Bảng tra cứu thời điểm nghỉ hưu của người lao động

Cách xem tuổi nghỉ hưu theo năm sinh

Căn cứ vào Nghị định 135/2020/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 18/11/2020 thì tuổi nghỉ hưu sẽ thay đổi đối với người lao động. Quy định mới sẽ áp dụng từ ngày 01/01/2021.

Tăng tuổi nghỉ hưu từ ngày 01/01/2021
Tăng tuổi nghỉ hưu từ ngày 01/01/2021

Theo đó, từ ngày 01/01/2021, tuổi nghỉ hưu của người lao động trong điều kiện lao động bình thường là đủ 60 tuổi 3 tháng đối với lao động nam và đủ 55 tuổi 4 tháng đối với lao động nữ. Sau đó, cứ mỗi năm tăng thêm 3 tháng đối với lao động nam và 4 tháng đối với lao động nữ. Cụ thể được tính như bảng sau, mời các bạn cùng theo dõi.

Tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường

Lao động namLao động nữ
Thời điểm sinhTuổi nghỉ hưuThời điểm hưởng lương hưuThời điểm sinhTuổi nghỉ hưuThời điểm hưởng lương hưu
ThángNămThángNămThángNămThángNăm
1196160 tuổi 3 tháng520211196655 tuổi 4 tháng62021
21961620212196672021
31961720213196682021
41961820214196692021
519619202151966102021
6196110202161966112021
7196111202171966122021
819611220218196612022
91961120229196655 tuổi 8 tháng62022
10196160 tuổi 6 tháng5202210196672022
1119616202211196682022
1219617202212196692022
119628202211967102022
219629202221967112022
3196210202231967122022
419621120224196712023
519621220225196756 tuổi62023
61962120236196772023
7196260 tuổi 9 tháng520237196782023
81962620238196792023
919627202391967102023
10196282023101967112023
11196292023111967122023
12196210202312196712024
119631120231196856 tuổi 4 tháng62024
219631220232196872024
31963120243196882024
4196361 tuổi520244196892024
519636202451968102024
619637202461968112024
719638202471968122024
81963920248196812025
919631020249196856 tuổi 8 tháng62025
10196311202410196872025
11196312202411196882025
1219631202512196892025
1196461 tuổi 3 tháng5202511969102025
219646202521969112025
319647202531969122025
41964820254196912026
51964920255196957 tuổi62026
619641020256196972026
719641120257196982026
819641220258196992026
919641202691969102026
10196461 tuổi 6 tháng52026101969112026
11196462026111969122026
1219647202612196912027
11965820261197057 tuổi 4 tháng62027
21965920262197072027
319651020263197082027
419651120264197092027
5196512202651970102027
619651202761970112027
7196561 tuổi 9 tháng5202771970122027
81965620278197012028
91965720279197057 tuổi 8 tháng62028
1019658202710197072028
1119659202711197082028
12196510202712197092028
1196611202711971102028
2196612202721971112028
319661202831971122028
Từ tháng 4/1966 trở đi62 tuổiTháng liền kề sau tháng người lao động đủ 62 tuổi4197112029
5197158 tuổi62029
6197172029
7197182029
8197192029
91971102029
101971112029
111971122029
12197112030
1197258 tuổi 4 tháng62030
2197272030
3197282030
4197292030
51972102030
61972112030
71972122030
8197212031
9197258 tuổi 8 tháng62031
10197272031
11197282031
12197292031
11973102031
21973112031
31973122031
4197312032
5197359 tuổi62032
6197372032
7197382032
8197392032
91973102032
101973112032
111973122032
12197312033
1197459 tuổi 4 tháng62033
2197472033
3197482033
4197492033
51974102033
61974112033
71974122033
8197412034
9197459 tuổi 8 tháng62034
10197472034
11197482034
12197492034
11975102034
21975112034
31975122034
4197512035
Từ tháng 5/1975 trở đi60 tuổiTháng liền kề sau tháng người lao động đủ 60 tuổi

Tuổi nghỉ hưu trong trường hợp về hưu sớm

Lao động namLao động nữ
Thời điểm sinhTuổi nghỉ hưuThời điểm hưởng lương hưuThời điểm sinhTuổi nghỉ hưuThời điểm hưởng lương hưu
ThángNămThángNămThángNămThángNăm
1196655 tuổi 3 tháng520211197150 tuổi 4 tháng62021
21966620212197172021
31966720213197182021
41966820214197192021
519669202151971102021
6196610202161971112021
7196611202171971122021
819661220218197112022
91966120229197150 tuổi 8 tháng62022
10196655 tuổi 6 tháng5202210197172022
1119666202211197182022
1219667202212197192022
119678202211972102022
219679202221972112022
3196710202231972122022
419671120224197212023
519671220225197251 tuổi62023
61967120236197272023
7196755 tuổi 9 tháng520237197282023
81967620238197292023
919677202391972102023
10196782023101972112023
11196792023111972122023
12196710202312197212024
119681120231197351 tuổi 4 tháng62024
219681220232197372024
31968120243197382024
4196856 tuổi520244197392024
519686202451973102024
619687202461973112024
719688202471973122024
81968920248197312025
919681020249197351 tuổi 8 tháng62025
10196811202410197372025
11196812202411197382025
1219681202512197392025
1196956 tuổi 3 tháng5202511974102025
219696202521974112025
319697202531974122025
41969820254197412026
51969920255197452 tuổi62026
619691020256197472026
719691120257197482026
819691220258197492026
919691202691974102026
10196956 tuổi 6 tháng52026101974112026
11196962026111974122026
1219697202612197412027
11970820261197552 tuổi 4 tháng62027
21970920262197572027
319701020263197582027
419701120264197592027
5197012202651975102027
619701202761975112027
7197056 tuổi 9 tháng5202771975122027
81970620278197512028
91970720279197552 tuổi 8 tháng62028
1019708202710197572028
1119709202711197582028
12197010202712197592028
1197111202711976102028
2197112202721976112028
319711202831976122028
Từ tháng 4/1971 trở đi57 tuổiTháng liền kề sau tháng người lao động đủ 57 tuổi4197612029
5197653 tuổi62029
6197672029
7197682029
8197692029
91976102029
101976112029
111976122029
12197612030
1197753 tuổi 4 tháng62030
2197772030
3197782030
4197792030
51977102030
61977112030
71977122030
8197712031
9197753 tuổi 8 tháng62031
10197772031
11197782031
12197792031
11978102031
21978112031
31978122031
4197812032
5197854 tuổi62032
6197872032
7197882032
8197892032
91978102032
101978112032
111978122032
12197812033
1197954 tuổi 4 tháng62033
2197972033
3197982033
4197992033
51979102033
61979112033
71979122033
8197912034
9197954 tuổi 8 tháng62034
10197972034
11197982034
12197992034
11980102034
21980112034
31980122034
4198012035
Từ tháng 5/1980 trở đi55 tuổiTháng liền kề sau tháng người lao động đủ 55 tuổi

Trường hợp kéo dài thời gian nghỉ hưu

Người lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao và một số trường hợp đặc biệt có thể nghỉ hưu ở tuổi cao hơn nhưng không quá 5 tuổi.

Năm đủ tuổi nghỉ hưuTuổi nghỉ hưu nam cao hơnNăm sinh namTuổi nghỉ hưu nữ cao hơnNăm sinh nữ
202165 tuổi 3 thángTừ tháng 01/1961 đến tháng 9/196160 tuổi 4 thángTừ tháng 01/1966 đến tháng 8/1966
202265 tuổi 6 thángTừ tháng 10/1961 đến tháng 6/196260 tuổi 8 thángTừ tháng 9/1966 đến tháng 4/1967
202365 tuổi 9 thángTừ tháng 7/1962 đến tháng 3/196361 tuổiTừ tháng 5/1967 đến tháng 12/1967
202466 tuổiTừ tháng 4/1963 đến tháng 12/196361 tuổi 4 thángTừ tháng 01/1968 đến tháng 8/1968
202566 tuổi 3 thángTừ tháng 01/1964 đến tháng 9/196461 tuổi 8 thángTừ tháng 9/1968 đến tháng 5/1969
202666 tuổi 6 thángTừ tháng 10/1964 đến tháng 6/196562 tuổiTừ tháng 6/1969 đến tháng 12/1969
202766 tuổi 9 thángTừ tháng 7/1965 đến tháng 3/196662 tuổi 4 thángTừ tháng 01/1970 đến tháng 8/1970
202867 tuổiTừ tháng 4/1966 trở đi62 tuổi 8 thángTừ tháng 9/1970 đến tháng 4/1971
202963 tuổiTừ tháng 5/1971 đến tháng 12/1971
203063 tuổi 4 thángTừ tháng 01/1972 đến tháng 8/1972
203163 tuổi 8 thángTừ tháng 9/1972 đến tháng 4/1973
203264 tuổiTừ tháng 5/1973 đến tháng 12/1973
203364 tuổi 4 thángTừ tháng 01/1974 đến tháng 8/1974
203464 tuổi 8 thángTừ tháng 9/1974 đến tháng 4/1975
203565 tuổiTừ tháng 5/1975 trở đi

Lưu ý: ** là năm đủ tuổi nghỉ hưu, năm nghỉ hưu cao hơn sẽ do cơ quan có thẩm quyền quyết định.

  • 663 lượt xem
Cập nhật: 25/11/2020
Xem thêm: Nghị định 135/2020/NĐ-CP Nghỉ hưu Luật Lao động
Sắp xếp theo