Thông báo Mới
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Từ vựng chủ đề gia đình
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo Tìm hiểu thêm
Mua ngay
Tặng 1 tháng khoá học Trắc nghiệm khi mua gói M9, M12Từ vựng tiếng Anh về gia đình bao gồm những từ vựng mô tả tình trạng hôn nhân, chỉ các mối quan hệ trong gia đình có dịch nghĩa chi tiết đầy đủ nhất.
Từ vựng chủ đề gia đình là một trong những đề tài thông dụng được nói, sử dụng nhiều trong quá trình giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Chính vì vậy trong bài viết dưới đây Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn toàn bộ từ từ vựng tiếng Anh về gia đình. Qua tài liệu này các bạn nhanh chóng củng cố thêm vốn từ để kỹ năng tiếng Anh ngày một tốt hơn. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm: từ vựng về quần áo,Từ vựng tên các con vật, từ vựng chỉ màu sắc.
Tiếng Anh chủ đề gia đình chi tiết nhất
Từ vựng các thành viên trong gia đình
father (dad) | bố |
mother (mum) | mẹ |
son | con trai |
daughter | con gái |
parent | bố mẹ |
child (số nhiều: children) | con |
husband | chồng |
wife | vợ |
brother | anh trai/em trai |
sister | chị gái/em gái |
uncle | chú/cậu/bác trai |
aunt | cô/dì/bác gái |
nephew | cháu trai |
niece | cháu gái |
cousin | anh chị em họ |
Từ vựng tiếng Anh về ông bà
grandmother (granny hay grandma) | bà |
grandfather (granddad hay grandpa) | ông |
grandparents | ông bà |
grandson | cháu trai |
granddaughter | cháu gái |
grandchild (số nhiều: grandchildren) | cháu |
Từ vựng tiếng Anh về cặp đôi
boyfriend | bạn trai |
girlfriend | bạn gái |
partner | vợ/chồng/bạn trai/bạn gái |
fiancé | chồng chưa cưới |
fiancée | vợ chưa cưới |
Từ vựng tiếng Anh về con riêng
godfather | bố đỡ đầu |
godmother | mẹ đỡ đầu |
godson | con trai đỡ đầu |
goddaughter | con gái đỡ đầu |
stepfather | bố dượng |
stepmother | mẹ kế |
stepson | con trai riêng của chồng/vợ |
stepdaughter | con gái riêng của chồng/vợ |
stepbrother | con trai của bố dượng/mẹ kế |
stepsister | con gái của bố dượng/mẹ kế |
half-sister | chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
half-brother | anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
Những cụm từ tiếng Anh về gia đình
family tree | sơ đồ gia đình |
distant relative | hò hàng xa |
dysfunctional family | gia đình không êm ấm |
close-knit family | gia đình gắn bó |
divorce | li hôn |
bitter divorce | li thân (do tình cảm) |
messy divorce | li thân (tranh chấp tài sản) |
blue blood | dòng dõi hoàng tộc |
adopted child | con nuôi |
orphan | trẻ mồ côi |
single mom | bà mẹ đơn thân |
mixed-race child | trẻ con lai |
Chia sẻ bởi:
Hàn Vũ

Liên kết tải về
Từ vựng tiếng Anh về gia đình 86,6 KB Tải về
Chọn file cần tải:
- Từ vựng tiếng Anh về gia đình 49 KB Tải về
- Từ vựng tiếng Anh về gia đình Tải về
Tìm thêm: Từ vựng tiếng Anh
Sắp xếp theo

Tài liệu tham khảo khác
Học tiếng Anh tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh ADN và ARN về cấu tạo, cấu trúc và chức năng
10.000+ -
Bộ đề thi học sinh giỏi môn Ngữ văn lớp 7 (40 đề)
100.000+ 1 -
Tập làm văn lớp 5: Tả cây xà cừ (Dàn ý + 8 mẫu)
10.000+ -
Viết đoạn văn tiếng Anh về bất lợi sống ở thành phố (Từ vựng + 11 Mẫu)
100.000+ -
Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
100.000+ -
Kể về một người mà em quý mến nhất (ông bà, cha mẹ, hàng xóm…)
100.000+ -
Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 5 trường Tiểu học An Nông
10.000+ 3 -
Mẫu đơn đề nghị cấp Chứng minh nhân dân
10.000+ -
Văn mẫu lớp 10: Phân tích quan niệm sống nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm
50.000+ -
Văn mẫu lớp 9: Tổng hợp kết bài Nói với con (48 mẫu)
50.000+
Mới nhất trong tuần
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: info@meta.vn. Bản quyền © 2025 download.vn.