Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Phân phối chương trình Tiếng Anh 9 Friends plus năm 2025 - 2026 được biên soạn rất chi tiết đầy đủ các tiết học trong SGK.
Phân phối chương trình Tiếng Anh 9 Friends plus được trình bày dưới dạng file Word + PDF rất thuận tiện cho việc chỉnh sửa. Qua đó giúp giáo viên có cái nhìn tổng quan về nội dung, thời lượng và phương pháp giảng dạy cho từng môn học, đảm bảo tính hệ thống, logic và hiệu quả trong việc truyền đạt kiến thức đến học sinh. Vậy sau đây là nội dung chi tiết Phân phối chương trình Tiếng Anh 9 Friends plus năm 2025 - 2026, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây. Bên cạnh đó quý thầy cô tham khảo thêm: phân phối chương trình Ngữ văn 9 Chân trời sáng tạo, phân phối chương trình Toán 9 Chân trời sáng tạo.
|
TRƯỜNG THCS……..
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH 9 FRIENDS PLUS
3 tiết/ tuần x 35 tuần = 105 tiết
|
TUẦN |
TIẾT |
ĐƠN VỊ BÀI HỌC |
NỘI DUNG GIẢNG DẠY |
TRANG |
|
HỌC KỲ 1 |
||||
|
1 |
1 |
STARTER UNIT |
VOCABULARY - Social media and the internet |
6 |
|
2 |
LANGUAGE FOCUS - Present tenses; Question words before to-infinitive |
7 |
||
|
|
3 |
VOCABULARY & LISTENING - Digital technology |
8 |
|
|
2 |
4 |
LANGUAGE FOCUS - Question tags; used to |
9 |
|
|
5 |
UNIT 1 THEN AND NOW |
VOCABULARY - Memories |
10-11 |
|
|
6 |
READING - A fact file & LANGUAGE FOCUS - Past perfect |
12-13 |
||
|
3 |
7 |
|||
|
8 |
||||
|
9 |
VOCABULARY & LISTENING - Describing objects & LANGUAGE FOCUS - Past narrative tenses |
14-15 |
||
|
4 |
10 |
|||
|
11 |
||||
|
12 |
SPEAKING - Telling an anecdote |
16 |
||
|
5 |
13 |
WRITING - A blog post |
17 |
|
|
14 |
||||
|
15 |
UNIT 2 LIFESTYLES |
VOCABULARY - Making decisions |
18-19 |
|
|
6 |
16 |
READING – An online article & LANGUAGE FOCUS - Present perfect: simple and continuous; for and since |
20-21 |
|
|
17 |
||||
|
18 |
||||
|
7 |
19 |
VOCABULARY & LISTENING – Personal development & LANGUAGE FOCUS - Present perfect vs. past simple; Adverbial clauses and phrases of concession |
22-23 |
|
|
20 |
||||
|
21 |
||||
|
8 |
22 |
SPEAKING - Difficult decisions |
24 |
|
|
23 |
WRITING - A report on an opinion survey |
25 |
||
|
24 |
||||
|
9 |
25 |
PROGRESS REVIEW 1 |
PROGRESS REVIEW 1 – 1/2/3/4/5 |
26-29 |
|
26 |
PROGRESS REVIEW 1 – 6/7/8/9/10 |
|||
|
27 |
PROGRESS REVIEW 1 – 10/11/12/13 |
|||
|
10 |
28 |
MID- TERM |
TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING |
|
|
29 |
||||
|
|
|
|||
|
30 |
UNIT 3 OUR SURROUNDI NGS |
VOCABULARY - Money and marketing |
30-31 |
|
|
11 |
31 |
READING - An interview & LANGUAGE FOCUS - Adverbial clauses and phrase of reason |
32-33 |
|
|
32 |
||||
|
33 |
||||
|
12 |
34 |
VOCABULARY & LISTENING - Shops and shopping & LANGUAGE FOCUS - Future forms |
34-35 |
|
|
35 |
||||
|
36 |
||||
|
13 |
37 |
|
SPEAKING - A presentation |
36 |
|
38 |
WRITING - A letter to a pen pal |
37 |
||
|
39 |
||||
|
14 |
40 |
UNIT 4 FEELINGS |
VOCABULARY - Feelings and emotions |
38-39 |
|
41 |
READING - An investigation & LANGUAGE FOCUS - Possibility and certainty |
40-41 |
||
|
42 |
||||
|
15 |
43 |
|||
|
44 |
VOCABULARY & LISTENING - Music, mood and health & LANGUAGE FOCUS - Ability, advice and obligation |
42-43 |
||
|
45 |
||||
|
16 |
46 |
|||
|
47 |
SPEAKING - Talking about feelings |
44 |
||
|
48 |
WRITING - A post on an advice forum |
45 |
||
|
17 |
49 |
|||
|
50 |
PROGRESS REVIEW 2 |
PROGRESS REVIEW 2 – 1/2/3/4/5 |
46-49 |
|
|
51 |
PROGRESS REVIEW 2 – 6/7/8/9/10 |
|||
|
18 |
52 |
PROGRESS REVIEW 2 – 11/12/13/14 |
||
|
53 |
TERM TEST 1 |
TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING |
||
|
54 |
||||
|
HỌC KỲ 2 |
||||
|
19 |
55 |
UNIT 5 ENGLISH AND WORLD DISCOVERY |
VOCABULARY - Discovery and invention |
50-51 |
|
56 |
READING - A text & LANGUAGE FOCUS - Gerunds and infinitives |
52-53 |
||
|
57 |
||||
|
20 |
58 |
|||
|
59 |
VOCABULARY & LISTENING - Life and the universe & LANGUAGE FOCUS - Conditionals; wish |
54-55 |
||
|
60 |
||||
|
21 |
61 |
|||
|
62 |
SPEAKING - Giving opinions |
56 |
||
|
63 |
WRITING - An opinion essay |
57 |
||
|
22 |
64 |
|||
|
65 |
UNIT 6 THE SELF |
VOCABULARY - Types of people |
58-59 |
|
|
66 |
READING - A poem & LANGUAGE FOCUS – Reflexive pronouns |
60-61 |
||
|
23 |
67 |
|||
|
68 |
||||
|
69 |
VOCABULARY & LISTENING - Personality and experiences & LANGUAGE FOCUS - Defining and non-defining relative clauses |
62-63 |
||
|
24 |
70 |
|||
|
71 |
||||
|
72 |
SPEAKING - An interview |
64 |
||
|
25 |
73 |
WRITING - A formal letter |
65 |
|
|
74 |
||||
|
75 |
PROGRESS REVIEW 3 |
PROGRESS REVIEW 3 – 1/2/3/4/5 |
66-69 |
|
|
26 |
76 |
PROGRESS REVIEW 3 – 6/7/8/9/10 |
||
|
77 |
PROGRESS REVIEW 3 – 11/12/13/14 |
|||
|
78 |
MID-TERM TEST 2 |
TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING |
||
|
27 |
79 |
|||
|
80 |
|
VOCABULARY - City features |
70-71 |
|
|
81 |
READING - Two online texts & LANGUAGE FOCUS - Adverbial clauses of result |
72-73 |
||
|
|
82 |
|||
|
83 |
||||
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: