Top card đồ họa mạnh nhất 2021

Card đồ họa hay VGA thời điểm hiện tại là linh kiện gần như không thể thiếu cho bất cứ chiếc máy tính gaming hay đồ họa nào. Trên thị trường GPU hiện nay chủ yếu vẫn là sự cạnh tranh giữa 2 ông lớn là AMD và Nvidia và các mã sản phẩm  có rất nhiều khiến người tiêu dùng khá khó khăn trong việc chọn mua card đồ họa. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp top card đồ họa mạnh nhất 2021 cho bạn đọc dễ dàng lựa chọn linh kiện này.

top gpu

Top card đồ họa mạnh nhất 2021

Lưu ý: Danh sách dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo gần chính xác cho các tựa game ở thời điểm hiện tại. Sức mạnh của các VGA xếp hạng từ trên xuống dưới.

Tên GPU

Mã GPU

Xung nhịp

Memory

Nvidia GeForce RTX 3090

GA102

1400/1695 MHz

24GB GDDR6X

AMD Radeon RX 6800 XT

Navi 21

1825/2250 MHz

16GB GDDR6

Nvidia GeForce RTX 3080

GA102

1440/1710 MHz

10GB GDDR6X

AMD Radeon RX 6800

Navi 21

1700/2105 MHz

16GB GDDR6

Nvidia Titan RTX

TU102

1350/1770 MHz

24GB GDDR6

Nvidia GeForce RTX 2080 Ti

TU102

1350/1635 MHz

11GB GDDR6

Nvidia GeForce RTX 3070

GA104

1500/1730 MHz

8GB GDDR6

Nvidia Titan V

GV100

1200/1455 MHz

12GB HBM2

Nvidia GeForce RTX 3060 Ti

TU104

1410/1670 Mhz

8GB GDDR6

Nvidia GeForce RTX 2080 Super

TU104

1650/1815 MHz

8GB GDDR6

Nvidia GeForce RTX 2080

TU104

1515/1800 MHz

8GB GDDR6

Nvidia Titan Xp

GP102

1405/1480 MHz

12GB GDDR5X

Nvidia GeForce RTX 2070 Super

TU104

1605/1770 MHz

8GB GDDR6

AMD Radeon VII

Vega 20

1400/1750 MHz

16GB HBM2

Nvidia GeForce GTX 1080 Ti

GP102

1480/1582 MHz

11GB GDDR5

AMD Radeon RX 5700 XT

Navi 10

1605/1905 MHz

8GB GDDR6

Nvidia GeForce RTX 2070

TU106

1410/1710 MHz

8GB GDDR6

AMD Radeon RX 5700

Navi 10

1465/1725 MHz

8GB GDDR6

Nvidia GeForce RTX 2060 Super

TU106

1470/1650 MHz

8GB GDDR6

AMD Radeon RX Vega 64

Vega 10

1274/1546 MHz

8GB HBM2

AMD Radeon RX 5600 XT

Navi 10

?/1615 MHz

6GB GDDR6

Nvidia GeForce GTX 1080

GP104

1607/1733 MHz

8GB GDDR5X

Nvidia GeForce RTX 2060

TU106

1365/1680 MHz

6GB GDDR6

AMD Radeon RX Vega 56

Vega 10

1156/1471 MHz

8GB HBM2

Nvidia GeForce GTX 1070 Ti

GP104

1607/1683 MHz

8GB GDDR5

Nvidia GeForce GTX 1660 Ti

TU116

1365/1680 MHz

6GB GDDR6

Nvidia GeForce GTX 1660 Super

TU116

1530/1785 MHz

6GB GDDR6

Nvidia GeForce GTX 1070

GP104

1506/1683 MHz

8GB GDDR5

Nvidia GTX Titan X (Maxwell)

GM200

1000/1075 MHz

12GB GDDR5

Nvidia GeForce GTX 980 Ti

GM200

1000/1075 MHz

6GB GDDR5

Nvidia GeForce GTX 1660

TU116

1530/1785 MHz

6GB GDDR5

AMD Radeon R9 Fury X

Fiji

1050 MHz

4GB HBM

AMD Radeon RX 590

Polaris 30

1469/1545 MHz

8GB GDDR5

AMD Radeon RX 5500 XT 8GB

Navi 14

?/1717 MHz

8GB GDDR6

AMD Radeon RX 580 8GB

Polaris 20

1257/1340 MHz

8GB GDDR5

Nvidia GeForce GTX 1650 Super

TU116

1530/1725 MHz

4GB GDDR6

AMD Radeon RX 5500 XT 4GB

Navi 14

?/1717 MHz

4GB GDDR6

AMD Radeon R9 390

Hawaii

1000 MHz

8GB GDDR5

Nvidia GeForce GTX 1060 6GB

GP106

1506/1708 MHz

6GB GDDR5

Nvidia GeForce GTX 980

GM204

1126/1216 MHz

4GB GDDR5

AMD Radeon RX 570 4GB

Polaris 20

1168/1244 MHz

4GB GDDR5

Nvidia GTX 1650 GDDR6

TU117

1410/1590 MHz

4GB GDDR6

Nvidia GeForce GTX 1060 3GB

GP106

1506/1708 MHz

3GB GDDR5

Nvidia GeForce GTX 970

GM204

1050/1178 MHz

4GB GDDR5

Nvidia GeForce GTX 1650

TU117

1485/1665 MHz

4GB GDDR5

Nvidia GeForce GTX 1050 Ti

GP107

1290/1392 MHz

4GB GDDR5

AMD Radeon RX 560 4GB

Polaris 21

1175/1275 MHz

4GB GDDR5

Nvidia GeForce GTX 1050

GP107

1354/1455 MHz

2GB GDDR5

AMD Radeon RX 550

Polaris 22

1100/1183 MHz

4GB GDDR5

Nvidia GeForce GT 1030

GP108

1228/1468 MHz

2GB GDDR5

  • 100 lượt xem
👨 Songotenks Cập nhật: 19/11/2021
Sắp xếp theo