
| confident | [ 'k ɔ nfid ə nt ] | adj | Tự tin, tin tưởng |
| curious | ['kjuə.ri.əs] | adj | tò mò, thích tìm hiểu |
| Do the gardening | [də ðə: 'gɑ:dniη] | Làm vườn | |
| firefighter | ['faiə,fai.tə] | n | lính chữa cháy, lính cứu hỏa |
| fireworks | ['faiəwə:ks] | n | pháo hoa, pháo bông |
| funny | ['fʌn.i] | adj | buồn cười, thú vị |
| generous | [ ´d ʒ en ə r ə s ] | adj | rộng rãi, hào phóng |
| museum | [mju:'ziəm] | n | Viện bảo tang |
| Organize | ['ɔ:.gən.aiz] | v | tổ chức |
| patient | ['pei∫nt] | adj | Điềm tĩnh, kiên nhẫn. |
| personality | [,pə:sə'næl.ə.ti] | n | tính cách, cá tính |
| prepare | [pri'peə] | v | chuẩn bị |
| racing | ['rei.siη] | n | cuộc đua |
| reliable | [ri'laiəbl] | adj | đáng tin cậy |
| serious | ['siə.ri.əs] | adj | nghiêm túc |
| shy | [∫ai] | adj | bẽn lẽn, hay xấu hổ |
| sporty | ['spɔ:ti] | adj | Dáng thể thao, khỏe mạnh |
| volunteer | [,vɔl.ən'tiə] | n | người tình nguyện. |
| zodiac | ['zou.di.æk] | n | Cung hoàng đạo |
....
>> Tải file để tham khảo trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success (Cả năm)
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: