Thông báo Mới
-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả Tên các loại rau củ quả bằng tiếng Anh có phiên âm
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm
Mua ngay
Tặng thêm 30 ngày khi mua gói 9 tháng trở lên.Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả là những từ vựng thông dụng nhất mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng cần nắm vững.
Học từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả vô cùng gần gũi và thiết thực giúp các bạn dễ dàng học đạt được hiệu quả. Chính vì vậy hãy ghi nhớ cả hình ảnh và từ vựng qua bài học dưới đây nhé. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm từ vựng Tên các con vật bằng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có phiên âm
Từ vựng tiếng Anh rau củ quả
Corn | /kɔːrn/ | Ngô |
Mushroom | /ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm |
Broccoli | /ˈbrɑː.kəl.i/ | Bông cải xanh |
Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | Quả dưa chuột |
Red pepper – Red bell pepper | /ˌred ˈpep.ɚ/ – /ˌred ˈbel ˌpep.ɚ/ | Ớt chuông đỏ |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Trái dứa |
Tomato | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Cà chua |
Swede – Rutabaga (U.S.) | /swiːd/ – /ˌruː.t̬əˈbeɪ.ɡə/ | Củ cải |
Carrot | /ˈker.ət/ | Cà rốt |
Brussels sprout | /ˌbrʌs.əlz ˈspraʊt/ | Cải brussel |
Pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | Quả bí ngô |
Cabbage | /ˈkæb.ɪdʒ/ | Cải bắp |
Potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai tây |
Eggplant | /ˈeɡ.plænt/ | Cà tím |
Sweet potato | /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai lang |
Turnip | /ˈtɝː.nɪp/ | Cây củ cải |
Courgette (U.K.) – Zucchini (U.S.) | /kʊrˈʒet/ – /zuːˈkiː.ni/ | Bí xanh |
Green chilli | /ɡriːn ˈtʃɪl.i/ | Ớt xanh |
Onion | /ˈʌn.jən/ | Củ hành |
Lettuce | /ˈlet̬.ɪs/ | Rau diếp |
Radish | /ˈræd.ɪʃ/ | Củ cải |
Pea | /piː/ | Đậu xanh |
Asparagus | /əˈsper.ə.ɡəs/ | Măng tây |
Celery | /ˈsel.ɚ.i/ | Rau cần tây |
Green pepper | /ˌɡriːn ˈpep.ɚ/ | Tiêu xanh |
French beans | /ˌfrentʃ ˈbiːn/ | Đậu cô ve |
Spinach | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | Rau chân vịt |
Beetroot – Beet (U.S.) | /ˈbiːt.ruːt/ – /biːt/ | Củ dền |
Red chillies – Red chili peppers (U.S.) | /red ˈtʃɪl.i/ – /red ˈtʃɪl.i ˈpep.ɚ/ | Ớt đỏ |
Bean | /biːn/ | Hạt đậu |

Từ vựng các loại thảo mộc, gia vị
Cilantro – Coriander | /səˈlæn.troʊ/ – /ˈkɔːr.i.æn.dɚ/ | Rau mùi |
Artichoke | /ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk/ | Cây a-ti-sô |
Rosemary | /ˈroʊz.mer.i/ | Cây mê điệt, hương thảo |
Bay leaf | /ˈbeɪ ˌliːf/ | Lá nguyệt quế |
Mint leaves | /mɪnt liːvz/ | Lá bạc hà |
Basil | /ˈbeɪ.zəl/ | Húng quế |
Clove | /kloʊv/ | Đinh hương |
Olive | /ˈɑː.lɪv/ | Ô liu |
Shallot | /ʃəˈlɑːt/ | Hành tím |
Turmeric | /ˈtɝː.mər.ɪk/ | Nghệ |
Garlic | /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi |
Ginger | /ˈdʒɪn.dʒɚ/ | Gừng |
Onion | /ˈʌn.jən/ | Củ hành |
Spring onions – Green onions |
/ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/ – /ˌɡriːn ʌn.jən/ |
Hành lá |
Lemongrass | /ˈlem.ən ˌɡræs/ | Cây sả |
Chives | /tʃaɪvz/ | Lá hẹ |
Green chili | /ɡriːn ˈtʃɪl.i/ | Ớt xanh |

Từ vựng về các loại quả
Apple | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
Watermelon | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | Quả dưa hấu |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Quả cam |
Pear | /per/ | Quả lê |
Cherry | /ˈtʃer.i/ | Quả anh đào |
Strawberry | /ˈstrɑːˌber.i/ | Quả dâu |
Nectarine | /ˌnek.təˈriːn/ | Quả xuân đào |
Grape | /ɡreɪp/ | Quả nho |
Mango | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | Quả xoài |
Blueberry | /ˈbluːˌbər.i/ | Quả việt quất |
Pomegranate | /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/ | Quả lựu |
Carambola(U.K) – Starfruit (U.S) | /ˌkær.əmˈbəʊ.lə/ – /ˈstɑːr.fruːt/ | Quả khế |
Plum | /plʌm/ | Quả mận |
Banana | /bəˈnæn.ə/ | Quả chuối |
Raspberry | /ˈræz.ber.i/ | Phúc bồn tử |
Mandarin | /ˈmæn.dɚ.ɪn/ | Quả quýt |
Jackfruit | /ˈdʒæk.fruːt/ | Quả mít |
Papaya | /pəˈpaɪ.ə/ | Quả đu đủ |
Kiwi | /ˈkiː.wiː/ | Quả kiwi |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Quả dứa, quả thơm |
Lime | /laɪm/ | Quả chanh vỏ xanh |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Quả chanh vỏ vàng |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ | Quả mơ |
Grapefruit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | Quả bưởi chùm |
Melon | /ˈmel.ən/ | Quả dưa lưới |
Coconut | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | Quả dừa |
Avocado | /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ | Quả bơ |
Peach | /piːtʃ/ | Quả đào |

Từ vựng về các loại nấm
mushroom | Nấm |
Ganoderma | Nấm linh chi |
Abalone mushrooms | Nấm bào ngư |
Termite mushrooms | Nấm mối |
Fatty mushrooms | Nấm mỡ |
Seafood Mushrooms | Nấm hải sản |
Pearl mushrooms soaked | Nấm ngọc tẩm |
King oyster mushroom | Nấm đùi gà |
Enokitake | Nấm kim châm |
Bamboo shoot mushroom | Nấm măng hoa |
Melaleuca mushroom | Nấm tràm |
White wood-ear mushroom hoặc white fungus | Nấm tuyết |
Chia sẻ bởi:
Nguyễn Thị Cúc

Liên kết tải về
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
657,9 KB
Tải về
Tìm thêm:
Từ vựng tiếng Anh
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Sắp xếp theo

Tài liệu tham khảo khác
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 (cả năm)
-
Tên các con vật bằng tiếng Anh
-
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc
-
Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà
-
Từ vựng tiếng Anh về tính cách
-
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
-
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế - Ngoại thương
-
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc
-
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
-
Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4
Học tiếng Anh tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh lớp 9 - 67 bài đọc hiểu tiếng Anh 9
10.000+ -
Nghị luận về phong trào đi du học nước ngoài của học sinh hiện nay (Dàn ý + 7 mẫu)
50.000+ -
Ôn tập cuối học kì II môn Toán lớp 3 năm 2023 - 2024
50.000+ -
Bài tập Toán lớp 2: Phép trừ có nhớ
100.000+ -
Bộ đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 11 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
50.000+ -
Viết bài văn tả một vườn rau hoặc một luống rau
100.000+ 8 -
Cách chứng minh tam giác vuông - Chứng minh tam giác vuông
100.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Nghị luận câu nói Sách mở ra trước mắt tôi những chân trời mới
50.000+ -
Bộ đề thi học kì 2 môn Hóa học lớp 9 năm 2023 - 2024
100.000+ -
Nghị luận về tình trạng ô nhiễm nguồn nước hiện nay
1.000+
Mới nhất trong tuần
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này!
Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo!
Tìm hiểu thêm
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021.
Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META.
Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: info@meta.vn.
Bản quyền © 2025 download.vn.