Tiếng Anh 10 Unit 4E: Follow and Give Instructions Soạn Anh 10 trang 48, 49 sách Cánh diều
Tiếng Anh 10 Unit 4E: Follow and Give Instructions giúp các em học sinh lớp 10 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 48, 49 sách Cánh diều bài Food trước khi đến lớp.
Soạn Follow and Give Instructions Unit 4E lớp 10 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Explore New Worlds 10 trang 48, 49. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 10. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Anh 10 Unit 4E: Follow and Give Instructions trang 48, 49 mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.
Câu A
Communication
Read the instructions for The Food Game. Then play the game in small groups.
(Đọc hướng dẫn của “Trò chơi đồ ăn”. Sau đó chơi trò chơi theo các nhóm nhỏ.)
First, go to START. Next, take turns flipping a coin. Move 1 square for heads or 2 squares for tails. Then, follow the instructions on the square. Finally, the first person to FINISH is the winner.
Gợi ý đáp án
1. Say five vegetables. (Nói tên 5 loại rau củ.)
- cabbage (bắp cải), carrot (cà rốt), cauliflower (súp lơ), broccoli (súp lơ xanh), potato (khoai tây)
2. Say five types of fruit. (Nói tên 5 loại quả.)
- mango (xoài), banana (chuối), strawberry (dâu tây), apple (táo), orange (cam)
3. Say the ingredients for a dish. (Nói nguyên liệu của một món ăn.)
- Banh mi (Bánh mì): bread (bánh mì), pickled carrot (cà rốt muối chua), cucumber, chilli (dưa chuột, ớt), grilled pork (thịt heo nướng), pâté (pa tê)
4. Ask another player a question with Would you like …? (Hỏi người chơi khác một câu hỏi với “Would you like …?)
- Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?)
5. You are a waiter. Ask another player for their order in a restaurant.
(Bạn là một người phục vụ. Hỏi người chơi khác về món họ gọi trong một nhà hàng.)
A: Hello, I’ll be your waiter today. Would you like something to drink?
B: Yes. I’d like a glass of coca-cola, please.
A: OK. Are you ready to order, or do you need a few minutes?
B: I think I’m ready. I’ll have a large pizza and French fries.
Câu B
Read the instructions for the game again. Underline the sequencing words.
(Đọc lại hướng dẫn cho trò chơi. Gạch chân các từ chỉ trình tự.)
First, go to START. Next, take turns flipping a coin. Move 1 square for heads or 2 squares for tails. Then, follow the instructions on the square. Finally, the first person to FINISH is the winner.
Gợi ý đáp án
First, go to START. Next, take turns flipping a coin. Move 1 square for heads or 2 squares for tails. Then, follow the instructions on the square. Finally, the first person to FINISH is the winner.
Câu C
Put these instructions in the correct order for a recipe for spaghetti Bolognese.
(Sắp xếp các hướng dẫn này theo đúng thứ tự để có công thức cho món mì Ý Bolognese.)
_____ After that, take the pasta out of the water.
_____ Finally, it's ready to eat!
_____ Meanwhile, heat the Bolognese sauce in a pan.
_____ First, heat some water in a pot.
_____ Then, put the pasta and the sauce on the plates.
_____ Next, put the pasta in the pot for ten minutes.
Gợi ý đáp án
__4__ After that, take the pasta out of the water. (Sau đó, vớt mì ống ra khỏi nước.)
__6__ Finally, it's ready to eat! (Cuối cùng, nó đã sẵn sàng để ăn!)
__3__ Meanwhile, heat the Bolognese sauce in a pan. (Trong khi đó, đun nóng sốt Bolognese trên chảo.)
__1__ First, heat some water in a pot. (Đầu tiên, đun nóng một ít nước trong một cái nồi.)
__5__ Then, put the pasta and the sauce on the plates. (Sau đó, đổ mì ống và nước sốt ra đĩa.)
__2__ Next, put the pasta in the pot for ten minutes. (Tiếp theo, cho mì ống vào nồi trong mười phút.)
Câu D
Complete the sequencing words in these instructions.
(Hoàn thành các từ chỉ trình tự trong các hướng dẫn này.)
Hi! Would you like to have dinner at my house? It's easy to get here.
(1) F_____, take the train to the main station. (2) T_____, take bus number 36 to the movie theater. (It takes about 5 minutes.) (3) A_____, walk down Decatur Avenue. (4) F_____, turn left on Port Street. My house is number 15.
Gợi ý đáp án
1. First | 2. Then | 3. After that | 4. Finally |