Tiếng Anh 10 Unit 1: Từ vựng People sách Cánh diều

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Explore New Worlds tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài People theo chương trình tiếng Anh mới. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Explore New Worlds Unit 1 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 1 lớp 10 Explore New Worlds People mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

Từ vựng Unit 1 lớp 10 People

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
1ChefDanh từ/ʃef/Đầu bếp
2DancerDanh từ/ˈdæn.sɚ/Vũ công
3ArtistDanh từ/ˈɑːr.t̬ɪst/Nghệ sĩ
4MusicianDanh từ/mjuːˈzɪʃ.ən/Nhạc sĩ
5PhotographerDanh từ/fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/Nhiếp ảnh gia
6PilotDanh từ/ˈpaɪ.lət/Phi công
7Police officerDanh từ/pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/Cảnh sát
8TeacherDanh từ/ˈtiː.tʃɚ/Giáo viên
9Travel agentDanh từ/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/Nhân viên du lịch
10AustralianTính từ/ɑːˈstreɪl.jən/Người Úc
11ChileanTính từ/ˈtʃɪl.i.ən/Người Chi Lê
12ChineseTính từ/tʃaɪˈniːz/Người Trung Quốc
13EnglishTính từ/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/Người Anh
14IrishTính từ/ˈaɪə.rɪʃ/Người Ai-len
15JapaneseTính từ/ˌdʒæp.ənˈiːz/Người Nhật
16MexicanTính từ/ˈmek.sɪ.kən/Người Mê-xi-cô
17KoreanTính từ/kəˈriː.ən/Người Hàn Quốc
18AmericanTính từ/əˈmer.ɪ.kən/Người Mỹ
19VietnameseTính từ/ˌvjet.nəˈmiːz/Người Việt Nam
20ArgentinianTính từ/ˌɑːr.dʒənˈtɪn.i.ən/Người Ác-hen-ti-na
21EasyTính từ/ˈiː.zi/Đơn giản
22SadTính từ/sæd/Buồn chán
23BoringTính từ/ˈbɔː.rɪŋ/Chán nản
24RichTính từ/rɪtʃ/Giàu có
25DangerousTính từ/ˈdeɪn.dʒɚ.əs/Nguy hiểm
26PoorTính từ/pʊr/Nghèo
27SafeTính từ/seɪf/An toàn
28InterestingTính từ/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/Thú vị
29HappyTính từ/ˈhæp.i/Hạnh phúc
30DifficultTính từ/ˈdɪf.ə.kəlt/Khó khăn
31Forest rangerDanh từ/ˌfɔːr.ɪst ˈreɪn.dʒɚ/Kiểm lâm
32EngineerDanh từ/ˌen.dʒɪˈnɪr/Kĩ sư
33SalaryDanh từ/ˈsæl.ɚ.i/Lương
34EmpowerĐộng từ/ɪmˈpaʊər/Trao quyền
35DigitalTính từ/ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/Điện tử
36AssistantDanh từ/əˈsɪs.tənt/Trợ lý
37WaiterDanh từ/ˈweɪ.t̬ɚ/Bồi bàn
38TeacherDanh từ/ˈtiː.tʃɚ/Giáo viên
39Wildlife protection officerCụm danh từ/ˈwaɪld.laɪf prəˈtek.ʃən ˈɑː.fɪ.sɚ/Nhân viên bảo vệ động vật hoang dạ
40ScientistDanh từ/ˈsaɪən.tɪst/Nhà khoa học
41FarmerDanh từ/ˈfɑːr.mɚ/Nông dân
42NationalityDanh từ/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/Quốc tịch
43OccupationDanh từ/ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/Nghề nghiệp
44AdvertiseĐộng từ/ˈæd.vɚ.taɪz/Quảng cáo
Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 22
  • Lượt xem: 292
  • Dung lượng: 83,1 KB
Liên kết tải về

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo