Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World KHGD Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World (Phụ lục I, II, III Công văn 5512)

Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 sách i-Learn Smart World năm 2024 - 2025 bao gồm phụ lục I, II, III theo Công văn 5512, giúp thầy cô tham khảo xây dựng KHGD dễ dàng hơn.

Kế hoạch giáo dục Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World bao gồm phân phối chương trình các hoạt động của học sinh và giáo viên trong quá trình dạy học một tiết học, bài học, chủ đề nhằm giúp học sinh chiếm lĩnh được kiến thức và đạt được các năng lực, phẩm chất cần thiết. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 Global Success.

Phụ lục I Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World

Phụ lục I
KHUNG KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN HỌC CỦA TỔ CHUYÊN MÔN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)

TRƯỜNG: TH&THCS……..
TỔ: KHOA HỌC XÃ HỘI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH DẠY HỌC CỦA TỔ CHUYÊN MÔN
MÔN HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC TIẾNG ANH, KHỐI LỚP 6
(Năm học 2024 - 2025)

I. Đặc điểm tình hình

1. Số lớp: 1. Số học sinh: 36

2. Tình hình đội ngũ: Số giáo viên:02; Trình độ đào tạo: Đại học

Mức đạt chuẩn nghề nghiệp giáo viên: Tốt

3. Thiết bị dạy học:

STT

Thiết bị dạy học

Số lượng

Các bài thí nghiệm/thực hành

Ghi chú

1

Màn hình TV

01

2

Máy tính

01

3

Bảng

01

4. Phòng học bộ môn/phòng thí nghiệm/phòng đa năng/sân chơi, bãi tập

STT

Tên phòng

Số lượng

Phạm vi và nội dung sử dụng

Ghi chú

1

Phòng học nghe nhìn 1

01

2

II. Kế hoạch dạy học

1. Phân phối chương trình

STT

Bài học

Số tiết

Yêu cầu cần đạt

1

Unit 1

9

- Talk about family members and housework

- Grammar: Wh-questions,Present simple,possessives

2

Unit 2

9

- Talk about school subjects you like or don’t like

- Talk about school activities

- Grammar : “and” ,”or”.possessive pronouns,like +verb ing

3

Unit 3

9

- Describe someone’s personal appearance

- Invite someone to do an activity

- Grammar: present simple and present continous,continuous for future use

4

Ôn tập và Kiểm tra giữa kỳ I

3

- Test about the knowledge what they have learnt

- Develope four skills

5

Unit 4

Chữa bài KT

10

--Talk about how often you do activities in your free time

- Talk about future about future events

- Grammar: adverbs of frequency, present simple for future

6

Unit 5

9

- Buy clothes in a clothing store

- Order food and drinks in a restaurant

- Grammar: Demonstratives and object pronouns,quantifiers,countable and uncountable nouns

7

Revision

3

- Revision the knowledge what they have learnt

- Develop four skills

8

KT cuối HKI-Sửa bài

3

- Test what they have learnt and four skills
- Check

9

Unit 6

9

- Talk about public services in your town

- Give tips about how to save the envirnment

- Grammar: articles and preposition of place and imperatives

10

Unit7

9

- Make and respond to suggestions about movies

- Express opinions and exchange information about movies

- Grammar: Prepositions of time, past simple and adjectives

11

Unit 8

9

- Discuss plans for a trip

- Talk about things you need for a trip

Grammar: modals “can” ,”should”, Compound sentences with “so”

12

Ôn tập và Kiểm tra giữa kỳ II

2

- Test about the knowledge what they have learnt

- Develop four skills

13

Unit 9

Chữa bài KT

9

-Talk about the differences between homes now and in the future

- Grammar: Modals may and might

14

Unit 10

9

- Identify landmarks in cities around the world

- Compare features of cities around the world

-Grammar ; First conditional sentences, comparative and superlative adjectives

15

Revision

1

- Revision the knowledge what they have learnt

-Develop four skills

16

KT cuối kì II-Chữa bài

3

- Test the knowledge what they have learnt

2. Kiểm tra, đánh giá định kỳ

Bài kiểm tra, đánh giá

Thời gian

Thời điểm

Yêu cầu cần đạt

Hình thức

Giữa Học kỳ 1

60 phút

Tuần 10

Kiểm tra đánh giá nội dung ngôn ngữ và các kĩ năng của học sinh sau khi tiếp nhận kiến thức từ tuần 1 đến tuần 10 của chương trình

Trắc nghiêm &Tự luận

Cuối Học kỳ 1

60-90phút

Tuần 18

Kiểm tra đánh giá nội dung ngôn ngữ và các kĩ năng sau khi tiếp nhận kiến thức của chưng trình HK1

Trắc nghiêm &Tự luận

Giữa Học kỳ 2

60 phút

Tuần 28

Kiểm tra đánh nội dung ngôn ngữ và các kĩ năng của học sinh sau khi tiếp nhận kiến thức từ tuần 19 đến tuần 28 của chương trình

Trắc nghiêm &Tự luận

Cuối Học kỳ 2

60-90 phút

Tuần 35

Kiểm tra đánh giá nội dung ngôn ngữ và các kĩ năng của học sinh sau khi tiếp nhận kiến thức của chương trình HK2

Trắc nghiêm &Tự luận

III. Các nội dung khác (nếu có):

BSHSG khối 6

TỔ TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)

….…, ngày 20 tháng 8 năm 2024

HIỆU TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)

Phụ lục II Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World

Phụ lục II
KHUNG KẾ HOẠCH TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC CỦA TỔ CHUYÊN MÔN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)

TRƯỜNG: TH&THCS ……..
TỔ: KHOA HỌC XÃ HỘI

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC CỦA TỔ CHUYÊN MÔN
(Năm học 2024 – 2025)

1. Khối lớp: 6 ; Số học sinh:

STT

Chủ đề

Yêu cầu cần đạt

Số tiết

Thời điểm

Địa điểm

Chủ trì

Phối hợp

Đ/k thực hiện

1

Unit 1: Home

- Talk about family members and housework

- Grammar: Wh-questions,Present simple,possessives

9

T1,2,3

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

2

Unit 2: School

- Talk about school subjects you like or don’t like

- Talk about school activities

- Grammar : “and” ,”or”.possessive pronouns,like +verb ing

9

T4,5,6

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

3

Unit 3: Friends

- Describe someone’s personal appearance

- Invite someone to do an activity

- Grammar: present simple and present continous,continuous for future use

9

T7,8,9,10

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

4

Ôn tập & KT giữa kì I

- Test about the knowledge what they have learnt

- Develope four skills

3

T10

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

5

Unit 4: Festivals and Free Time

--Talk about how often you do activities in your free time

- Talk about future about future events

- Grammar: adverbs of frequency, present simple for future

10

T11,12,13,14

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

6

Unit 5: Around Town

- Buy clothes in a clothing store

- Order food and drinks in a restaurant

- Grammar: Demonstratives and object pronouns,quantifiers,countable and uncountable nouns

9

T15,16,17

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

7

Ôn tập

- Revision the knowledge what they have learnt

- Develop four skills

3

T18

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

8

Thi HKI-Chữa bài

- Test what they have learnt and four skills
- Check

3

T18

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

9

Unit 6: Community Services

- Talk about public services in your town

- Give tips about how to save the envirnment

- Grammar: articles and preposition of place and imperatives

9

T19,20,21

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

10

Unit 7: Movies

- Make and respond to suggestions about movies

- Express opinions and exchange information about movies

- Grammar: Prepositions of time, past simple and adjectives

9

T23,24,25

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

11

Unit 8: The World Around Us

- Discuss plans for a trip

- Talk about things you need for a trip

Grammar: modals “can” ,”should”, Compound sentences with “so”

9

T 26,27,28

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

12

Ôn tập & KT giữa kì II

- Test about the knowledge what they have learnt

- Develop four skills

2

T29

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

13

Unit 9: Houses in the Future

-Talk about the differences between homes now and in the future

Grammar: Modals may and might

9

T30,31,32

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

14

Unit 10: Cities Around the World

- Identify landmarks in cities around the world

- Compare features of cities around the world

-Grammar ; First conditional sentences, comparative and superlative adjectives

9

T33,34,35

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

15

Ôn tập

- Revision the knowledge what they have learnt

-Develop four skills

1

,36

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

16

Thi học kỳ II

- Test the knowledge what they have learnt

3

36

phòng học

GVBM

Bảng, Máy chiếu

TỔ TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)

…..., ngày 20 tháng 8 năm 2024

HIỆU TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)

Phụ lục III Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World

Phụ lục III
KHUNG KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)

TRƯỜNG: TH &THCS……

TỔ: XÃ HỘI

Họ và tên giáo viên:…...

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN

MÔN HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC TIẾNG ANH, LỚP 6

(Năm học 2024 - 2025)

I. Kế hoạch dạy học

1. Phân phối chương trình

STT

Bài học

Số tiết

Thời điểm

Thiết bị dạy học

Địa điểm dạy học

1

Unit 1: Home

9

T1,2,3

Máy chiếu

Lớp học

2

Unit 2: School

9

T4,5,6

Máy chiếu

Lớp học

3

Unit 3: Friends

9

T7,8,9,10

Máy chiếu

Lớp học

4

Ôn tập & KT giữa kì I

3

T10

Giấy thi

Lớp học

5

Unit 4: Festivals and Free Time

Trả bài KT giữa kì

10

T11,12,13,14

Máy chiếu

Lớp học

6

Unit 5: Around Town

9

T15,16,17

Máy chiếu

Lớp học

7

Ôn tập & thi học kỳ I

6

18

Giấy thi

Lớp học

8

Unit 6: Community Services

9

T19,20,21

Máy chiếu

Lớp học

9

Unit 7: Movies

9

22,23,24

Máy chiếu

Lớp học

10

Unit 8: The World Around Us

9

T25,26,27

Máy chiếu

Lớp học

11

Ôn tập & KT giữa kì II

2

T 28

Giấy thi

Lớp học

12

Unit 9: Houses in the Future

Trả bài KT giữa kì II

9

28,29,30,31

Máy chiếu

Lớp học

13

Unit 10: Cities Around the World

9

32,33,34

Máy chiếu

Lớp học

14

Ôn tập & thi học kỳ II

4

35

Giấy thi

Lớp học

II. Kế hoạch dạy học thực hiện

Học kì 1: 18 tuần

Period

Tên bài/ Chủ đề

Sách bài học
Student's Book

Sách bài tập
Workbook

UNIT 1: Home (9 tiết)

1

Lesson 1.1: New words + Listning

Trang 6

Trang 2-3

2

Lesson 1.2: Grammar

Trang 7

Trang 2-3

3

Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking

Trang 8

Trang 2-3

4

Lesson 2.1: New words + Reading

Trang 9

Trang 4-5

5

Lesson 2.2: Grammar

Trang 10

Trang 4-5

6

Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking

Trang 11

Trang 4-5

7

Lesson 3.1: New words + Listening

Trang 12

Trang 6-7

8

Lesson 3.2: Reading + Speaking

Trang 13

Trang 6-7

9

Lesson 3.3: Review

Trang 86-87

UNIT 2: School (9 tiết)

10

Lesson 1.1: New words + Listening

Trang 14-16

Trang 8-9

11

Lesson 1.2: Grammar

Trang 14-16

Trang 8-9

12

Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking

Trang 14-16

Trang 8-9

13

Lesson 2.1: New words + Reading

Trang 17-19

Trang 10-11

14

Lesson 2.2: Grammar

Trang 17-19

Trang 10-11

15

Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking

Trang 17-19

Trang 10-11

16

Lesson 3.1: New words + Listening

Trang 20-21

Trang 12-13

17

Lesson 3.2: Reading + Speaking

Trang 20-21

Trang 12-13

18

Lesson 3.3: Review

Trang 88-89

UNIT 3: Friends (9 tiết)

19

Lesson 1.1: New words + Listening

Trang 22-24

Trang 14-15

20

Lesson 1.2: Grammar

Trang 22-24

Trang 14-15

21

Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking

Trang 22-24

Trang 14-15

22

Lesson 2.1: New words + Reading

Trang 25-27

Trang 16-17

23

Lesson 2.2: Grammar

Trang 25-27

Trang 16-17

24

Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking

Trang 25-27

Trang 16-17

25

Lesson 3.1: New words + Listening

Trang 28-29

Trang 18-19

26

Lesson 3.2: Reading + Speaking

Trang 28-29

Trang 18-19

27

Lesson 3.3: Review

Trang 90-91

28+29

Revision

30

Bài kiểm tra giữa học kỳ 1

UNIT 4: Festivals and Free Time (9 tiết)

31

Lesson 1.1: New words + Listening

Trang 30-32

Trang 20-21

32

Lesson 1.2: Grammar

Trang 30-32

Trang 20-21

33

Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking

Trang 30-32

Trang 20-21

34

Lesson 2.1: New words + Reading

Trang 30-32

Trang 22-23

35

Lesson 2.2: Grammar

Trang 33-34

Trang 22-23

36

Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking

Trang 35-36

Trang 22-23

37

Lesson 3.1: New words + Listening

Trang 36

Trang 24-25

38

Lesson 3.2: Reading + Speaking

Trang 37

Trang 24-25

39

Lesson 3.3: Review

Trang 92-93

40

Chữa bài kiểm tra giữa học kỳ 1

UNIT 5: Around Town (9 tiết)

41

Lesson 1.1: New words + Listening

Trang 38-40

Trang 26-27

42

Lesson 1.2: Grammar

Trang 38-40

Trang 26-27

43

Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking

Trang 38-40

Trang 26-27

44

Lesson 2.1: New words + Reading

Trang 41-42

Trang 28-29

45

Lesson 2.2: Grammar

Trang 42-43

Trang 28-29

46

Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking

Trang 43-44

Trang 28-29

47

Lesson 3.1: New words + Listening

Trang 44

Trang 30-31

48

Lesson 3.2: Reading + Speaking

Trang 45

Trang 30-31

49

Lesson 3.3: Review:

Trang 94-95

50+51+52

Revision

52+53

Bài kiểm tra cuối học kỳ 1

54

Chữa bài cuối kỳ I

Học kì 2: 17 tuần

Period

Tên bài/ Chủ đề

Sách bài học

Sách bài tập

UNIT 6: Community services (9 tiết)

55

Lesson 1.1: New words + Listening

Trang 46

Trang 32-33

56

Lesson 1.2: Grammar

Trang 46

Trang 32-33

57

Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking

Trang 47

Trang 32-33

58

Lesson 2.1: New words + Reading

Trang 48

Trang 34-35

59

Lesson 2.2: Grammar

Trang 48

Trang 34-35

60

Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking

Trang 49

Trang 34-35

61

Lesson 3.1: New words + Listening

Trang 50-51

Trang 36-37

62

Lesson 3.2: Reading + Speaking

Trang 51-52

Trang 36-37

63

Lesson 3.3: Review:

Trang 96-97

UNIT 7: Movies (9 tiết)

64

Lesson 1.1: New words + Listening

Trang 54

Trang 38-39

65

Lesson 1.2: Grammar

Trang 54

Trang 38-39

66

Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking

Trang 55

Trang 38-39

67

Lesson 2.1: New words + Reading

Trang 55

Trang 39-40

68

Lesson 2.2: Grammar

Trang 56

Trang 39-40

69

Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking

Trang 57

Trang 39-40

70

Lesson 3.1: New words + Listening

Trang 58

Trang 41-42

71

Lesson 3.2: Reading + Speaking

Trang 59-61

Trang 41-42

72

Lesson 3.3: Review:

Trang 98-99

UNIT 8: The World around Us (9 tiết)

73

Lesson 1.1: New words + Listening

Trang 62

Trang 44-45

74

Lesson 1.2: Grammar

Trang 62

Trang 44-45

75

Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking

Trang 63

Trang 44-45

76

Lesson 2.1: New words + Reading

Trang 63

Trang 46-47

77

Lesson 2.2: Grammar

Trang 64

Trang 46-47

78

Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking

Trang 65-66

Trang 46-47

79

Lesson 3.1: New words + Listening

Trang 67

Trang 48-49

80

Lesson 3.2: Reading + Speaking

Trang 68-69

Trang 48-49

81

Lesson 3.3: Review:

Tr 100-101

82

Revision

83

Bài kiểm tra giữa học kỳ 2

UNIT 9: Houses in the Future (09 tiết)

Trang 70-77

84

Lesson 1.1: New words + Listening

Trang 70

Trang 50-51

85

Lesson 1.2: Grammar

Trang 71

Trang 50-51

86

Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking

Trang 72

Trang 50-51

87

Lesson 2.1: New words + Reading

Trang 73

Trang 52-53

88

Lesson 2.2: Grammar

Trang 74-75

Trang 52-53

89

Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking

Trang 75

Trang 52-53

90

Lesson 3.1: New words + Listening

Trang 76

Trang 54-55

91

Lesson 3.2: Reading + Speaking

Trang 77

Trang 54-55

92

Lesson 3.3: Review + Trả bài

Tr 102-103

UNIT 10: Cities around the World (09 tiết)

Trang 78-85

93

Lesson 1.1: New words + Listening

Trang 78

Trang 56-57

94

Lesson 1.2: Grammar

Trang 78

Trang 56-57

95

Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking

Trang 79

Trang 56-57

96

Lesson 2.1: New words + Reading

Trang 80

Trang 58-59

97

Lesson 2.2: Grammar

Trang 80

Trang 58-59

98

Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking

Trang 81-82

Trang 58-59

99

Lesson 3.1: New words + Listening

Trang 82-83

Trang 60-61

100

Lesson 3.2: Reading + Speaking

Trang 84-85

Trang 60-61

101

Lesson 3.3: Review:

Tr 104-105

102

Revision

103-104

Bài kiểm tra cuối học kỳ 2

105

Trả bài

* Ghi chú: Tùy theo tình hình thực tế tại mỗi địa phương, kế hoạch dạy học chi tiết này có thể được chủ động điều chỉnh sao cho phù hợp nhất.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)

TỔ TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)

….…., ngày 20 tháng 8 năm 2024

GIÁO VIÊN
(Ký và ghi rõ họ tên)

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm