Viết đoạn văn tiếng Anh về người giúp đỡ cộng đồng mà em yêu thích Nói về người giúp đỡ cộng đồng mà bạn yêu thích
Viết đoạn văn tiếng Anh về người giúp đỡ cộng đồng mà em yêu thích mang đến 5 mẫu khác nhau cực hay có dịch. Qua đó giúp các bạn có thêm nhiều tài liệu tham khảo để biết cách giới thiệu về người giúp đỡ cộng đồng.
Write a paragraph about 100 words about your favourite community helper gồm cả mẫu ngắn gọn và đầy đủ để các em tham khảo. Qua đó giúp các em nắm bắt ý chính biết cách triển khai giới thiệu về những người giúp đỡ cộng đồng cho các bạn cùng biết. Bên cạnh đó các em xem thêm: đoạn văn tiếng Anh viết về đồ uống yêu thích, viết đoạn văn tiếng Anh về bất lợi khi sống ở thành phố.
Viết đoạn văn tiếng Anh về người giúp đỡ cộng đồng mà em yêu thích
My favourite community helper (2 Mẫu)
Đoạn văn mẫu 1
Tiếng Anh
In the neighborhood where I live, local teachers play an essential role in forming young minds. They work tirelessly to educate and inspire the next generation. These dedicated educators create a nurturing environment that fosters curiosity and learning. Whether in small village schools or larger institutions such as the Nobel II School, they impart knowledge, instill values and contribute significantly to the development of the community. Their commitment to education makes them true community heroes.
Tiếng Việt
Ở khu phố nơi tôi sống, giáo viên địa phương đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành trí tuệ trẻ. Họ làm việc không mệt mỏi để giáo dục và truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo. Những nhà giáo dục tận tâm này tạo ra một môi trường nuôi dưỡng, nuôi dưỡng trí tò mò và học tập. Dù ở các trường làng nhỏ hay các tổ chức lớn hơn như Trường Nobel II, họ truyền đạt kiến thức, thấm nhuần các giá trị và đóng góp đáng kể vào sự phát triển của cộng đồng. Cam kết của họ đối với giáo dục khiến họ trở thành những anh hùng cộng đồng thực sự.
Đoạn văn mẫu 2
Tiếng Anh
My favorite community helpers are nurses. They are the people who assist doctors in monitoring patients, providing care, consulting, and ensuring their treatment. This is an indispensable part in the medical industry. They are often more attached to patients than doctors, and are the ones who remind and advise patients on nutrition so they can recover quickly. Nurses are the ones in charge of checking patient conditions such as measuring blood pressure, supporting doctors in measuring electrocardiograms, ultrasounds and other tasks to serve the process of initial health care, recovery, and therapy for patients to best meet health care need for. individual, family, community and society.
Tiếng Việt
Những người giúp đỡ cộng đồng yêu thích của tôi là y tá. Họ là những người hỗ trợ bác sĩ theo dõi bệnh nhân, chăm sóc, tư vấn và đảm bảo việc điều trị cho họ. Đây là một phần không thể thiếu trong ngành y tế. Họ thường gắn bó với bệnh nhân hơn bác sĩ, là người nhắc nhở, tư vấn cho bệnh nhân về chế độ dinh dưỡng để bệnh nhân nhanh chóng hồi phục. Điều dưỡng là người chịu trách nhiệm kiểm tra tình trạng bệnh nhân như đo huyết áp, hỗ trợ bác sĩ đo điện tâm đồ, siêu âm và các công việc khác nhằm phục vụ quá trình chăm sóc sức khỏe ban đầu, phục hồi và điều trị cho người bệnh nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu chăm sóc sức khỏe. cá nhân, gia đình, cộng đồng và xã hội.
Write a paragraph about 100 words about your favourite community helper
Tiếng Anh
My favourite community helper is Nurse Sarah. She wears blue scrubs and has a friendly smile. Sarah is very caring and patient with everyone she meets at the clinic. She helps our community by checking people's health, giving advice on staying well, and making sure everyone feels safe and cared for. Sarah is so kind and helpful that everyone in our neighborhood depends on her. I really look up to her because she always helps others with a big heart, and I feel lucky to have her helping our community.
Tiếng Việt
Người trợ giúp cộng đồng yêu thích của tôi là Y tá Sarah. Cô ấy mặc áo xanh và có nụ cười thân thiện. Sarah rất quan tâm và kiên nhẫn với mọi người cô gặp ở phòng khám. Cô ấy giúp đỡ cộng đồng của chúng tôi bằng cách kiểm tra sức khỏe của mọi người, đưa ra lời khuyên để giữ gìn sức khỏe và đảm bảo mọi người cảm thấy an toàn và được chăm sóc. Sarah rất tốt bụng và hay giúp đỡ nên mọi người trong khu phố của chúng tôi đều trông cậy vào cô ấy. Tôi thực sự ngưỡng mộ cô ấy vì cô ấy luôn giúp đỡ người khác với tấm lòng bao dung và tôi cảm thấy may mắn khi có cô ấy giúp đỡ cộng đồng của chúng tôi.
Write a paragraph about your favourite community helper
Tiếng Anh
My favourite community helper is a firefighter. He typically wears specialized uniforms that include protective gear. He is a dedicated, brave, and quick-thinking individual. He can handle various emergency situations, often risking his lives to ensure the safety of others. He responds to fire incidents, accidents, and natural disasters to protect lives and property for communities. Beyond extinguishing flames, he engages in rescue operations, administering emergency medical aid. He also engages in public programs, educating people on fire safety and prevention. I have immense respect and gratitude for him. His selfless, tireless dedication to serving the community is admirable. He is a true hero in real life.
Tiếng Việt
Người giúp đỡ cộng đồng yêu thích của tôi là lính cứu hỏa. Anh ấy thường mặc đồng phục chuyên dụng bao gồm đồ bảo hộ. Anh ấy là một cá nhân tận tụy, dũng cảm và nhanh trí. Anh ấy có thể xử lý nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau, thường mạo hiểm mạng sống của mình để đảm bảo an toàn cho người khác. Anh ấy phản ứng với các sự cố hỏa hoạn, tai nạn và thiên tai để bảo vệ tính mạng và tài sản cho cộng đồng. Ngoài việc dập tắt ngọn lửa, anh ấy còn tham gia vào các hoạt động cứu hộ, cung cấp viện trợ y tế khẩn cấp. Anh ấy cũng tham gia vào các chương trình công cộng, giáo dục mọi người về an toàn và phòng cháy chữa cháy. Tôi vô cùng kính trọng và biết ơn anh ấy. Sự cống hiến quên mình, không mệt mỏi của anh ấy để phục vụ cộng đồng thật đáng ngưỡng mộ. Anh ấy là một anh hùng thực sự trong cuộc sống thực.
Viết đoạn văn tiếng Anh về người giúp đỡ cộng đồng mà em yêu thích
Tiếng Anh
One of my favorite community helpers is the firefighter. They exemplify bravery, selflessness, and dedication to protecting lives and property. Firefighters undergo rigorous training to combat fires, respond to emergencies, and provide rescue services. Beyond their role in extinguishing flames, they also educate communities on fire safety, conduct inspections, and offer support during disasters. Their commitment to serving others, often risking their own safety in the process, embodies the essence of true heroism. Firefighters are pillars of strength and hope in times of crisis, earning the gratitude and admiration of their communities.
Tiếng Việt
Một trong những người trợ giúp cộng đồng yêu thích của tôi là lính cứu hỏa. Họ thể hiện sự dũng cảm, vị tha và cống hiến để bảo vệ tính mạng và tài sản. Lính cứu hỏa trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt để chữa cháy, ứng phó với các trường hợp khẩn cấp và cung cấp dịch vụ cứu hộ. Ngoài vai trò dập tắt ngọn lửa, họ còn giáo dục cộng đồng về an toàn cháy nổ, tiến hành kiểm tra và hỗ trợ khi xảy ra thảm họa. Cam kết phục vụ người khác của họ, thường mạo hiểm sự an toàn của chính họ trong quá trình này, thể hiện bản chất của chủ nghĩa anh hùng thực sự. Lính cứu hỏa là trụ cột của sức mạnh và hy vọng trong thời kỳ khủng hoảng, nhận được sự biết ơn và ngưỡng mộ của cộng đồng.