Ma trận đề thi giữa học kì 2 lớp 5 năm 2023 - 2024 theo Thông tư 22 Ma trận đề thi môn Toán, Tiếng Việt lớp 5
Ma trận đề thi giữa học kì 2 lớp 5 năm 2023 - 2024 theo Thông tư 22 mang tới ma trận đề thi giữa học kì 2 môn Toán, Tiếng Việt, giúp thầy cô tham khảo để ra đề thi giữa học kì 2 cho học sinh của mình theo chuẩn 4 mức độ của Thông tư 22.
Ma trận đề thi giữa kì 2 lớp 5 theo Thông tư 22 chi tiết từng nội dung, số câu, số điểm, sẽ giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng đề thi giữa học kì 2 năm 2023 - 2024. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Ma trận đề thi giữa học kì 2 lớp 5 theo Thông tư 22
Ma trận đề thi giữa học kì 2 lớp 5 môn Tiếng Việt năm 2023 - 2024
TT | Chủ đề Mạch KT - KN | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | |||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
1 | Đọc hiểu văn bản | Số câu | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 | ||||
Câu số | 1, 2 | 3, 4 | 5 | 6 | |||||||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||||||
2 | Kiến thức tiếng Việt | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||||
Câu số | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||||
Số điểm | 0,5 | 0,5 | 1 | 1 | 3 | ||||||
Tổng số câu | 3 | 3 | 2 | 2 | 10 | ||||||
Tổng số điểm | 1,5 | 1,5 | 2 | 2 | 7 |
Ma trận đề thi giữa kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2023 - 2024
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 (30%) | Mức 2 (30%) | Mức 3 (30%) | Mức 4 ( 10%) | Tổng | |||||
TN | TL | TN | TL | T N | TL | TN | TL | TN | TL | ||
Số thập phân và các phép tính, tính giá trị biểu thức với chúng.) | Số câu | 1 | 1 | 1 |
|
| |||||
Số điểm | 1,5 | 0,5 | 1,0 |
|
| ||||||
Câu số | 8 | 3 | 10 |
|
| ||||||
Đại lượng và đo đại lượng: đơn vị đo thể tích.) | Số câu | 1 |
|
|
| ||||||
Số điểm | 0,5 |
|
|
| |||||||
Câu số | 2 |
|
|
| |||||||
Giải bài toán về tỉ số phần trăm. | Số câu | 1 |
|
|
| ||||||
Số điểm | 1,0 |
|
|
| |||||||
Câu số | 5 |
|
|
| |||||||
Yếu tố hình học: chu vi, diện tích các hình đã học: Hình tròn, HHCN, hình tam giác, hình thang. | Số câu | 3 | 1 | 1 |
|
| |||||
Số điểm | 2,5 | 1,0 | 1,5 |
|
|
| |||||
Câu số | 1,4,6 | 7 | 9 |
|
|
| |||||
Tổng | Số câu | 3 | 1 | 3 |
| 1 | 1 |
| 1 | 7 | 3 |
Số điểm | 3,0 | 1,5 | 2,0 |
| 1,0 | 1,5 |
| 1,0 | 6,0 | 4,0 |