Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc Từ vựng ngành May
Hiện nay nghề May mặc có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của cả đất nước. Nghề may mặc là ngành có sức cạnh tranh cao và là ngành xuất khẩu chủ lực của ngành công nghiệp tại Việt Nam.
Vì thế, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc là điều vô cùng quan trọng đối với những người làm nghề may. Sau đây Download.vn giới thiệu đến các bạn bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc. Mời các bạn cùng theo dõi trong bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | a range of colours | đủ các màu |
2 | a raw edge of cloth | mép vải không viền |
3 | a right line | một đường thẳng |
4 | accept | chấp thuận |
5 | accessories data | bảng chi tiết phụ liệu |
6 | accessory | phụ liệu |
7 | accurate | chính xác |
8 | Across the back | ngang sau |
9 | all together | tất cả cùng nhau |
10 | allowance | sự công nhận, thừa nhận, cho phép |
11 | amend (amendment) | điều chỉnh, cải thiện |
12 | angle | góc, góc xó |
13 | apply | ứng dụng, thay thế |
14 | appoint (appointment) | chỉ định, bầu |
15 | adhesive, adhesiveness | có chất dính băng keo |
16 | adjust ( | điều chỉnh, quyết định |
17 | agree (agreement) | đồng ý |
18 | align | sắp cho thẳng hàng, sắp hàng |
19 | article no | điều khoản số |
20 | assort | tỉ lệ |
21 | assort size | tỉ lệ kích cở |
22 | asymmetric | không đối xứng |
23 | attach | gắn vào |
24 | auditor | kiểm tra viên, thánh giả |
25 | auto lock open zipper end | đầu dây kéo khoá mở tự động |
26 | approval (v) approval (n) | chấp thuận, bằng lòng |
27 | area | khu vực |
28 | armhole | vòng nách, nách áo |
29 | armhole curve | đường cong vòng nách áo |
30 | armhole panel | ô vải đắp ở nách |
31 | armhole curve | đường cong vòng nách |
32 | back pocket | túi sau |
33 | back rise | đáy sau |
34 | back side part | phần hông sau |
35 | back yoke facing | nẹp đô sau |
36 | badge | nhãn hiệu |
37 | available | có sẵn, có thể thay thế |
38 | available accessories | phụ liệu có sẳn, thay thế |
39 | available fabric | vải có sẳn, vải thay thế |
40 | average | trung bình |
41 | back card | bìa lưng |
42 | bartack | đính bọ, con chỉ bọ |
43 | base part of magie tape | phần mền của băng dính |
44 | bead | Hạt cườm |
45 | belt | dây lưng, thắt lưng, dây đai |
46 | beyond | ngoại trừ |
47 | balance (v) (n) | cân bằng |
48 | balance sheet | bản cân đối |
49 | band | đai nẹp |
50 | barre | nổi thanh ngang như ziczắc |
51 | bleach | chất tẩy trắng |
52 | bleeding | ra màu, lem màu |
53 | blind flap | nắp túi bị che (giữa) |
54 | block | khối, tảng, rập chữ nổi |
55 | body length | dài áo |
56 | bias | đường chéo, xiên, dốc |
57 | bias tape | băng xéo |
58 | bike pad | quần đua xe đạp |
59 | bill | nón lưỡi trai, mũi biển, neo |
60 | binding | đường viền, dây viền |
61 | bindstitch | đường chỉ ngầm |
62 | box knife cut | dấu dao cắt thùng |
63 | box pleat | nếp gấp hộp |
64 | bra | Mút ngực |
65 | braid | viền, dải viền, bím tóc |
66 | braided hanger loop | dây treo viền |
67 | breadth width | khổ vải |
68 | broken stitch | đường chỉ bị đứt |
69 | body sweep | ngang lai |
70 | body width | rộng áo |
71 | both | cả hai |
72 | bottom | lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới |
73 | bottom of pleat | đáy nếp xếp |
74 | bound | giới hạn, ranh giới |
75 | button | nút |
76 | button attach | đóng nút |
77 | button hole facing | nẹp khuy |
78 | button hole panel | miếng đắp lỗ khuy |
79 | button hole placket | nẹp che có lỗ khuy |
80 | button hole | khuy áo |
81 | buckle | khóa cài |
82 | bulk | làm dày hơn, số lượng lớn |
83 | bulk fabric | vải sản xuất, vải thực tế |
84 | bulk production | sản xuất đại trà |
85 | bust | ngực, đường vòng ngực |
86 | calf | bắp chân (bắp chuối) |
87 | cancel | loại bỏ |
88 | cap | nón lưỡi trai, mỏm, chóp |
89 | care label | nhãn sườn |
90 | button loop | móc gài nút |
91 | button pair | nút bóp, cặp nút |
92 | button shank | trụ nút, ống |
93 | button tab | pat lưng |
94 | byron collar | cổ hở |
95 | carton | thùng giấy |
96 | carton contents incorrect | nội dung trên thùng không đúng |
97 | carton size | kích thước thùng |
98 | catch | nắm lấy, kẹp lại |
99 | center | trung tâm, giữa |
100 | center back seam | đường may giữa thân sau |
101 | certified | được cứng nhận, chứng thực |
102 | chain | dây, xích, dãy chuổi |
103 | check | kiểm tra |
104 | chest | ngực, vòng ngực |
105 | choose | sự chọn lựa |
106 | chain stitch | đường may móc xích |
107 | chalk mark | dấu phấn |
108 | charge | tiền công, giá tiền, tiền phải trả |
109 | collar corner | góc cổ |
110 | collar edge | mép cổ |
111 | collar height | cao cổ |
112 | collar insert | gài vào cổ, khoanh nhựa cổ |
113 | collar panel | miếng đắp cổ |
114 | collar pocket | túi cổ |
115 | clar wing paper | giấy vẽ |
116 | cleanliness | sạch sẽ, hợp vệ sinh |
117 | clip | cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt |
118 | clock | đóng khoá |
119 | close front edges with clip | gài mép trước với cái kẹp |
120 | coat | áo choàng ngoài |
121 | collar | cổ áo, lá cổ |
122 | color contrast | tương phản, đổi màu, phối màu |
123 | color migration | ra màu, di trú màu |
124 | color range | xếp loại màu sắc |
125 | color shading | khác màu, bóng màu |
126 | collar shape | hình dáng cổ |
127 | collar stand | chân cổ |
128 | collar stand seam | đường ráp chân cổ |
129 | collar strap | dây cổ |
130 | collar supporter | dựng cổ |
131 | compleat lining body | may hoàn chỉnh thân lót |
132 | compleat veit face | làm hoàn chỉnh khuy |
133 | compleat, finish | hoàn chỉnh, hoàn hảo |
134 | compleat lining body | may hoàn chỉnh thân lót |
135 | color/ colour | màu |
136 | commend | khen ngợi, giới thiệu |
137 | comment | góp ý, bình luận |
138 | complain | trình bày, khiếu nại, than phiền |
139 | condensed stitch | đường may bị rối chỉ |
140 | conduct | hướng dẫn, điều khiển |
141 | consistently + with | phù hợp với,thích hợp, kiên định |
142 | conspicuous repair | để lộ dấu vết sữa chữa |
143 | complete | hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn |
144 | comply | tuân theo, vâng lệnh |
145 | component | hợp thành, thành phần |
146 | concealing place ket | nẹp dấu cúc |
147 | condensed stitch | đường may bị rối chỉ |
148 | contrast color | khác màu, màu tương phản |
149 | contrast panel | miếng đắp phối |
150 | contrast thread | chỉ phối |
151 | cord | dây thừng nhỏ, đường sọc nối |
152 | construction | cấu trúc, sự giải thích |
153 | construction not as specified | cấu trúc không xác định rõ ràng |
154 | consumption | định mức tiêu hao |
155 | contract | thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại |
156 | contrast bartack | bọ chỉ phối |
157 | cord stopper | nút chặn dây |
158 | cover fleece | bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…) |
159 | cracking | nứt ra, bể ra |
160 | crease | nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn |
161 | cuff | cửa tay, cổ tay áo |
162 | cuff – link | khuy măng sét |
163 | cushion | cái đệm, cái nệm, cái gối |
164 | cut too far | cắt phạm |
165 | damaged or open polybag | bao rách hay hở miệng |
166 | damaged polypag | bao bị hư |
167 | criterion –> criteria | tiêu chuẩn |
168 | cross lines | chéo nhau, vắt ngang |
169 | cross off (out) | tẩy xóa, gạch đi, bôi |
170 | crotch | đáy quần, đũng quần, đáy chậu |
171 | crotch seam | đường ráp đáy quần |
172 | deliver(delivery) | giao hàng, phân phát hàng |
173 | departure | sự khởi hành, nơi đi |
174 | depth of pleat | độ sâu nếp xấp |
175 | deseribe(deseription) | diễn tả, mô tả |
176 | design | thiết kế |
177 | designer | người thiết kế |
178 | dart | nếp gắp |
179 | dart back | pen thân sau |
180 | debris | mảnh vỡ, mảnh vụn |
181 | decorative tape | dây (băng) trang trí |
182 | deduct | khấu trừ, trừ đi |
183 | defeet(v.n)defeetive(a) | thiếu sót, khuyết điểm, lỗi |
184 | defeeted fabric | vải bị lỗi |
185 | delay(v)(n) | hoãn lại,chậm trễ |
186 | desingn issue | vấn đề về thiết kế |
187 | destination | nơi đến |
188 | detachable | rời, tách rời |
189 | detachable collar | cổ rời |
190 | detachable fur colla | cổ lông thú rời |
191 | determine | xác định, quyết định |
192 | development | cải tiến, sửa đổi |
193 | development issue | vấn đề về cải tiến sửa đổi |
194 | diagonal (adj,n) | chéo, đường chéo |
195 | dirty (adj..v) dirt (n) | dơ |
196 | disposition | khuynh hướng, tâm tính |
197 | dot button | đóng nút |
198 | double face fabric | vải dệt 2 mặt như nhau |
199 | double fly | paget đôi |
200 | double fold | xếp đôi |
201 | double stitch | diễu hai kim |
202 | down ward | hướng xuống, xuôi dòng |
203 | distanee of pleat eges | khoảng cách những nếp xếp |
204 | distribute(distribution) | phân phát, phân phối hàng |
205 | diversify (diversification) | đa loại hóa |
206 | divide | chia ra, tách ra |
207 | dolman | áo đôman, áo choàng rộng tay |
208 | dot | chấm dấu câu, chấm |
209 | dyeing streaks | |
210 | vệt, đường sọc thuốc nhuộm | |
211 | each | mỗi |
212 | ease | nới lỏng, độ dùn |
213 | edge | biên, mép, mí, gờ |
214 | edge stitch | đường may viền |
215 | elastic | thun |
216 | down(adv)(n) | xuống, lông vịt nhồi áo |
217 | draw | sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực |
218 | drawing paper | giấy vẽ |
219 | drop stitch | nổi chỉ |
220 | dye | nhuộm |
221 | elastric string | dây treo nhựa |
222 | elbow | cùi chỏ, khuỷu tay áo |
223 | elbow seam | đường may cùi chỏ |
224 | eliminate | loại ra, trừ ra, rút ra |
225 | eliminate, exclude | loại trừ, loại ra |
226 | embellishment | sự trang điểm, làm đẹp |
227 | embellishment missing | thiếu sự làm đẹp |
228 | embellishment not as specified | sự làm đẹp không thích hợp |
229 | embroidery | thêu |
230 | enclose(enclosure) | bỏ vào trong kèm theo |
231 | end | đuôi, kết thúc |
232 | entire | toàn bộ, toàn thể, nguyên chất |
233 | epaulette | cầu vai (quân sự) |
234 | erase(erasure) | bôi, tẩy xóa |
235 | even | êm, bằng phẳng |
236 | exceed | vượt quá |
237 | except | trừ ra, ngoại trừ, phản đối |
238 | excessive fraying | mòn/sờn/xơ trên diện rộng |
239 | excessive pilling | dấu hình viên thuốc trên diện rộng |
240 | export | xuất khẩu |
241 | eyelet | mắt cáo |
242 | fabric | vải |
243 | fabric edge | biên vải, mép vải |
244 | fabric roll end | đầu cây vải |
245 | fabric run | thiếu sợi |
246 | face, out side | mặt phải |
247 | extend | kéo dài ra |
248 | extension sleeve | phần nối tay |
249 | exterior | ở bên ngoài, đến từ bên ngoài |
250 | extra (adj,adv.n) | thêm, phụ ,hơn thường lệ |
251 | eye button hole | khuy mắt phụng |
252 | facing | mặt đối |
253 | fancy stitch | đường diểu trang trí |
254 | fasten | cột lại, cột chặt |
255 | film | phủ một lớp màng |
256 | finish | hoàn tất |
257 | finished | thành phẩm |
258 | finished size | cở thành phẩm |
259 | finishing streaks | vệt sọc do công đoạn hoàn tất |
260 | fit (v) (a) | gắn vào, phù hợp, ăn khớp |
261 | fit on | mặc thử quần áo cho vừa |
262 | fastening color | ra màu, lem màu |
263 | fayoured by… | kính nhờ chuyển |
264 | fabric run, misted | lỗi sợi |
265 | feed dog | bàn lừa |
266 | fibre | sợi |
267 | filler cord | dây luồn trong |
268 | fix (v) | lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào |
269 | fixed cutting machine | máy cắt cố định |
270 | flap (v) (n) | dập, nhồi, nắp túi, cánh |
271 | flat | êm, bằng phẳng |
272 | fold | gấp lại |
273 | foot width | rộng ống quần |
274 | forecast (foreasting) | dự đoán, tiên đoán |
275 | foreign objects | những vật lạ |
276 | forward | trước, phía trước |
277 | frayed seam | mép vải, may không sạch |
278 | fraying | làm mòn, sờn, xơ, tước |
279 | front facing | mặt đối phía trước |
280 | front rise | đáy trước |
281 | front side part | phần hông trước |
282 | fur | lông thú; |
283 | garment | quần áo |
284 | garment dye not within color standard | nhuộm không chuẩn màu, bóng màu |
285 | garment wash shading | giặt bóng màu |
286 | gather | nhăn, dúm, nếp xếp |
287 | grade (v) (n) | sắp xếp, phân loại, mức độ |
288 | graded | chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại |
289 | grading paper pattern | nhảy rập |
290 | fur collar | cổ lông thú |
291 | fuse | ép keo (tan chảy) |
292 | fusible interlining | dựng ép dính, keo ép |
293 | grafting | phần vải may ghép |
294 | gross weight | trọng lượng phủ bì |
295 | ground colour | màu nền |
296 | guide (guidance) | hướng dẫn |
297 | hangtag | nhãn treo |
298 | hard | cứng |
299 | hard-working | cần mẫn, chăm chỉ |
300 | heat strapping string | máy thắt dây dai thùng |
301 | hem | lai |
302 | herring-bone (stitching) | may ziczắc |
303 | high (adj) | cao |
304 | high pocket | túi cao |
305 | hip | hông |
306 | hip width | ngang hông |
307 | gusset | miếng vải đệm |
308 | hand | bàn tay |
309 | hand feel | cảm giác khi sờ |
310 | handkerchief | khăn tay |
311 | handling | cách trình bày |
312 | hang | treo |
313 | hanger | móc treo |
314 | hangerloop | dây treo viền |
315 | hold | giữ lại, cầm nắm |
316 | hood panel | ô vải đắp nón |
317 | hook | móc |
318 | hook part of magic tape | phần gai của băng dính |
319 | hoop marks | dấu hình đai vòng |
320 | horizontal (adj) | ngang chân trrời |
321 | horizontal panel | miếng đắp ngang |
322 | horizontal stitching | đường diểu ngang |
323 | improper backing removal | cách lắp ráp t/điểm không đúng |
324 | in seam | sườn trong |
325 | in side | mặt trong phần giữa |
326 | inconsistent stitch count | to bản đường may không đều |
327 | hole | lỗ |
328 | hood | nón trùm đầu |
329 | hood center piece | sóng nón |
330 | hood edge | vành nón, mép nón |
331 | hood end | vành nón |
332 | hood neckline seam | đường ráp cổ với nón |
333 | incorrect carton count | kích thước thùng không đúng |
334 | incorrect color | màu không đúng |
335 | incorrect fit | mặc không vừa văn, không êm |
336 | incorrect information on polybag | thông tin không đúng trên bao nylon |
337 | incorrect placement | lắp ráp/sắp đặt không đúng |
338 | incorrect polybag size | cở bao không đúng |
339 | incorrect size | cở không đúng |
340 | incorrect stitch count | to bản đ/may không đúng |
341 | incorreet stitch count | to bản đường may không đúng |
342 | incorreet tension | độ căng chỉ không đúng |
343 | indelible | không thể tẩy xóa được |
344 | inelude (inelusiveness) | bao gồm, gồm cả |
345 | infant | trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi |
346 | ink marks | dấu mực |
347 | inner | mặt trong |
348 | inner facing | ve áo |
349 | incorrect tension | độ căng chỉ không đúng |
350 | incorrect UPC lable, hangtags… | nhã giá thùng, thẻ bài sai |
351 | incorreet color | màu không đúng |
352 | incorreet color combination | phối màu không đúng |
353 | incorreet fit | mặc không vừa vặn |
354 | inner fold | gấp trong |
355 | inner sleeve | tay trong |
356 | inner stitch | đường may diểu trong |
357 | inner waist band | dây lưng trong |
358 | inseam | đường ráp sườn trong |
359 | insecure component | các thành phần không chắc chắn |
360 | insecure label | nhãn không chắc chắn |
361 | insecure trim | vật trang trí không chắc chắn |
362 | inspeet | kiểm tra |
363 | instruct (instruction) | hướng dẫn, dạy dỗ |
364 | intelining | keo, dựng |
365 | interfere (interference) | can thiệp, xen vào |
366 | interior | bên trong, ở bên trong, phía trong |
367 | interlock | cài vào nhau, khoá liên động |
368 | invisible | vô hình không thấy được |
369 | invisible stitch | đường may dấu (khuất) |
370 | insepection report | biên bản kiểm hàng |
371 | insert | chêm vào,nhấn vào |
372 | insert point | điểm chêm vào |
373 | inside | bên trong |
374 | inside collar | trong cổ |
375 | knitter | máy dệt kim |
376 | knitwear | hàng dệt kim |
377 | knot | gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt |
378 | know-how | bí quyết công nghệ |
379 | lapel | ve áo |
380 | lable | nhãn |
381 | lace | vải lưới ,len |
382 | lap | vạt áo, vạt váy |
383 | lay pleats opposite direetion | đặt các xếp li đối nhau |
384 | layer | sắp từng lớp, số lớp |
385 | left front facing | mặt đối trước trái |
386 | leg | chân |
387 | leg opening | rộng ống quần |
388 | invisible zipper 3 | dây kéo giọt nước răng 3 |
389 | jacket | áo khoát |
390 | jeans | quần jeans |
391 | join center under collar | giáp giữa cổ chân cổ |
392 | join stand collar | nối chân lá cổ |
393 | knee | đấu gối, khuỷu, khớp |
394 | knee circle | vòng gói |
395 | knit | đan, liên kết vải thun |
396 | knitted waistband | bo lưng thun |
397 | like a clock | đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy |
398 | line rolling | cuốn chuyền |
399 | loop | cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại |
400 | loop pin | đạn treo thẻ bài |
401 | loose | thoát ra, tự do, lỏng lẻo |
402 | loose sleeve yoke | de-coup tay bung |
403 | loose yoke | đô bung |
404 | machine | máy |
405 | machine cutting | máy cắt |
406 | made-inlabel | nhản xuất xứ |
407 | magic tape | băng dính gỡ ra được |
408 | main label | nhãn chính |
409 | make button hole | thùa khuy |
410 | liner rise | nửa vòng đấy lót quần |
411 | lining | lót |
412 | lining bias tape | viền xéo bằng vải lót |
413 | lining pattern | mẫu mềm |
414 | lining yokes | đồ lót |
415 | lint | sơ vải |
416 | liquidate | thanh lý |
417 | logo placement | vị trí của nhãn hiệu |
418 | look down | khi dễ, xem thường |
419 | loom | máy dệt |
420 | make the numbering | đánh số |
421 | metal zipper | dây kéo răng kim loại |
422 | middle | ở giữa |
423 | miseellancous fabric defeets | lỗi vải linh tinh |
424 | missing information on polybag | thiếu thông thông tin trên bao nylon |
425 | missing label | thiếu nhãn |
426 | missing trim or label | thiếu vật trang trí hay nhãn |
427 | missing UPC lable, pricetikets… | thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo |
428 | misunderstand | hiểu lầm |
429 | mixed sizes | lộn cỡ |
430 | moire | màu xỉn tối |
431 | mould | khuôn ,cối |
432 | mark | làm dấu, dấu vết |
433 | marker | sơ đồ để cắt bàn vải |
434 | marking | vẽ lấy dấu |
435 | master polybag | bao nylon lớn |
436 | material | nguyên liệu |
437 | measurement | thông số |
438 | meed | phần thưởng |
439 | mesh | vải lưới |
440 | metal | bọc kim loại, kim loại |
441 | metal deteetor | máy dò kim |
442 | move down | dời xuống |
443 | move up | dời lên |
444 | multi stiching | nhiều đường diểu |
445 | multiplied by two | nhân đôi |
446 | nap | theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết |
447 | neck | cổ |
448 | neck base girth | vòng cổ |
449 | neck drop | hạ cổ |
450 | neck hoard | khoanh cổ giấy |
451 | neck keeper | giữ cổ, cầm cổ |
452 | neck minimum stretch | độ căng họng cổ tối thiểu |
453 | needle hole | lỗ kim |
454 | needle machine | máy một kim |
455 | net weight | trọng lượng trừ bì |
456 | network of hy-steam iron | giàn máy ủi hơi |
457 | non function | không phận sự |
458 | non-woven | không có dệt |
459 | non-woven interlining | chất dựng không dệt |
460 | not cured | chưa được sữa chữa |
461 | notch | lấy dấu, bấm ,cắt |
462 | number (numbering) | đánh số (số thứ tự) |
463 | neck opening | họng cổ |
464 | neck width | rộng cổ |
465 | needle bar | trụ kim |
466 | needle chew | lâm nhâm lỗ kim |
467 | needle detector machine | máy rà kim |
468 | nylon zipper, closed 3 | dây kéo bím,đầu đóng răng 3 |
469 | obstinate | cứng đầu |
470 | off white | trắng bạch |
471 | order sample | mẫu đặt hàng |
472 | original (adj) | gốc, nguồn gốc, căn nguyên |
473 | original sample | mẫu gốc |
474 | other | cái khác |
475 | ouside sleeve | ngoài tay |
476 | out seam | sườn ngoài |
477 | outer | mặt ngoài |
478 | outer fold | gấp ngoài |
479 | outer sleeve | tay ngoài |
480 | offensive odor | mùi, dấu vết khó chịu |
481 | oil | vết dầu |
482 | oil stain | vết dầu |
483 | open seam | đường may bị hở |
484 | opening for the thread | lỗ xỏ chỉ |
485 | operation | công đoạn |
486 | order | sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng |
487 | pack way | cách đóng thùng |
488 | padding | gòn lót |
489 | pair | cặp |
490 | panel | ô vải đắp |
491 | pants | quần |
492 | parallel (adj.n.v) | song song |
493 | part | phần |
494 | patch | đốm,miếng đắp,miếng vá |
495 | patch on inner body | miếng đắp thân trong |
496 | patter paper | giấy cắt rập |
497 | outseam | đường ráp sườn ngoài |
498 | outside | bên ngoài |
499 | over lock | vắt sổ |
500 | overlock together | vắt sổ chập |
501 | overlocking (overedging) | đường vắt sổ 3 chỉ |
502 | overpacked carton | đóng gói quá chặt (thùng nhỏ) |
503 | overrun stitch | đường diễu bị lố |
504 | pack (package) | đóng gói |
505 | pattern | rập, kiểu mẫu, khuôn đúc |
506 | pin hole | lỗ dính ghim |
507 | pin tag | đạn bắn thẻ bài |
508 | piped button hole | Khuy viền |
509 | piped pocket | túi viền |
510 | piping | viền |
511 | Piping inside waist | may viền lưng |
512 | piping = piped | viền |
513 | pivot | điểm then chốt, trục đứng |
514 | placement | sắp đặt, sắp xếp công việc làm |
515 | placket | nẹp che |
516 | placket facing | ve áo |
517 | pearemerrol | cuốn biên |
518 | peeling | bốc ra, tróc ra |
519 | pen marks | dấu vết |
520 | pepair | sửa hàng |
521 | peper pattern | rập giấy, rập cứng |
522 | piece | cái,chiếc, mảnh, miếng |
523 | pigiment | chất nhuộm |
524 | pile | len, hàng dệt len |
525 | pin | đính ghim |
526 | pleat with | rộng nếp xấp |
527 | pleating | xếp ly |
528 | pocker bag | bao túi |
529 | túi | |
530 | pocket entry | cơi túi |
531 | pocket facing | đáp túi |
532 | pocket height | cao túi |
533 | pocket opening | miệng úi |
534 | pocket welt | nẹp túi |
535 | plait (v)(n) | dây bện, bím tóc sam |
536 | plastic ring | khoen nhựa |
537 | plastic-clip | kẹp nhựa |
538 | plate marks | dấu hình đĩa |
539 | pleat | nếp gấp, nếp xếp |
540 | pleat edge | mép (biên), nếp xếp |
541 | pleat facing | mặt đối nếp xếp |
542 | pleat strap | dây xếp |
543 | point | đầu nhọn, điểm, chỉ hướng |
544 | point taking | điểm câu dây |
545 | pointed collar | cổ nhọn |
546 | poly bag | bao nylon |
547 | polyester propylene ball | gòn tròn (pp ball) |
548 | polyfil | gòn đệm áo |
549 | poor coverage | bề ngoài trông rất tệ |
550 | poor fixing at | không đối xứng |
551 | poor pressing (shine, moire) | ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối) |
552 | poor registration | sự trang điểm xấu xí |
553 | position | vị trí |
554 | postpone/postponement | trì hoãn, chậm trễ |
555 | power-loom | máy dệt |
556 | predict | dự đoán, tiên đoán |
557 | prepare | xếp khuôn |
558 | prepare (preparation) | chuẩn bị |
559 | press (pressure) | ép, ấn, xuống, ủi |
560 | proven claim | khiếu nại có bằng chứng |
561 | pucker (puckering) | nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát |
562 | pull | kéo |
563 | push | đẩy, thúc đẩy |
564 | put | đơm |
565 | put aside | đặt qua một bên |
566 | quality | chất lượng, phẩm chất |
567 | quilt quilting | chần gòn, đường chần |
568 | quilted lining | lót đã chần gòn |
569 | raglan seam | đuường ráp ráp-lăng |
570 | press openseam | ủi rẽ |
571 | presser foot | chân vịt |
572 | pressing | ép, đang ép |
573 | prior to (v-ing) | trước ưu tiên |
574 | process | công đoạn xử lý, tiến hành, qui trình |
575 | processing charge | chi phí sản xuất |
576 | product | sản phẩm |
577 | production status | bản tiến độ sản xuất |
578 | raglan shoulder part | phần vai ráp-lăng |
579 | raglan sleeves | những tay ráp – lăng |
580 | raw edge | lồi đường mép vải may |
581 | rayon | tơ nhân tạo |
582 | ready made belt | dây lưng làm sẳn |
583 | ready made piping | dây viền làm sẳn |
584 | rebate | giảm, bớt, khấu trừ tiền |
585 | recheck | kiểm tra lại |
586 | reed | khuôn khổ, tranh, sậy |
587 | loại bỏ, phế, từ chối | |
588 | relay | ca làm, kíp thợ |
589 | reversible zipper | dây kéo hai mặt |
590 | rhombus | hình thoi, con thoi |
591 | rib | thun đan có gân, bolen |
592 | right angle | góc vuông |
593 | right angle to bottom hem | vuông góc với lai |
594 | rivet | đinh tán,đinh ri-ve |
595 | roll | cuộn lại |
596 | root | cội rễ |
597 | roping hem | xiết lại, thắt lại |
598 | row | theo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn) |
599 | remake | làm lại |
600 | remove | lấy ra, di dời |
601 | repair | sửa chữa, tu sữa, phục hồi |
602 | residual | phần còn lại, còn dư, vôi ra |
603 | residual debris | mảnh vở vụn sót lại |
604 | resin | nhựa, mũ cây |
605 | reverse | sự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn |
606 | reverse stitch | lại mũi |
607 | reversible cloth | vải ko có mặt phải, mặt trái |
608 | seam back | đường may thân sau |
609 | seam front | đường may thân trước |
610 | secure | chắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại |
611 | selbing | tra |
612 | selvage (selvi) | mép vải được vắt sổ, biên vải |
613 | separate horizontally | tách ngang |
614 | separate(v) | tách biệt |
615 | set | bố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng |
616 | set in | dựng lên |
617 | set on | đặt trên |
618 | sew | may, khâu |
619 | sew edge | may mép |
620 | rubber | cao su |
621 | ruffle | dây bèo |
622 | run off stitch at | sụp mí ở |
623 | run out | hết hạn, chấm dứt |
624 | sample(v) (n) | đưa mẫu, điển hình |
625 | schedule | lịch trình, giờ giấc |
626 | scorching | cháy sém |
627 | screen marks | dấu hình vuông |
628 | seam (v) (n) | đường may nối |
629 | seam allowance | phần vải chừa đường may |
630 | shipment sample | mẫu xuất hàng |
631 | shipping mark | nhãn hiệu hàng |
632 | shirring | độ nhún |
633 | shirt body | thân áo |
634 | short sleeve | tay ngắn |
635 | shoulder | vai |
636 | shoulder lining | lót vai |
637 | shoulder pad | đệm vai |
638 | shoulder yoke | cá vai |
639 | show | chỉ ra, phơi bày ra |
640 | shrink (shrinkage) | co rút (độ co rút) |
641 | side | bên hông, bên cạnh |
642 | sew in | may vào |
643 | sew on as pattern | may như mẫu |
644 | sewing machine | máy may |
645 | sewing pitch | mật độ chỉ |
646 | shading | bóng màu, phai màu |
647 | shading – within garment | khác màu với sản phẩm |
648 | shading color | khác màu |
649 | shape | hình dáng |
650 | shawl | khăn choàng, tả lót trẻ |
651 | sheet | tấm, miếng, tờ,bản |
652 | shell | lớp ngoài, vải chính |
653 | shell string | dây vải chính |
654 | shell with nap | vải chính có sọc tuyết |
655 | slant | độ dốc,làm nghiêng |
656 | sleeve | tay áo |
657 | sleeve dividing seam | đường may rời tay áo |
658 | sleeve gusset | phần nối tay |
659 | sleeve hem pleat | nếp gấp ở lai tay |
660 | sleeve length | dài tay |
661 | sleeve opening | cửa tay |
662 | sleeve panel | ô vải đắp trên tay |
663 | sleeve seam | sườn tay |
664 | sleeve slit | khe hở ở tay,đường xẻ tay |
665 | sleeve strap | dây dai tay |
666 | sleeve tunnel | đường ngầm ở tay |
667 | side part | phần hông |
668 | side seam | đường ráp hông, đường sườn |
669 | side slit | đường xẻ hông |
670 | single breasted | ngực đơn |
671 | single fly | paget đơn |
672 | size | kích cỡ |
673 | size label | nhãn cỡ |
674 | size spec | thông số kỹ thuật |
675 | sketch | bản vẽ, bản phát thảo |
676 | skew (adj.v.n) | lệch không đối, nghiêng cách sợi |
677 | skip stitch | bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ |
678 | skirt | váy |
679 | slab | nổi sợi thắt nút |
680 | sleeve yoke facing | de-coup tay trước |
681 | slider | đầu trược của dây kéo |
682 | slightly creased at | bị xoắn nhẹ, |
683 | slit | kẻ, khe hở, đường hở |
684 | slubs | sợi xe |
685 | smock | trang trí hình tổ ông, áo khoát, áo trẻ em |
686 | snag | sạc vải, thủng vải,vết toạc |
687 | snap (v.n) | nút đóng (4 hay 2 phần) |
688 | soft | mềm |
689 | soft collar | cổ mềm |
690 | soil | vết bẩn |
691 | spin-spun-spun | giăng tơ,đánh thành sợi |
692 | spool | ống chỉ |
693 | stable | ổn định |
694 | stain | làm dơ, vết dơ |
695 | stand-up collar | cổ dựng |
696 | staple | đinh ghim kẹp giấy, sợi |
697 | start | bắt đầu |
698 | step | bước |
699 | stick | dán dính, đâm thoạt |
700 | sticker | băng keo dán, chất dán |
701 | stiff collar | cổ đứng |
702 | stirriupstitch (v.n).stitching | may, khâu, đường diễu |
703 | stirrup | cái gài chân bàn đạp |
704 | stitch down | diễu xuống |
705 | solid | đồng nhất |
706 | solid colour | đồng màu |
707 | space | khoảng cách |
708 | spare | dành cho, dự phòng |
709 | spare button | nút dự phòng |
710 | spee | thông số, kỹ thuật |
711 | speedup | đẩy thúc đẩy |
712 | stitch on | diễu trên,1 chút vải |
713 | stitching | may, khâu, đường diễu |
714 | stitching pattern | mầu chỉ diễu |
715 | stitchup | vá lại |
716 | stock colour | màu gốc |
717 | stomach | bụng, dạ dày |
718 | stopper | nút chặn |
719 | straddle | chân |
720 | swatch | mẫu vải |
721 | sweat-band | dải vải thấm nước |
722 | symmetry | hài hoà,đối xứng,quan tâm |
723 | synthetic silk | vải xoa |
724 | tack | dính tạm, đường lược tạm |
725 | taffeta | vải lụa, sợi lụa, tơ lụa |
726 | taffeta colour | màu óng ả như lụa |
727 | taffeta string | dây lụa |
728 | taffeta tape | băng vải lụa |
729 | taffteta | vải lụa, sợi lụa, tơ lụa |
730 | Tailar’s chalk | phấn may |
731 | strap | dây (da) dai, dây đeo qua vai |
732 | streak (v.n) | đường sọc,vệt, tia, thời kỳ |
733 | stretch | giãn, rộng ra, kéo dài ra, căng ra |
734 | stripe(n) | sọc, vằn, loại |
735 | stubborn | cứng đầu |
736 | style | mã hàng |
737 | substitute (v) (n) | thay thế, người hay vật thay thế |
738 | suit | bộ quần áo |
739 | superintedence | sự giám thị, giám sát |
740 | survey (land) | đo đạt |
741 | thigh circle | vòng đùi |
742 | thong | dây dáy đồ bơi,dáy da |
743 | thread | chỉ may |
744 | thread direction | hướng chỉ |
745 | thread ends | những đầu chỉ |
746 | thread stand | giá mắc chỉ |
747 | thread tension | sức căng của chỉ |
748 | three piece sleeve | tay áo ba mảnh |
749 | tie | cột lại, cột chặt |
750 | take care | săn sóc ,theo dõi |
751 | tap measure | thước dây |
752 | tape | dây dệt, băng |
753 | task | công đoạn |
754 | technic (n) | kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật |
755 | technical.technicality | vấn đề, lý do về chuyên môn kỹ thuật |
756 | technician (n) | kt gia, nghệ nhân, nhân tài |
757 | technique (n) | kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật |
758 | teeth-type | kiểu có răng cưa |
759 | template | mẫu cứng |
760 | temporary | tạm thời |
761 | trim bleeding | vật trang điểm loan màu |
762 | trim broken | vật trang trí bị hư |
763 | trim inoperable | vật trang trí không phát huy được |
764 | trim not as specified | vật trang trí không xác định rõ ràng |
765 | trousers | quần |
766 | try on | mặc thử |
767 | tuck | nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong |
768 | tunnel | đường hầm , bao luồn dây |
769 | turn over | trở ngược, lật lại, so đo |
770 | turn over with facing | ngược mặt, đối xứng |
771 | turned up leg | bẻ lơ-vê ống |
772 | turned up sleeve | bẻ lơ-vê tay |
773 | tie front | thân trước có dây cột |
774 | tight | chặt |
775 | to baste | may lược |
776 | toddler | bé mới biết đi |
777 | together | với nhau |
778 | top stitch | đường may diễu ngoài |
779 | top stitched cross | đường diễu chéo |
780 | top stitched triangle | diễu tam giác |
781 | torque | xoắn lại |
782 | transparent | trong suốt, rõ ràng |
783 | trim | xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí |
784 | unclean | vệ sinh không sạch |
785 | underlap | viền lai áo |
786 | underlay | lớp lót ở dười, nền móng, nền |
787 | underpacked carton | đóng gói lỏng (thùng lỏng) |
788 | undertake | cam kết, nhận trách nhiệm |
789 | uneven | không đều, ko bằng phẳng |
790 | uneven hem | lai không đều |
791 | uneven stitching | đường diễu không đều |
792 | unitrade | giá đơn hàng |
793 | twist (v.n.a) | bị vặn, bị xoắn lại |
794 | twisted hem | lai bị xoắn |
795 | twisted waistband | bo lưng bị vặn |
796 | two piece collar | cổ rời |
797 | tyvex (tyvek) | lót cách lông vịt |
798 | tyvex 30gr/50gr… | loại bao giữ lông vịt để chần |
799 | tyvex dupon | blv chông thấm,chg ánh màu |
800 | unstitch | thoá chỉ |
801 | unattached thread | chỉ không chặt |
802 | verticle | dọc, thẳng đứng |
803 | verticle pocket | túi dọc |
804 | vest | áo khoát không tay |
805 | via (pre) | theo đường (gì) |
806 | visible | có thể thấy được |
807 | visylon zipper,opened 5 | d/kéo phao,dầu mỡ,răng 5 |
808 | void (a) (n) | không hiệu lực, chỗ trống |
809 | void (v) | làm mất hiệu lực, thải ra |
810 | wadding | gòn, bông, len, chèn |
811 | unraveling | tháo gỡ |
812 | untrimmed thread | chỉ không được cắt gọt |
813 | untrimmed thread ends | không gọt cắt những đầu chỉ |
814 | unven | không đều, gồ ghề, gậnh ghềnh |
815 | upper arm width | phần rộng nách trên |
816 | upper front sleeve | phần tay trước trên |
817 | upper sleeve | phần tay trên |
818 | upper back sleeve | phần tay sau trên |
819 | upward (upwards of) | hướng lên, phát triển |
820 | vecro tape | băng dính gỡ ra được |
821 | velcro tape | loại khóa dán (một nhám, một trơn) |
822 | vent | đường xẻ tà, lỗ thoát |
823 | wadding strip | nhồi bông |
824 | waist | co, lưng |
825 | waist band | lưng quần, nẹp lưng |
826 | way of doing | cách làm |
827 | Weave-wove-woven | dệt đan, thêu |
828 | Weit | cơi túi |
829 | wide (a), width (n) | rộng lốn, độ rộng, bế ngang |
830 | with | ở, ở nơi, bằng, với |
831 | without sleeve | không có tay |
832 | work sheet | bản tác nghiệp |
833 | workmanship | tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo |
834 | wrinkle | nấp nhăn,nếp gấp |
835 | wrist | cườm ngực |
836 | yarn | sợi, chỉ sợi |
837 | waist –deep | đến thắt lưng |
838 | waist height | to bản lưng |
839 | waist line | đường eo |
840 | waisted | thắt eo, thóp lại ở eo |
841 | wash | giặt |
842 | wave (v) (n) wavy | gợn sống, dập dờn, uốn lượn |
843 | wavy of doing | cách làm |
844 | wavy stitching | đường diễu gợn sóng |
845 | zig-zag sewing machine | máy may zig-zag |
846 | zipper | dây kéo |
847 | zipper attachment point | điểm tra dây kéo |
848 | zipper slice | phần dây đầu kéo |
849 | zipper tape | phần vải nền của dây kéo |
850 | yarn contamination | làm bẩn dơ sợi vải, sợi chỉ |
851 | yellowing of white fabric | vải trắng ố vàng |
852 | yoke | cái ách, cầu vai, đô áo |
853 | yoke back | đô sau |
854 | yoke dividing seam | đường ráp đô rời |
855 | yoke front | đô trước |
856 | yoke slit | khe đô, đường xẻ đô |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc Download
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo
Chủ đề liên quan
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm